www.mìnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẽ - Măỳ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ágràvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kôn Tụm

Ng&ạgrâvé;ỵ: 02/12/2012
XSKT
Gỉảí ĐB
54247
Gíảì nhất
17937
Gìảĩ nh&ịgrăvè;
17353
Gĩảí bá
62047
62444
Gịảỉ tư
51268
88296
57525
07704
03377
13624
92867
Gíảí năm
9857
Gịảị s&ãăcútẹ;ũ
1837
1433
6695
Gĩảĩ bảỷ
004
Gĩảĩ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 042
 1 
 24,5
3,5,833,72
02,2,444,72
2,953,7
967,8
32,42,5,6
7
77
683
 95,6
 
Ng&àgrạvè;ỳ: 25/11/2012
XSKT
Gịảỉ ĐB
90275
Gỉảĩ nhất
55489
Gìảì nh&ígrạvê;
98459
Gíảĩ bâ
64747
94247
Gỉảị tư
74101
60340
99152
48214
53690
61599
40928
Gĩảĩ năm
1476
Gịảị s&ààcùté;ù
7644
7586
8422
Gĩảĩ bảỳ
212
Gĩảỉ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
4,901
012,4
1,2,522,8
 3 
1,440,4,72
752,9
7,86 
42,975,6
286,9
5,8,990,7,9
 
Ng&ãgrávè;ỷ: 18/11/2012
XSKT
Gĩảì ĐB
91724
Gíảì nhất
85129
Gìảì nh&ĩgrăvè;
25243
Gịảì bả
75512
44956
Gìảì tư
41937
48131
06949
23174
32818
15551
65219
Gíảí năm
0632
Gĩảí s&ảâcụté;ụ
7398
2869
5262
Gíảị bảỳ
298
Gìảỉ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,512,8,9
1,2,3,622,4,9
431,2,7
2,743,9
 51,6
562,9
374
1,928 
1,2,4,6982
 
Ng&ăgrăvê;ý: 11/11/2012
XSKT
Gĩảì ĐB
76337
Gíảì nhất
74520
Gịảĩ nh&ỉgràvẹ;
40539
Gỉảì bá
34522
25922
Gịảí tư
94148
30651
82367
31324
75517
19670
95500
Gíảì năm
2620
Gìảí s&ăâcũtẽ;ũ
8369
0202
4742
Gĩảỉ bảý
815
Gìảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,22,700,2
515,7
0,22,4202,22,4,7
 37,9
242,8
151
 67,9
1,2,3,670
48 
3,69 
 
Ng&ãgràvé;ỷ: 04/11/2012
XSKT
Gịảỉ ĐB
18535
Gịảỉ nhất
60199
Gĩảĩ nh&ígrávè;
44113
Gỉảĩ bă
32395
54521
Gỉảị tư
90902
82059
09375
66429
41601
35115
63432
Gĩảĩ năm
5163
Gíảĩ s&âăcùtè;ũ
7430
7847
4077
Gịảí bảý
930
Gìảỉ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
3201,2
0,213,5
0,321,9
1,6302,2,5
647
1,3,7,959
 63,4
4,775,7
 8 
2,5,995,9
 
Ng&ágrâvê;ỷ: 28/10/2012
XSKT
Gìảĩ ĐB
79278
Gịảí nhất
99506
Gĩảí nh&ìgrăvê;
65557
Gịảì bă
73554
13783
Gĩảí tư
91865
05076
39483
13294
98023
52383
82480
Gịảí năm
3827
Gĩảị s&áãcưtẽ;ụ
0014
8639
7447
Gỉảị bảỵ
832
Gỉảĩ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,906
 14
323,7
2,8332,9
1,5,947
654,7
0,765
2,4,576,8
780,33
390,4
 
Ng&ágrávẻ;ỳ: 21/10/2012
XSKT
Gìảị ĐB
84104
Gỉảì nhất
40713
Gìảĩ nh&ỉgrăvẹ;
80670
Gíảí bă
51075
23496
Gỉảì tư
50193
73063
65128
79650
37626
40226
49120
Gỉảí năm
3020
Gỉảị s&ảăcùtẻ;ụ
0420
8337
4961
Gỉảí bảỵ
552
Gíảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
23,5,704
613
5203,62,8
1,6,937
0,54 
750,2,4
22,961,3
370,5
28 
 93,6