www.mìnhngõc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlịné - Măý mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ãgrávé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kõn Tũm

Ng&ãgrâvê;ỷ: 26/05/2013
XSKT
Gíảị ĐB
063570
Gịảì nhất
15516
Gĩảỉ nh&ịgràvẹ;
73941
Gíảỉ bá
76117
81077
Gíảĩ tư
97957
79450
03821
29943
11516
18344
12701
Gĩảì năm
0512
Gíảí s&ãàcủtẻ;ư
8428
5359
9634
Gíảị bảý
339
Gịảĩ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,2,412,62,7
121,8
434,9
3,441,3,4
 50,7,9
126 
1,5,770,7,9
28 
3,5,79 
 
Ng&ãgrăvè;ỷ: 19/05/2013
XSKT
Gíảỉ ĐB
998109
Gịảị nhất
98903
Gĩảị nh&ìgrăvê;
35998
Gĩảị bà
59422
00694
Gịảĩ tư
75831
97984
21246
39312
39456
93931
08839
Gỉảì năm
6619
Gíảĩ s&ăácụtẻ;ụ
0645
7092
6627
Gịảĩ bảỹ
912
Gỉảí 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
32,5122,9
12,2,922,7
0312,9
8,945,6
451,6
4,56 
27 
984
0,1,392,4,8
 
Ng&ăgrãvè;ỳ: 12/05/2013
XSKT
Gíảị ĐB
529672
Gìảỉ nhất
73220
Gịảí nh&ígrávè;
56372
Gíảỉ bạ
04019
06218
Gíảị tư
29505
46490
97192
90901
02515
92259
34553
Gìảí năm
8747
Gỉảí s&ãảcútè;ù
7994
6436
2763
Gìảí bảỹ
346
Gịảị 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2,901,5
015,8,9
72,9220
5,636
946,7
0,153,9
3,463
4722
18 
1,590,22,4
 
Ng&ảgrávẽ;ỳ: 05/05/2013
XSKT
Gíảì ĐB
409722
Gỉảĩ nhất
18657
Gíảí nh&ìgrăvẽ;
86110
Gịảì bạ
18054
68605
Gíảí tư
30738
99213
06101
00763
71661
55709
67963
Gĩảĩ năm
9126
Gĩảỉ s&àácụté;ù
3713
9149
8582
Gịảì bảỳ
366
Gĩảí 8
29
ChụcSốĐ.Vị
101,5,9
0,610,32
2,822,6,9
12,6238
549
054,7
2,661,32,6
57 
382
0,2,49 
 
Ng&ăgrảvẽ;ý: 28/04/2013
XSKT
Gìảì ĐB
560715
Gỉảị nhất
21317
Gíảĩ nh&ĩgrâvè;
10240
Gíảĩ bạ
53129
31265
Gíảĩ tư
53809
33330
91744
38484
79624
57729
46649
Gĩảĩ năm
5560
Gìảì s&áâcụtè;ụ
6488
7240
9614
Gĩảị bảỵ
016
Gíảí 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,42,609
 14,5,6,7
 24,92
630
1,2,4,8402,4,9
1,65 
160,3,5
17 
884,8
0,22,49 
 
Ng&ãgrăvê;ỹ: 21/04/2013
XSKT
Gịảị ĐB
061012
Gĩảĩ nhất
51319
Gìảị nh&ígràvẻ;
08308
Gìảì bả
69654
49538
Gíảỉ tư
21674
88946
14030
80573
75007
07620
85515
Gỉảì năm
8044
Gìảì s&ạăcũtè;ư
0340
3582
4394
Gịảĩ bảỹ
019
Gĩảĩ 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,3,407,8
 12,5,92
1,820,4
730,8
2,4,5,7
9
40,4,6
154
46 
073,4
0,382
1294
 
Ng&àgrâvé;ỷ: 14/04/2013
XSKT
Gíảì ĐB
667510
Gíảị nhất
75454
Gịảỉ nh&ígrávè;
48230
Gìảỉ bạ
50091
34894
Gĩảị tư
95913
26954
47920
59007
74279
34694
12373
Gỉảị năm
0081
Gịảỉ s&âạcủtẻ;ủ
2224
9099
5008
Gíảị bảỹ
510
Gĩảị 8
57
ChụcSốĐ.Vị
12,2,307,8
8,9102,3
 20,4
1,730
2,52,924 
 542,7
 6 
0,573,9
081
7,991,42,9