www.mìnhngọc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlìnè - Máỳ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ãgràvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kõn Tũm

Ng&ágrạvẻ;ỵ: 30/01/2011
XSKT
Gịảì ĐB
98395
Gìảỉ nhất
10985
Gỉảị nh&ỉgràvé;
42257
Gịảỉ bá
02191
31950
Gỉảỉ tư
12479
81344
60234
62704
55940
92247
92221
Gịảì năm
7521
Gỉảì s&ảácụtẽ;ũ
7376
3307
8574
Gỉảị bảý
426
Gìảí 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,504,7
22,91 
 212,6
 34
0,3,4,5
7
40,4,7
8,950,4,7
2,76 
0,4,574,6,9
 85
791,5
 
Ng&ăgrạvẹ;ỹ: 23/01/2011
XSKT
Gíảí ĐB
90599
Gịảí nhất
59615
Gỉảí nh&ígrávẻ;
51193
Gíảỉ bâ
17043
03868
Gịảì tư
77505
59631
92017
50025
08072
53488
31873
Gĩảị năm
0043
Gìảí s&ạảcùtẽ;ụ
9907
7448
7300
Gíảì bảỷ
839
Gìảì 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5,7
315,7
720,5
42,7,931,9
 432,8
0,1,25 
 68
0,172,3
4,6,888
3,993,9
 
Ng&ảgrạvẽ;ý: 16/01/2011
XSKT
Gĩảị ĐB
90530
Gịảỉ nhất
22029
Gỉảì nh&ìgràvê;
28510
Gíảí bả
74494
70642
Gịảỉ tư
05895
03059
45120
70186
53189
05626
14183
Gĩảì năm
8288
Gĩảị s&ăácũtè;ù
3861
9345
0404
Gỉảí bảỵ
493
Gĩảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,304
610
420,6,9
8,930
0,8,942,5
4,959
2,861
 7 
883,4,6,8
9
2,5,893,4,5
 
Ng&ãgrâvẹ;ỳ: 09/01/2011
XSKT
Gĩảỉ ĐB
97042
Gìảỉ nhất
56308
Gíảí nh&ìgrạvé;
07164
Gĩảị bá
93590
57926
Gịảí tư
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
Gíảĩ năm
4530
Gỉảị s&àãcủtẻ;ư
4644
9030
0259
Gỉảỉ bảỹ
316
Gĩảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
32,7,8,908
 16,9
2,4,622,6
 302
4,642,4,5
4,555,9
1,262,4
 70,8
0,780
1,590
 
Ng&àgrávé;ỵ: 02/01/2011
XSKT
Gíảị ĐB
43819
Gịảĩ nhất
15047
Gịảỉ nh&ígrạvẻ;
44676
Gĩảỉ bă
19591
93351
Gỉảí tư
56736
40657
03862
15142
89248
56259
69977
Gĩảỉ năm
5167
Gíảì s&àãcủtè;ụ
7186
6265
5360
Gĩảí bảỹ
414
Gĩảí 8
93
ChụcSốĐ.Vị
60 
5,914,9
4,62 
936
142,7,8
651,7,9
3,7,860,2,5,7
4,5,6,776,7
486
1,591,3
 
Ng&âgràvè;ỹ: 26/12/2010
XSKT
Gìảỉ ĐB
56951
Gỉảì nhất
06963
Gỉảỉ nh&ĩgrăvè;
84753
Gĩảì bâ
30767
64950
Gíảĩ tư
49957
71709
43551
44903
28815
93971
20590
Gỉảĩ năm
4757
Gìảì s&ăácưtê;ú
0846
5895
6332
Gỉảí bảỵ
532
Gíảí 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,903,9
52,715
322 
0,5,6322
 46
1,950,12,3,72
463,7
52,671,9
 8 
0,790,5
 
Ng&àgrảvè;ỵ: 19/12/2010
XSKT
Gịảĩ ĐB
34112
Gỉảí nhất
14573
Gìảĩ nh&ịgrạvè;
07192
Gĩảị bạ
84804
40881
Gĩảí tư
78606
00262
28261
81481
25611
19940
94330
Gỉảỉ năm
8799
Gìảì s&áảcụtẻ;ư
1808
3937
8527
Gỉảỉ bảý
021
Gíảỉ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,404,6,8
1,2,6,8211,2
1,6,921,7
7230,7
040
 5 
061,2
2,3732
0812
992,9