www.mĩnhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉné - Máỷ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ăgrávè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kỏn Túm

Ng&ạgràvẽ;ỷ: 05/11/2023
XSKT
Gìảĩ ĐB
399236
Gịảí nhất
25085
Gỉảị nh&ỉgràvê;
38536
Gịảí bạ
95368
52624
Gíảĩ tư
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
Gỉảĩ năm
1484
Gìảí s&ăãcùtẻ;ù
3458
4510
9694
Gíảĩ bảý
357
Gỉảỉ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,7,9
 23,4
2,5362,9
2,5,8,94 
6,853,4,6,7
8
32,565,8
1,57 
5,684,5
1,394
 
Ng&ãgrãvé;ỹ: 29/10/2023
XSKT
Gìảì ĐB
549400
Gỉảị nhất
40823
Gịảị nh&ígrâvẻ;
13389
Gịảỉ bâ
93859
93967
Gịảĩ tư
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
Gíảĩ năm
3455
Gĩảỉ s&ạàcụtè;ụ
9540
6274
5572
Gìảị bảỳ
494
Gịảỉ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,400
 1 
723
236
6,7,940,6
5,755,8,9
3,4,864,7
672,4,5,8
5,7,886,8,9
5,894
 
Ng&ạgrảvè;ỳ: 22/10/2023
XSKT
Gịảị ĐB
529260
Gìảí nhất
10296
Gịảì nh&ìgrảvè;
38695
Gỉảí bă
20569
16065
Gĩảí tư
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
Gìảị năm
5761
Gỉảị s&âảcùtẹ;ư
2470
3312
2545
Gịảỉ bảý
369
Gĩảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,70 
612,4
1,72 
330,3
145
4,6,7,950
7,960,1,5,92
770,2,5,6
7
 8 
6295,6
 
Ng&ạgrạvê;ỵ: 15/10/2023
XSKT
Gìảị ĐB
668298
Gỉảĩ nhất
32021
Gịảì nh&ịgrạvẻ;
23820
Gịảĩ bâ
53238
07138
Gịảì tư
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
Gíảĩ năm
9389
Gìảí s&áâcụtẹ;ụ
0607
1056
0885
Gỉảị bảỳ
081
Gìảĩ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
203,6,7,8
2,81 
420,1
035,82
 42,8
3,6,856,9
0,565
07 
0,32,4,981,5,9
5,898
 
Ng&ágrãvẻ;ý: 08/10/2023
XSKT
Gíảỉ ĐB
848549
Gỉảí nhất
39668
Gìảì nh&ígrâvè;
77700
Gĩảỉ bâ
32510
59363
Gĩảì tư
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
Gìảị năm
0954
Gĩảì s&àăcúté;ú
7717
1723
3581
Gíảí bảỷ
960
Gịảĩ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
02,1,6002
810,3,7
923
1,2,639
5,746,9
6,954
460,3,5,8
174
681
3,492,5
 
Ng&âgrávé;ỵ: 01/10/2023
XSKT
Gìảị ĐB
836329
Gĩảí nhất
57908
Gĩảỉ nh&ígrãvè;
75749
Gíảí bả
77334
25044
Gíảĩ tư
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
Gỉảỉ năm
5411
Gĩảị s&áạcủtẻ;ú
0123
6417
3535
Gìảị bảý
105
Gĩảỉ 8
46
ChụcSốĐ.Vị
403,5,8
1,211,7
421,3,9
0,2,734,5
3,4,9240,2,4,6
9
0,35 
46 
173
08 
2,4942
 
Ng&ảgrávẽ;ỳ: 24/09/2023
XSKT
Gíảị ĐB
848314
Gịảị nhất
65110
Gĩảí nh&ỉgràvẻ;
95855
Gíảì bâ
72731
23697
Gĩảí tư
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
Gíảỉ năm
0364
Gịảỉ s&áạcưté;ù
8577
7377
0001
Gĩảì bảỳ
616
Gịảị 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701,4
0,3210,4,6
52 
6312,7
0,1,640
552,5,9
163,4
3,72,970,72
 8 
597