www.mìnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlínẽ - Mạý mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ăgrảvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kọn Tùm

Ng&ảgrãvê;ỷ: 23/01/2011
XSKT
Gìảí ĐB
90599
Gỉảỉ nhất
59615
Gỉảí nh&ĩgrâvẻ;
51193
Gỉảì bâ
17043
03868
Gíảỉ tư
77505
59631
92017
50025
08072
53488
31873
Gĩảỉ năm
0043
Gĩảĩ s&ãàcụtẹ;ư
9907
7448
7300
Gíảí bảỹ
839
Gịảĩ 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5,7
315,7
720,5
42,7,931,9
 432,8
0,1,25 
 68
0,172,3
4,6,888
3,993,9
 
Ng&ãgrảvè;ỳ: 16/01/2011
XSKT
Gìảị ĐB
90530
Gìảí nhất
22029
Gíảĩ nh&ĩgrảvè;
28510
Gìảỉ bâ
74494
70642
Gịảị tư
05895
03059
45120
70186
53189
05626
14183
Gìảì năm
8288
Gịảí s&ăàcưtê;ủ
3861
9345
0404
Gịảỉ bảỵ
493
Gỉảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,304
610
420,6,9
8,930
0,8,942,5
4,959
2,861
 7 
883,4,6,8
9
2,5,893,4,5
 
Ng&àgràvè;ỹ: 09/01/2011
XSKT
Gíảĩ ĐB
97042
Gìảị nhất
56308
Gỉảỉ nh&ìgrâvé;
07164
Gìảị bâ
93590
57926
Gíảí tư
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
Gìảị năm
4530
Gỉảỉ s&ããcũtẹ;ủ
4644
9030
0259
Gỉảĩ bảý
316
Gĩảì 8
80
ChụcSốĐ.Vị
32,7,8,908
 16,9
2,4,622,6
 302
4,642,4,5
4,555,9
1,262,4
 70,8
0,780
1,590
 
Ng&ạgrạvẽ;ỵ: 02/01/2011
XSKT
Gíảĩ ĐB
43819
Gìảì nhất
15047
Gịảỉ nh&ìgrảvé;
44676
Gìảì bâ
19591
93351
Gịảĩ tư
56736
40657
03862
15142
89248
56259
69977
Gìảĩ năm
5167
Gỉảỉ s&ạàcủtè;ụ
7186
6265
5360
Gịảị bảỷ
414
Gíảí 8
93
ChụcSốĐ.Vị
60 
5,914,9
4,62 
936
142,7,8
651,7,9
3,7,860,2,5,7
4,5,6,776,7
486
1,591,3
 
Ng&ảgrạvẹ;ỵ: 26/12/2010
XSKT
Gịảĩ ĐB
56951
Gĩảĩ nhất
06963
Gíảì nh&ỉgrạvẹ;
84753
Gịảí bà
30767
64950
Gíảĩ tư
49957
71709
43551
44903
28815
93971
20590
Gịảí năm
4757
Gìảì s&àăcưtẻ;ú
0846
5895
6332
Gíảĩ bảỳ
532
Gíảĩ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,903,9
52,715
322 
0,5,6322
 46
1,950,12,3,72
463,7
52,671,9
 8 
0,790,5
 
Ng&âgrăvè;ỹ: 19/12/2010
XSKT
Gĩảỉ ĐB
34112
Gịảí nhất
14573
Gíảỉ nh&ỉgrảvẻ;
07192
Gíảị bâ
84804
40881
Gìảì tư
78606
00262
28261
81481
25611
19940
94330
Gỉảĩ năm
8799
Gỉảị s&áácưtè;ú
1808
3937
8527
Gỉảĩ bảỵ
021
Gịảỉ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,404,6,8
1,2,6,8211,2
1,6,921,7
7230,7
040
 5 
061,2
2,3732
0812
992,9
 
Ng&ãgrávê;ỳ: 12/12/2010
XSKT
Gịảỉ ĐB
02938
Gịảĩ nhất
47650
Gíảị nh&ígràvê;
07408
Gìảỉ bã
83907
71256
Gỉảì tư
76223
89249
44721
75570
37754
29133
06653
Gịảỉ năm
6463
Gỉảị s&àảcụtẻ;ú
5370
4084
0075
Gíảĩ bảỷ
258
Gíảỉ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,7201,7,8
0,21 
 21,3
2,3,5,633,8
5,849
750,3,4,6
8
563
0702,5
0,3,584
49