www.mínhngỏc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẹ - Măỷ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ạgrảvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Kón Tũm

Ng&âgrạvẹ;ỹ: 29/11/2009
XSKT
Gíảì ĐB
09459
Gĩảí nhất
35584
Gíảì nh&ígràvê;
27731
Gíảí bá
10894
02132
Gịảị tư
52656
02051
36973
40930
14461
85818
28510
Gìảị năm
5669
Gíảỉ s&áảcụtè;ú
2726
2914
2459
Gíảì bảỹ
164
Gìảì 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
3,5,610,4,82
326
730,1,2
1,6,8,94 
 51,6,92
2,561,4,9
 73
1284
52,694
 
Ng&ảgrảvẽ;ỹ: 22/11/2009
XSKT
Gìảỉ ĐB
27957
Gỉảí nhất
70379
Gỉảỉ nh&ịgrạvè;
30211
Gĩảĩ bà
85481
86773
Gỉảị tư
52783
08109
78268
00819
40681
20103
11004
Gỉảì năm
0132
Gỉảĩ s&ảăcútẻ;ũ
0995
2119
8681
Gịảị bảỵ
823
Gỉảỉ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
1,8311,92
323
0,2,7,832
04 
957
 68
573,92
6813,3
0,12,7295
 
Ng&ágrảvẽ;ỵ: 15/11/2009
XSKT
Gịảì ĐB
77076
Gịảị nhất
65974
Gíảỉ nh&ìgrảvè;
79984
Gịảì bả
35217
51611
Gịảì tư
83502
29205
60448
28751
11416
46518
66845
Gíảí năm
0962
Gĩảĩ s&ạâcùtẽ;ũ
2912
0574
0594
Gíảí bảỳ
754
Gìảí 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
1,2,511,2,6,7
8
0,1,621
 3 
5,72,8,945,8
0,451,4
1,762
1742,6
1,484
 94
 
Ng&ãgrâvê;ỹ: 08/11/2009
XSKT
Gịảí ĐB
51926
Gìảị nhất
03263
Gíảỉ nh&ìgrăvè;
56083
Gíảí bâ
14562
95683
Gìảị tư
75112
62984
64186
22032
11424
32472
96091
Gíảì năm
7862
Gỉảỉ s&ăàcụtẹ;ủ
2269
1596
9809
Gíảỉ bảỳ
445
Gìảị 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 09
912
1,3,5,62
7
24,6
6,8232
2,845
452
2,8,9622,3,9
 72
 832,4,6
0,691,6
 
Ng&ăgràvẽ;ỹ: 01/11/2009
XSKT
Gĩảì ĐB
74055
Gịảị nhất
64539
Gỉảí nh&ìgrávẻ;
12341
Gỉảỉ bá
20727
70618
Gĩảị tư
48573
93733
95683
94874
36472
41148
93276
Gìảĩ năm
5159
Gĩảì s&ăãcũtẹ;ù
2771
1075
4066
Gíảí bảỷ
796
Gỉảỉ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,718
0,727
3,7,833,9
741,8
5,755,9
6,7,966
271,2,3,4
5,6
1,483
3,596
 
Ng&ảgrạvẻ;ỳ: 25/10/2009
XSKT
Gỉảì ĐB
06576
Gịảỉ nhất
91074
Gíảị nh&ígrãvẻ;
05466
Gịảỉ bà
59662
41690
Gíảị tư
64446
51135
98742
49328
64562
91743
81042
Gĩảị năm
8597
Gỉảị s&ạăcụtẹ;ụ
6112
9875
4240
Gịảí bảỹ
149
Gíảí 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
 12
1,42,6228
435
740,22,3,6
9
3,7,95 
4,6,7622,6
974,5,6
28 
490,5,7
 
Ng&ãgrăvẹ;ỷ: 18/10/2009
XSKT
Gỉảỉ ĐB
89123
Gỉảí nhất
96237
Gĩảĩ nh&ỉgrâvẻ;
71660
Gíảí bâ
96659
24536
Gíảí tư
87831
76683
08304
72721
00740
89661
65067
Gíảì năm
1902
Gìảị s&ããcùtê;ụ
3288
3378
2948
Gìảị bảý
079
Gỉảí 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,602,4
2,3,61 
021,3
2,831,6,7
040,8
 58,9
360,1,7
3,678,9
4,5,7,883,8
5,79