www.mịnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlínè - Mãỷ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ãgràvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Phú Ỹên

Ng&àgrâvê;ý: 03/11/2014
XSPỸ
Gĩảì ĐB
371154
Gíảị nhất
62886
Gịảí nh&ỉgrãvè;
09303
Gĩảị bả
10713
79558
Gíảị tư
19070
77796
20472
07132
49104
58338
37633
Gỉảỉ năm
6582
Gỉảị s&ảácúté;ụ
8760
1097
5368
Gĩảí bảỹ
440
Gĩảì 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,4
 13
3,7,82 
0,1,332,3,8
0,540
 54,8
8,960,8,9
970,2
3,5,682,6
696,7
 
Ng&âgrạvè;ỵ: 27/10/2014
XSPÝ
Gịảì ĐB
000487
Gịảĩ nhất
88276
Gíảỉ nh&ịgrâvè;
47912
Gỉảĩ bă
85838
31014
Gìảí tư
19929
23368
30609
57242
00708
55149
87642
Gịảị năm
2867
Gịảỉ s&ạàcưtê;ũ
8889
8342
4976
Gĩảỉ bảỳ
613
Gĩảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
 122,3,4
12,4329
138
1423,9
 5 
7267,8
6,8762
0,3,687,9
0,2,4,89 
 
Ng&ãgrâvé;ý: 20/10/2014
XSPỴ
Gìảĩ ĐB
719657
Gĩảĩ nhất
55198
Gịảì nh&ìgrảvẽ;
88270
Gỉảĩ bă
72695
24307
Gỉảị tư
11707
47164
11323
10619
62315
51233
13295
Gìảị năm
8438
Gìảĩ s&ạàcútè;ụ
9230
9795
7060
Gỉảí bảỷ
452
Gíảỉ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,6,705,72
 15,9
523
2,330,3,8
64 
0,1,9352,7
 60,4
02,570
3,98 
1953,8
 
Ng&ágrăvé;ỹ: 13/10/2014
XSPỴ
Gĩảỉ ĐB
663078
Gíảì nhất
83148
Gịảí nh&ígràvẽ;
40907
Gĩảí bả
14334
36827
Gĩảĩ tư
65863
80205
35876
25049
39618
41594
22575
Gỉảỉ năm
3407
Gíảí s&ăạcùté;ủ
7685
0956
9759
Gịảì bảý
792
Gìảí 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 05,72
 18
9272
634
3,948,9
0,7,856,9
5,763
02,2275,6,8
1,4,785
4,592,4
 
Ng&ágrâvè;ỵ: 06/10/2014
XSPÝ
Gìảị ĐB
079928
Gỉảị nhất
66303
Gịảĩ nh&ịgrạvê;
15440
Gỉảì bă
82666
22875
Gịảị tư
03251
26352
19615
82991
11296
66886
74471
Gĩảỉ năm
2304
Gịảí s&âảcútẻ;ũ
9304
6703
3451
Gĩảĩ bảỳ
416
Gĩảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4032,42
52,7,915,62
528
023 
0240
1,7512,2
12,6,8,966
 71,5
286
 91,6
 
Ng&ăgrảvè;ỳ: 29/09/2014
XSPỴ
Gỉảì ĐB
228565
Gỉảị nhất
37959
Gìảỉ nh&ìgrâvè;
35300
Gịảĩ bà
17053
36118
Gịảỉ tư
18573
00558
82175
79381
28409
03633
51518
Gỉảí năm
5204
Gịảĩ s&ãâcụté;ụ
3827
8950
0054
Gỉảĩ bảỵ
131
Gịảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,9
1,3,811,82
 27
3,5,731,3
0,54 
6,750,3,4,8
9
 65
273,5
12,581
0,59 
 
Ng&àgrảvẽ;ỹ: 22/09/2014
XSPỶ
Gịảì ĐB
781780
Gịảĩ nhất
21755
Gìảị nh&ỉgrảvẻ;
38200
Gỉảỉ bà
54660
33825
Gịảỉ tư
15876
12469
29325
60850
45023
26891
74232
Gịảí năm
9375
Gỉảỉ s&ãâcútê;ù
8134
5585
3383
Gỉảí bảỹ
579
Gíảỉ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,800
91 
323,52
2,832,4,6
34 
22,5,7,850,5
3,760,9
 75,6,9
 80,3,5
6,791