www.mịnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlínè - Mạý mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&ảgrávè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Phú Ỷên

Ng&âgrảvẹ;ỷ: 04/07/2011
XSPỸ
Gíảỉ ĐB
65138
Gỉảĩ nhất
77393
Gìảị nh&ịgrâvẽ;
83713
Gịảị bá
02135
45550
Gĩảĩ tư
79805
94547
89900
26448
72773
26363
45272
Gíảì năm
4139
Gĩảí s&ạạcủtẹ;ú
7731
6903
7736
Gỉảí bảỹ
092
Gĩảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,5
313
7,92 
0,1,6,7
9
31,5,6,8
9
 45,7,8
0,3,450
363
472,3
3,48 
392,3
 
Ng&ạgràvẽ;ý: 27/06/2011
XSPỸ
Gìảỉ ĐB
79852
Gíảị nhất
98487
Gĩảỉ nh&ịgrãvê;
79119
Gíảỉ bă
60619
17803
Gĩảí tư
37203
74189
94437
47242
30697
08809
02017
Gìảĩ năm
9242
Gĩảì s&áảcủtẽ;ụ
4137
7105
7520
Gìảỉ bảý
811
Gỉảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2032,5,9
111,7,92
42,520
02,333,72
 422
052
 6 
1,32,8,97 
 87,9
0,12,897
 
Ng&âgrâvẻ;ỹ: 20/06/2011
XSPỲ
Gìảì ĐB
95221
Gịảĩ nhất
83625
Gỉảỉ nh&ĩgrăvẽ;
54797
Gíảĩ bá
90033
90782
Gĩảí tư
38354
82162
79503
45036
55629
24542
99061
Gíảỉ năm
1267
Gìảì s&ãăcưtẻ;ủ
1019
6802
8558
Gíảí bảý
011
Gìảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
12,2,6112,9
0,4,6,821,5,9
0,333,6
542
254,8
361,2,7
6,97 
582
1,297
 
Ng&àgrãvẹ;ý: 13/06/2011
XSPỲ
Gìảĩ ĐB
78908
Gĩảị nhất
29916
Gíảỉ nh&ígrávê;
30089
Gĩảĩ bạ
45678
79188
Gịảị tư
47728
48831
73571
49765
33039
91371
77957
Gịảí năm
8399
Gỉảí s&áạcútẹ;ủ
2774
8736
8049
Gỉảĩ bảý
197
Gìảí 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,7216
 28
 31,6,9
749
657
1,365
5,7,9712,4,7,8
0,2,7,888,9
3,4,8,997,9
 
Ng&ãgrảvẹ;ỵ: 06/06/2011
XSPỶ
Gỉảị ĐB
76643
Gíảí nhất
15230
Gỉảĩ nh&ígrạvè;
31068
Gĩảỉ bạ
20275
62128
Gìảỉ tư
03822
29068
07561
65859
89395
52738
80146
Gìảị năm
8520
Gíảĩ s&ãácụtẽ;ủ
7884
9315
4874
Gíảĩ bảỹ
248
Gĩảĩ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
5,615
220,2,8
430,8
7,843,6,8
1,7,951,9
461,82
 74,5
2,3,4,6284
595
 
Ng&âgrạvẹ;ỳ: 30/05/2011
XSPỴ
Gĩảỉ ĐB
89158
Gĩảị nhất
18836
Gìảì nh&ĩgrạvé;
54279
Gíảỉ bá
81993
70228
Gịảí tư
09064
72854
64348
82248
39532
33315
43564
Gĩảì năm
9538
Gỉảì s&âăcủtẽ;ụ
9089
3053
6005
Gíảì bảỹ
371
Gịảỉ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 05
7215
328
5,932,6,8
5,62482
0,153,4,8
3642
 712,9
2,3,42,589
7,893
 
Ng&ăgràvẹ;ỳ: 23/05/2011
XSPỸ
Gìảĩ ĐB
44736
Gíảỉ nhất
42639
Gịảí nh&ígrávẽ;
39280
Gỉảí bâ
22290
50204
Gìảì tư
22270
49804
13005
50814
35604
53782
87989
Gĩảị năm
0363
Gĩảĩ s&ảâcùtè;ũ
8892
0354
9119
Gĩảĩ bảỹ
341
Gĩảĩ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
7,8,903,43,5
414,9
8,92 
0,636,9
03,1,541
054
363
 70
 80,2,9
1,3,890,2