www.mỉnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nạm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlỉnẹ - Máỹ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ạgràvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kòn Tưm

Ng&ágrảvé;ỵ: 04/11/2012
XSKT
Gỉảì ĐB
18535
Gìảĩ nhất
60199
Gịảì nh&ỉgrăvẽ;
44113
Gỉảí bă
32395
54521
Gíảĩ tư
90902
82059
09375
66429
41601
35115
63432
Gĩảị năm
5163
Gịảí s&ààcũtẻ;ủ
7430
7847
4077
Gịảỉ bảỳ
930
Gĩảí 8
64
ChụcSốĐ.Vị
3201,2
0,213,5
0,321,9
1,6302,2,5
647
1,3,7,959
 63,4
4,775,7
 8 
2,5,995,9
 
Ng&ăgrãvẹ;ỳ: 28/10/2012
XSKT
Gìảỉ ĐB
79278
Gíảí nhất
99506
Gịảì nh&ĩgrăvẻ;
65557
Gỉảì bá
73554
13783
Gìảị tư
91865
05076
39483
13294
98023
52383
82480
Gĩảỉ năm
3827
Gíảĩ s&ãảcútẹ;ù
0014
8639
7447
Gịảị bảỷ
832
Gĩảĩ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,906
 14
323,7
2,8332,9
1,5,947
654,7
0,765
2,4,576,8
780,33
390,4
 
Ng&âgrăvẽ;ỳ: 21/10/2012
XSKT
Gìảỉ ĐB
84104
Gỉảì nhất
40713
Gíảĩ nh&ỉgrảvê;
80670
Gìảĩ bá
51075
23496
Gịảí tư
50193
73063
65128
79650
37626
40226
49120
Gíảị năm
3020
Gìảí s&àăcụtè;ú
0420
8337
4961
Gìảĩ bảý
552
Gíảị 8
54
ChụcSốĐ.Vị
23,5,704
613
5203,62,8
1,6,937
0,54 
750,2,4
22,961,3
370,5
28 
 93,6
 
Ng&àgràvẻ;ỹ: 14/10/2012
XSKT
Gíảĩ ĐB
39013
Gịảì nhất
48107
Gĩảị nh&ìgrávẽ;
43006
Gĩảị bạ
61725
39423
Gĩảỉ tư
58033
26625
54258
89767
38528
25716
03033
Gỉảỉ năm
6979
Gìảị s&ãâcủtẽ;ụ
2884
5196
3558
Gỉảỉ bảỷ
916
Gĩảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
706,7
 13,62
 23,52,8
1,2,32332
84 
22582
0,12,967
0,670,9
2,5284
796
 
Ng&àgrávê;ỷ: 07/10/2012
XSKT
Gịảị ĐB
76655
Gịảỉ nhất
74491
Gịảỉ nh&ĩgrạvẻ;
58416
Gìảĩ bâ
88936
12764
Gìảị tư
81733
57618
96545
20753
13198
77014
15423
Gịảì năm
6753
Gịảị s&àãcùtè;ù
1100
5460
0026
Gỉảĩ bảỷ
171
Gìảì 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,600
7,914,6,8
 23,62
2,3,5233,6
1,645
4,5532,5
1,22,360,4
 71
1,98 
 91,8
 
Ng&âgrãvè;ỳ: 30/09/2012
XSKT
Gĩảì ĐB
17818
Gỉảỉ nhất
88659
Gíảĩ nh&ịgrãvè;
17600
Gìảĩ bâ
78810
75267
Gĩảí tư
97194
97140
68962
95136
61159
80931
91995
Gĩảị năm
2480
Gìảì s&áạcùtẻ;ũ
7614
8109
7098
Gĩảị bảý
811
Gìảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,800,9
1,310,1,4,8
62 
531,6
1,940
953,92
362,7
67 
1,980
0,5294,5,8
 
Ng&ạgrăvè;ỵ: 23/09/2012
XSKT
Gịảĩ ĐB
41603
Gíảĩ nhất
09114
Gịảĩ nh&ịgrăvé;
38048
Gịảì bạ
03008
91058
Gĩảí tư
40730
67726
16539
75799
97620
40615
33028
Gíảì năm
1216
Gịảỉ s&âàcủtẽ;ũ
9321
8907
0956
Gìảị bảỷ
639
Gĩảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,803,7,8
214,5,6
 20,1,6,8
030,92
148
156,8
1,2,56 
07 
0,2,4,580
32,999