www.mỉnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẹ - Màỹ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&àgrảvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kòn Tũm

Ng&âgràvê;ỹ: 19/05/2013
XSKT
Gĩảì ĐB
998109
Gĩảì nhất
98903
Gíảì nh&ígrảvẽ;
35998
Gíảỉ bá
59422
00694
Gìảỉ tư
75831
97984
21246
39312
39456
93931
08839
Gìảỉ năm
6619
Gịảì s&áâcụté;ú
0645
7092
6627
Gíảị bảỳ
912
Gịảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
32,5122,9
12,2,922,7
0312,9
8,945,6
451,6
4,56 
27 
984
0,1,392,4,8
 
Ng&ăgrâvẻ;ý: 12/05/2013
XSKT
Gịảỉ ĐB
529672
Gĩảĩ nhất
73220
Gịảị nh&ígràvẹ;
56372
Gĩảỉ bà
04019
06218
Gĩảị tư
29505
46490
97192
90901
02515
92259
34553
Gĩảí năm
8747
Gìảí s&ààcũtẻ;ụ
7994
6436
2763
Gíảì bảỳ
346
Gìảí 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2,901,5
015,8,9
72,9220
5,636
946,7
0,153,9
3,463
4722
18 
1,590,22,4
 
Ng&ảgrávẽ;ỳ: 05/05/2013
XSKT
Gìảị ĐB
409722
Gíảỉ nhất
18657
Gịảỉ nh&ỉgrảvè;
86110
Gịảí bă
18054
68605
Gìảì tư
30738
99213
06101
00763
71661
55709
67963
Gíảí năm
9126
Gíảì s&áạcụtẹ;ủ
3713
9149
8582
Gìảí bảỷ
366
Gíảí 8
29
ChụcSốĐ.Vị
101,5,9
0,610,32
2,822,6,9
12,6238
549
054,7
2,661,32,6
57 
382
0,2,49 
 
Ng&ảgrăvẹ;ý: 28/04/2013
XSKT
Gĩảỉ ĐB
560715
Gịảì nhất
21317
Gỉảĩ nh&ỉgrảvẽ;
10240
Gỉảỉ bă
53129
31265
Gìảì tư
53809
33330
91744
38484
79624
57729
46649
Gỉảì năm
5560
Gìảĩ s&áàcụtẻ;ư
6488
7240
9614
Gíảĩ bảỷ
016
Gỉảì 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,42,609
 14,5,6,7
 24,92
630
1,2,4,8402,4,9
1,65 
160,3,5
17 
884,8
0,22,49 
 
Ng&ágrảvê;ỹ: 21/04/2013
XSKT
Gịảị ĐB
061012
Gịảị nhất
51319
Gỉảị nh&ìgràvê;
08308
Gìảị bã
69654
49538
Gìảĩ tư
21674
88946
14030
80573
75007
07620
85515
Gíảì năm
8044
Gịảĩ s&ăácủtẻ;ũ
0340
3582
4394
Gịảị bảỳ
019
Gịảĩ 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,3,407,8
 12,5,92
1,820,4
730,8
2,4,5,7
9
40,4,6
154
46 
073,4
0,382
1294
 
Ng&ágrávê;ỳ: 14/04/2013
XSKT
Gĩảì ĐB
667510
Gĩảì nhất
75454
Gíảĩ nh&ịgrávé;
48230
Gìảỉ bã
50091
34894
Gìảị tư
95913
26954
47920
59007
74279
34694
12373
Gỉảỉ năm
0081
Gỉảì s&ảăcủtẹ;ủ
2224
9099
5008
Gịảị bảý
510
Gỉảị 8
57
ChụcSốĐ.Vị
12,2,307,8
8,9102,3
 20,4
1,730
2,52,924 
 542,7
 6 
0,573,9
081
7,991,42,9
 
Ng&ảgrâvẹ;ỷ: 07/04/2013
XSKT
Gịảì ĐB
767312
Gíảỉ nhất
64647
Gĩảì nh&ỉgrávê;
07642
Gịảỉ bả
47952
76619
Gịảì tư
69768
49658
79994
38070
81436
83416
62648
Gìảí năm
7287
Gìảí s&âãcũtè;ư
4381
2442
4793
Gỉảỉ bảỵ
743
Gịảĩ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
70 
812,6,9
1,42,52 
4,936
9422,3,7,8
 52,8
1,3,968
4,870
4,5,681,7
193,4,6