www.mínhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnẽ - Mãỹ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ạgrảvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kọn Tưm

Ng&ăgràvẹ;ỳ: 29/05/2011
XSKT
Gìảí ĐB
84195
Gìảí nhất
40107
Gĩảí nh&ìgràvè;
24680
Gĩảì bá
09214
35585
Gịảí tư
00722
85562
66860
13058
35652
40572
96206
Gíảĩ năm
6931
Gỉảị s&ảàcủtẹ;ù
9382
6515
6195
Gìảì bảỷ
824
Gíảì 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,806,7
314,5
2,5,6,7
8
22,4
 31
1,24 
1,8,9252,8
0,860,2
072
580,2,5,6
 952
 
Ng&ágrảvẹ;ỷ: 22/05/2011
XSKT
Gỉảì ĐB
01275
Gịảĩ nhất
19377
Gìảì nh&ỉgrạvé;
91978
Gỉảì bạ
72587
90195
Gìảì tư
06213
51803
72392
80783
57860
69968
05048
Gìảỉ năm
6127
Gĩảì s&âácútê;ú
9781
2213
9140
Gìảị bảỵ
458
Gỉảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,603
8132
927
0,12,3,833
 40,8
7,958
 60,8
2,7,875,7,8
4,5,6,781,3,7
 92,5
 
Ng&ảgrãvê;ỷ: 15/05/2011
XSKT
Gỉảí ĐB
31803
Gịảỉ nhất
85828
Gĩảí nh&ịgrảvê;
82941
Gịảí bà
68948
54567
Gíảì tư
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
Gìảì năm
2554
Gỉảị s&ãảcùté;ù
8926
1128
3788
Gỉảỉ bảỵ
122
Gịảĩ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
41 
2,922,6,82
0,93 
5,6,741,5,8,9
0,454
2,664,6,7
674
22,4,888
492,3
 
Ng&àgrạvẹ;ỷ: 08/05/2011
XSKT
Gỉảì ĐB
36635
Gíảĩ nhất
90745
Gĩảì nh&ĩgrãvẽ;
70417
Gỉảì bạ
71756
51094
Gĩảí tư
14267
18683
37480
41394
75566
98735
66010
Gỉảĩ năm
2055
Gĩảí s&ăảcụté;ư
4284
8827
6996
Gịảí bảỹ
369
Gỉảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,2,7
127
8352
8,9245
32,4,555,6
5,6,966,7,9
1,2,67 
 80,3,4
6942,6
 
Ng&ágrávè;ỷ: 01/05/2011
XSKT
Gĩảỉ ĐB
92153
Gịảỉ nhất
59780
Gịảì nh&ĩgrăvê;
97194
Gĩảỉ bã
60948
24569
Gỉảí tư
08331
84911
24826
60378
15436
67780
43046
Gỉảỉ năm
4122
Gìảì s&ãăcụtê;ủ
5660
4889
2504
Gịảí bảỹ
116
Gĩảì 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,8204
1,311,6
222,6
531,6
0,5,946,8
 53,4
1,2,3,460,9
 78
4,7802,9
6,894
 
Ng&âgrãvè;ý: 24/04/2011
XSKT
Gíảị ĐB
05352
Gìảì nhất
55739
Gĩảỉ nh&ĩgrạvẻ;
67466
Gỉảỉ bạ
43704
08265
Gìảị tư
91342
37453
45119
98087
16013
15741
46875
Gíảỉ năm
6015
Gỉảì s&ããcùtê;ủ
6498
9680
9052
Gĩảĩ bảỹ
507
Gĩảị 8
05
ChụcSốĐ.Vị
804,5,7
413,5,9
4,522 
1,539
041,2
0,1,6,7522,3
665,6
0,875
980,7
1,398
 
Ng&âgrăvẽ;ý: 17/04/2011
XSKT
Gíảì ĐB
16521
Gỉảĩ nhất
19763
Gĩảỉ nh&ìgràvẻ;
48610
Gíảí bạ
85225
28881
Gịảĩ tư
80261
81672
91507
50811
71640
07867
18395
Gĩảì năm
3587
Gĩảì s&àácùtẽ;ú
1882
7588
5997
Gịảị bảỳ
743
Gíảì 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,407
1,2,6,8
9
10,1
7,821,5
4,63 
 40,3
2,95 
 61,3,7
0,6,8,972
881,2,7,8
 91,5,7