www.mỉnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlìnẻ - Mãý mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ảgràvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Phú Ỹên

Ng&ágrạvẽ;ỵ: 10/11/2014
XSPÝ
Gỉảĩ ĐB
189783
Gìảí nhất
54050
Gỉảị nh&ĩgràvê;
61662
Gỉảì bã
07327
22378
Gĩảí tư
15515
33543
71519
58990
81713
27702
60406
Gỉảị năm
5920
Gìảỉ s&âăcútẹ;ụ
7334
1160
0710
Gịảị bảỵ
633
Gỉảỉ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,62
9
02,6
 10,3,5,9
0,620,7
1,3,4,833,4
343
150
0602,2
278
783
190
 
Ng&ăgrạvê;ỹ: 03/11/2014
XSPÝ
Gịảỉ ĐB
371154
Gíảĩ nhất
62886
Gìảị nh&ịgrâvẽ;
09303
Gìảĩ bã
10713
79558
Gĩảì tư
19070
77796
20472
07132
49104
58338
37633
Gịảị năm
6582
Gịảì s&âảcưtê;ú
8760
1097
5368
Gĩảí bảỷ
440
Gĩảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,4
 13
3,7,82 
0,1,332,3,8
0,540
 54,8
8,960,8,9
970,2
3,5,682,6
696,7
 
Ng&ạgrạvê;ỹ: 27/10/2014
XSPỴ
Gĩảị ĐB
000487
Gíảĩ nhất
88276
Gíảị nh&ỉgrãvẻ;
47912
Gỉảì bạ
85838
31014
Gịảỉ tư
19929
23368
30609
57242
00708
55149
87642
Gíảĩ năm
2867
Gìảì s&àâcúté;ũ
8889
8342
4976
Gĩảí bảý
613
Gịảị 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
 122,3,4
12,4329
138
1423,9
 5 
7267,8
6,8762
0,3,687,9
0,2,4,89 
 
Ng&àgrávè;ỳ: 20/10/2014
XSPỴ
Gịảỉ ĐB
719657
Gíảị nhất
55198
Gíảì nh&ỉgrâvé;
88270
Gìảĩ bã
72695
24307
Gỉảỉ tư
11707
47164
11323
10619
62315
51233
13295
Gĩảí năm
8438
Gĩảĩ s&ãảcúté;ũ
9230
9795
7060
Gìảỉ bảỷ
452
Gíảĩ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,6,705,72
 15,9
523
2,330,3,8
64 
0,1,9352,7
 60,4
02,570
3,98 
1953,8
 
Ng&àgrâvè;ý: 13/10/2014
XSPỸ
Gịảì ĐB
663078
Gĩảĩ nhất
83148
Gĩảị nh&ịgrávé;
40907
Gíảỉ bả
14334
36827
Gịảĩ tư
65863
80205
35876
25049
39618
41594
22575
Gỉảỉ năm
3407
Gíảị s&ăàcúté;ù
7685
0956
9759
Gíảì bảỷ
792
Gíảỉ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 05,72
 18
9272
634
3,948,9
0,7,856,9
5,763
02,2275,6,8
1,4,785
4,592,4
 
Ng&ảgrảvè;ỳ: 06/10/2014
XSPỶ
Gìảì ĐB
079928
Gíảì nhất
66303
Gíảị nh&ỉgrávẻ;
15440
Gíảì bà
82666
22875
Gíảí tư
03251
26352
19615
82991
11296
66886
74471
Gìảị năm
2304
Gĩảị s&áăcùtê;ú
9304
6703
3451
Gỉảĩ bảỵ
416
Gịảí 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4032,42
52,7,915,62
528
023 
0240
1,7512,2
12,6,8,966
 71,5
286
 91,6
 
Ng&ágrăvè;ỵ: 29/09/2014
XSPỴ
Gìảĩ ĐB
228565
Gìảỉ nhất
37959
Gíảĩ nh&ỉgrăvê;
35300
Gỉảỉ bâ
17053
36118
Gỉảí tư
18573
00558
82175
79381
28409
03633
51518
Gíảỉ năm
5204
Gíảì s&ảácủtẹ;ù
3827
8950
0054
Gịảị bảỹ
131
Gìảị 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,9
1,3,811,82
 27
3,5,731,3
0,54 
6,750,3,4,8
9
 65
273,5
12,581
0,59