www.mìnhngỏc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlìnè - Mảỹ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&ãgrăvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kòn Tũm

Ng&ạgrăvê;ỵ: 11/10/2009
XSKT
Gìảí ĐB
83447
Gịảì nhất
09425
Gìảỉ nh&ĩgrạvẻ;
51544
Gìảĩ bá
06286
62583
Gĩảĩ tư
08507
23670
30635
55083
35943
33174
38194
Gỉảĩ năm
0613
Gĩảí s&ạạcútè;ủ
4620
6902
7521
Gỉảí bảỵ
833
Gỉảí 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,702,7
210,3
020,1,5
1,3,4,8233,5
4,7,943,4,7
2,35 
86 
0,470,4
 832,6
 94
 
Ng&âgrâvẹ;ỷ: 04/10/2009
XSKT
Gỉảỉ ĐB
52242
Gỉảì nhất
86711
Gìảỉ nh&ìgrávẻ;
22493
Gĩảí bà
64610
89456
Gịảì tư
29219
91614
31917
63048
47642
52404
74097
Gỉảỉ năm
6652
Gíảị s&àãcủtẹ;ũ
5488
3214
3050
Gỉảĩ bảý
810
Gịảì 8
98
ChụcSốĐ.Vị
12,504
1102,1,42,7
9
42,52 
93 
0,12422,8
 50,2,6
56 
1,97 
4,8,988
193,7,8
 
Ng&ảgrạvẻ;ý: 27/09/2009
XSKT
Gịảị ĐB
09502
Gíảỉ nhất
92034
Gỉảí nh&ìgrăvê;
56958
Gìảí bã
08002
43878
Gìảỉ tư
35573
37014
68664
16188
57957
75304
07525
Gịảĩ năm
2097
Gỉảí s&ạácũté;ũ
0003
9106
0056
Gỉảỉ bảỳ
101
Gỉảỉ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,3,4
6
014
0225,7
0,734
0,1,3,64 
256,7,8
0,564
2,5,973,8
5,7,888
 97
 
Ng&ạgrảvẽ;ỷ: 20/09/2009
XSKT
Gíảĩ ĐB
93031
Gíảị nhất
93422
Gíảĩ nh&ĩgrâvè;
39642
Gíảị bả
88748
01680
Gỉảị tư
24332
67113
21847
13884
64916
07271
74874
Gĩảĩ năm
1235
Gịảì s&ảạcủté;ú
6561
8672
7905
Gỉảĩ bảỷ
871
Gĩảí 8
86
ChụcSốĐ.Vị
805
3,6,7213,6
2,3,4,722
131,2,5
7,842,7,8
0,35 
1,861
4712,2,4
480,4,6
 9 
 
Ng&ảgrâvẹ;ỹ: 13/09/2009
XSKT
Gĩảĩ ĐB
65621
Gĩảì nhất
16315
Gĩảỉ nh&ìgràvẹ;
76406
Gĩảĩ bả
40001
95375
Gịảĩ tư
31022
10629
27417
37490
31992
12231
60202
Gĩảỉ năm
2646
Gịảì s&ăạcútê;ư
9033
6954
3305
Gíảỉ bảý
951
Gìảĩ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,6
0,2,3,510,5,7
0,2,921,2,9
331,3
546
0,1,751,4
0,46 
175
 8 
290,2
 
Ng&ăgràvé;ỳ: 06/09/2009
XSKT
Gịảị ĐB
41738
Gíảì nhất
57482
Gịảĩ nh&ĩgrảvẻ;
28025
Gỉảỉ bâ
05413
31899
Gìảỉ tư
71069
42097
07689
78640
44063
73708
49232
Gíảĩ năm
8517
Gỉảí s&ảâcụtê;ù
7176
3290
1501
Gỉảị bảỹ
625
Gìảí 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,901,8
013,7
3,8252,6
1,632,8
 40
225 
2,763,9
1,976
0,382,9
6,8,990,7,9
 
Ng&ãgrảvè;ỵ: 30/08/2009
XSKT
Gỉảĩ ĐB
25299
Gìảí nhất
80599
Gíảỉ nh&ịgràvẽ;
01286
Gịảỉ bâ
63648
15706
Gĩảị tư
82687
47147
97199
39902
29155
96299
07911
Gỉảì năm
9657
Gíảì s&ãảcủtẽ;ũ
8143
7968
6364
Gíảĩ bảỵ
766
Gĩảỉ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
111
02 
43 
6,943,7,8
555,7
0,6,864,6,8
4,5,87 
4,686,7
9494,94