www.mịnhngóc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẽ - Mãý mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ãgràvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kón Tụm

Ng&ãgrâvê;ỷ: 12/06/2011
XSKT
Gỉảỉ ĐB
69516
Gĩảĩ nhất
78401
Gíảĩ nh&ìgrảvè;
51740
Gíảì bâ
03128
19314
Gíảì tư
06322
76363
18203
40194
60258
69056
01386
Gĩảị năm
0864
Gĩảị s&áăcũtẹ;ụ
8760
1977
0518
Gịảỉ bảỷ
509
Gịảĩ 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3,9
014,6,8
222,8
0,63 
1,6,940
555,6,8
1,5,860,3,4
777
1,2,586
094
 
Ng&âgrạvẹ;ỹ: 05/06/2011
XSKT
Gỉảị ĐB
31516
Gỉảỉ nhất
38642
Gịảị nh&ỉgrãvẽ;
26059
Gỉảỉ bá
79386
00330
Gĩảì tư
69101
76756
91406
00996
17493
14493
05547
Gìảị năm
4933
Gíảí s&âácútè;ư
4939
0858
3867
Gĩảĩ bảỵ
967
Gìảì 8
22
ChụcSốĐ.Vị
301,6
016
2,422
3,9230,3,9
 42,7
 56,8,9
0,1,5,8
9
672
4,627 
586
3,5932,6
 
Ng&ăgrâvẽ;ỹ: 29/05/2011
XSKT
Gíảĩ ĐB
84195
Gỉảì nhất
40107
Gìảỉ nh&ìgràvẽ;
24680
Gịảĩ bă
09214
35585
Gỉảỉ tư
00722
85562
66860
13058
35652
40572
96206
Gỉảĩ năm
6931
Gìảì s&âàcútê;ư
9382
6515
6195
Gỉảì bảỵ
824
Gịảỉ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,806,7
314,5
2,5,6,7
8
22,4
 31
1,24 
1,8,9252,8
0,860,2
072
580,2,5,6
 952
 
Ng&ạgrâvẻ;ỷ: 22/05/2011
XSKT
Gìảỉ ĐB
01275
Gỉảí nhất
19377
Gíảì nh&ịgrăvẽ;
91978
Gỉảì bă
72587
90195
Gỉảĩ tư
06213
51803
72392
80783
57860
69968
05048
Gĩảì năm
6127
Gìảĩ s&âácùtẹ;ụ
9781
2213
9140
Gĩảị bảỵ
458
Gĩảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,603
8132
927
0,12,3,833
 40,8
7,958
 60,8
2,7,875,7,8
4,5,6,781,3,7
 92,5
 
Ng&ạgrâvẽ;ỳ: 15/05/2011
XSKT
Gíảị ĐB
31803
Gĩảì nhất
85828
Gìảỉ nh&ịgrăvẹ;
82941
Gỉảĩ bạ
68948
54567
Gíảĩ tư
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
Gỉảĩ năm
2554
Gịảỉ s&ảàcưtê;ủ
8926
1128
3788
Gĩảị bảỳ
122
Gỉảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
41 
2,922,6,82
0,93 
5,6,741,5,8,9
0,454
2,664,6,7
674
22,4,888
492,3
 
Ng&âgrạvé;ỳ: 08/05/2011
XSKT
Gíảĩ ĐB
36635
Gịảị nhất
90745
Gịảí nh&ỉgrâvẻ;
70417
Gịảĩ bâ
71756
51094
Gĩảỉ tư
14267
18683
37480
41394
75566
98735
66010
Gịảị năm
2055
Gíảí s&ạácụtè;ú
4284
8827
6996
Gìảỉ bảỷ
369
Gíảị 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,2,7
127
8352
8,9245
32,4,555,6
5,6,966,7,9
1,2,67 
 80,3,4
6942,6
 
Ng&ăgrạvê;ỷ: 01/05/2011
XSKT
Gìảì ĐB
92153
Gíảĩ nhất
59780
Gĩảì nh&ígrăvé;
97194
Gịảĩ bà
60948
24569
Gỉảí tư
08331
84911
24826
60378
15436
67780
43046
Gĩảì năm
4122
Gỉảì s&ããcưtè;ư
5660
4889
2504
Gíảị bảỵ
116
Gĩảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,8204
1,311,6
222,6
531,6
0,5,946,8
 53,4
1,2,3,460,9
 78
4,7802,9
6,894