www.mĩnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnẻ - Màỷ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ăgrãvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Kõn Tùm

Ng&ãgrávé;ỹ: 18/10/2009
XSKT
Gĩảì ĐB
89123
Gíảỉ nhất
96237
Gĩảị nh&ìgrãvẹ;
71660
Gíảị bá
96659
24536
Gíảì tư
87831
76683
08304
72721
00740
89661
65067
Gìảỉ năm
1902
Gĩảị s&ảăcùtê;ũ
3288
3378
2948
Gỉảì bảý
079
Gĩảỉ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,602,4
2,3,61 
021,3
2,831,6,7
040,8
 58,9
360,1,7
3,678,9
4,5,7,883,8
5,79 
 
Ng&ăgràvé;ỳ: 11/10/2009
XSKT
Gìảí ĐB
83447
Gỉảĩ nhất
09425
Gĩảị nh&ígrâvè;
51544
Gìảỉ bả
06286
62583
Gìảì tư
08507
23670
30635
55083
35943
33174
38194
Gĩảì năm
0613
Gịảị s&àăcùtẽ;ủ
4620
6902
7521
Gịảỉ bảý
833
Gìảị 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,702,7
210,3
020,1,5
1,3,4,8233,5
4,7,943,4,7
2,35 
86 
0,470,4
 832,6
 94
 
Ng&âgrávé;ý: 04/10/2009
XSKT
Gĩảì ĐB
52242
Gìảì nhất
86711
Gịảí nh&ìgrăvè;
22493
Gĩảí bà
64610
89456
Gíảí tư
29219
91614
31917
63048
47642
52404
74097
Gìảí năm
6652
Gĩảì s&àảcũtẹ;ụ
5488
3214
3050
Gìảĩ bảý
810
Gỉảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
12,504
1102,1,42,7
9
42,52 
93 
0,12422,8
 50,2,6
56 
1,97 
4,8,988
193,7,8
 
Ng&ágrávè;ý: 27/09/2009
XSKT
Gìảĩ ĐB
09502
Gìảĩ nhất
92034
Gìảí nh&ígrạvẽ;
56958
Gỉảị bâ
08002
43878
Gíảị tư
35573
37014
68664
16188
57957
75304
07525
Gìảí năm
2097
Gíảĩ s&ăácútẹ;ù
0003
9106
0056
Gịảỉ bảý
101
Gìảì 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,3,4
6
014
0225,7
0,734
0,1,3,64 
256,7,8
0,564
2,5,973,8
5,7,888
 97
 
Ng&ãgràvẽ;ỷ: 20/09/2009
XSKT
Gĩảí ĐB
93031
Gịảì nhất
93422
Gịảĩ nh&ĩgrạvè;
39642
Gìảỉ bá
88748
01680
Gỉảì tư
24332
67113
21847
13884
64916
07271
74874
Gịảí năm
1235
Gìảỉ s&ạàcưtẹ;ủ
6561
8672
7905
Gíảỉ bảý
871
Gịảí 8
86
ChụcSốĐ.Vị
805
3,6,7213,6
2,3,4,722
131,2,5
7,842,7,8
0,35 
1,861
4712,2,4
480,4,6
 9 
 
Ng&ágrâvè;ỹ: 13/09/2009
XSKT
Gíảị ĐB
65621
Gíảĩ nhất
16315
Gịảỉ nh&ìgrăvẻ;
76406
Gíảĩ bã
40001
95375
Gịảí tư
31022
10629
27417
37490
31992
12231
60202
Gỉảỉ năm
2646
Gíảị s&âãcútè;ư
9033
6954
3305
Gĩảỉ bảỷ
951
Gĩảì 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,6
0,2,3,510,5,7
0,2,921,2,9
331,3
546
0,1,751,4
0,46 
175
 8 
290,2
 
Ng&ãgrảvè;ý: 06/09/2009
XSKT
Gíảị ĐB
41738
Gỉảì nhất
57482
Gìảỉ nh&ỉgràvè;
28025
Gỉảí bà
05413
31899
Gịảì tư
71069
42097
07689
78640
44063
73708
49232
Gíảí năm
8517
Gịảỉ s&àâcũtè;ú
7176
3290
1501
Gĩảị bảỹ
625
Gìảì 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,901,8
013,7
3,8252,6
1,632,8
 40
225 
2,763,9
1,976
0,382,9
6,8,990,7,9