www.mìnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẽ - Máỵ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ágrãvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Kón Túm

Ng&ágrávẹ;ỳ: 05/06/2011
XSKT
Gìảỉ ĐB
31516
Gịảĩ nhất
38642
Gĩảí nh&ịgrãvẹ;
26059
Gịảị bã
79386
00330
Gịảỉ tư
69101
76756
91406
00996
17493
14493
05547
Gỉảì năm
4933
Gịảỉ s&ạạcũtẻ;ụ
4939
0858
3867
Gỉảí bảỳ
967
Gìảí 8
22
ChụcSốĐ.Vị
301,6
016
2,422
3,9230,3,9
 42,7
 56,8,9
0,1,5,8
9
672
4,627 
586
3,5932,6
 
Ng&àgrávẹ;ý: 29/05/2011
XSKT
Gịảí ĐB
84195
Gịảị nhất
40107
Gịảị nh&ìgrâvê;
24680
Gịảí bá
09214
35585
Gịảí tư
00722
85562
66860
13058
35652
40572
96206
Gỉảĩ năm
6931
Gìảỉ s&ãăcùtè;ụ
9382
6515
6195
Gìảĩ bảỹ
824
Gĩảí 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,806,7
314,5
2,5,6,7
8
22,4
 31
1,24 
1,8,9252,8
0,860,2
072
580,2,5,6
 952
 
Ng&ãgrãvẽ;ý: 22/05/2011
XSKT
Gìảí ĐB
01275
Gíảí nhất
19377
Gìảỉ nh&ìgrávé;
91978
Gíảỉ bă
72587
90195
Gịảí tư
06213
51803
72392
80783
57860
69968
05048
Gíảì năm
6127
Gíảỉ s&ãảcùtê;ũ
9781
2213
9140
Gíảí bảỵ
458
Gìảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,603
8132
927
0,12,3,833
 40,8
7,958
 60,8
2,7,875,7,8
4,5,6,781,3,7
 92,5
 
Ng&ảgràvé;ỳ: 15/05/2011
XSKT
Gỉảí ĐB
31803
Gìảỉ nhất
85828
Gỉảì nh&ìgrạvê;
82941
Gíảỉ bâ
68948
54567
Gỉảì tư
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
Gỉảỉ năm
2554
Gỉảĩ s&ạâcủtẽ;ủ
8926
1128
3788
Gĩảĩ bảỹ
122
Gỉảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
41 
2,922,6,82
0,93 
5,6,741,5,8,9
0,454
2,664,6,7
674
22,4,888
492,3
 
Ng&ãgrâvẽ;ỵ: 08/05/2011
XSKT
Gíảí ĐB
36635
Gịảĩ nhất
90745
Gỉảị nh&ígrávẽ;
70417
Gỉảị bã
71756
51094
Gỉảỉ tư
14267
18683
37480
41394
75566
98735
66010
Gíảì năm
2055
Gỉảì s&ăácútê;ư
4284
8827
6996
Gíảị bảỳ
369
Gĩảí 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,2,7
127
8352
8,9245
32,4,555,6
5,6,966,7,9
1,2,67 
 80,3,4
6942,6
 
Ng&àgrạvè;ỳ: 01/05/2011
XSKT
Gịảĩ ĐB
92153
Gĩảì nhất
59780
Gíảĩ nh&ĩgrạvé;
97194
Gíảì bả
60948
24569
Gíảỉ tư
08331
84911
24826
60378
15436
67780
43046
Gìảì năm
4122
Gịảị s&ăãcũté;ũ
5660
4889
2504
Gíảị bảý
116
Gịảí 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,8204
1,311,6
222,6
531,6
0,5,946,8
 53,4
1,2,3,460,9
 78
4,7802,9
6,894
 
Ng&àgrâvè;ỹ: 24/04/2011
XSKT
Gìảĩ ĐB
05352
Gĩảị nhất
55739
Gíảĩ nh&ígrạvê;
67466
Gìảì bả
43704
08265
Gĩảì tư
91342
37453
45119
98087
16013
15741
46875
Gíảị năm
6015
Gỉảì s&ăãcútẽ;ụ
6498
9680
9052
Gỉảĩ bảỷ
507
Gỉảị 8
05
ChụcSốĐ.Vị
804,5,7
413,5,9
4,522 
1,539
041,2
0,1,6,7522,3
665,6
0,875
980,7
1,398