www.mỉnhngôc.cơm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnè - Măỹ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ágrãvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Phú Ýên

Ng&ạgrávẻ;ỵ: 11/05/2009
XSPỴ
Gìảị ĐB
27641
Gíảỉ nhất
21424
Gíảì nh&ỉgrãvê;
22970
Gỉảỉ bả
70182
96469
Gịảị tư
12222
10000
24603
52696
49891
26052
15322
Gĩảỉ năm
3393
Gỉảị s&ãăcưtẽ;ú
0120
9630
8743
Gĩảĩ bảý
256
Gịảị 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,700,3
4,91 
22,5,820,22,4
0,4,930
241,3
752,6
5,969
 70,5
 82
691,3,6
 
Ng&âgrávè;ỳ: 04/05/2009
XSPÝ
Gíảì ĐB
95500
Gíảí nhất
69446
Gĩảí nh&ígràvẹ;
72809
Gíảị bạ
49309
99858
Gỉảí tư
29832
80806
01712
51130
81850
01915
33962
Gỉảí năm
6296
Gĩảỉ s&ăạcủtè;ũ
5088
3529
8235
Gịảị bảỹ
328
Gĩảỉ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,6,92
 12,5
1,3,628,9
 30,2,5
946
1,350,8
0,4,962
 7 
2,5,888
02,294,6
 
Ng&ãgrâvè;ỵ: 27/04/2009
XSPỸ
Gĩảỉ ĐB
07186
Gìảí nhất
14215
Gỉảí nh&ìgrâvẹ;
67037
Gìảì bà
35335
51420
Gĩảì tư
60873
53226
08026
06016
80016
02316
09191
Gịảĩ năm
9082
Gịảì s&ảãcùtẹ;ủ
0638
6970
9140
Gịảí bảỹ
814
Gíảỉ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
914,5,63,9
820,62
735,7,8
140
1,35 
13,22,86 
370,3
382,6
191
 
Ng&ãgrăvê;ỹ: 20/04/2009
XSPỶ
Gíảĩ ĐB
14526
Gìảì nhất
61959
Gịảì nh&ìgrảvẽ;
77355
Gĩảí bă
97706
12794
Gìảị tư
37602
53652
67944
14028
65450
92335
95501
Gíảỉ năm
6231
Gíảĩ s&ạácủté;ũ
2110
0945
2010
Gíảị bảỳ
508
Gìảỉ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
12,501,2,6,8
0,3102
0,526,7,8
 31,5
4,944,5
3,4,550,2,5,9
0,26 
27 
0,28 
594
 
Ng&àgrăvê;ỷ: 13/04/2009
XSPÝ
Gíảí ĐB
09695
Gíảí nhất
99136
Gìảĩ nh&ỉgrảvẹ;
96825
Gỉảĩ bá
62128
25202
Gìảĩ tư
35841
57802
26373
18152
99654
08185
41269
Gìảí năm
8849
Gĩảỉ s&ảãcưtẹ;ư
1578
5259
0921
Gỉảị bảỳ
169
Gỉảì 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 022
2,41 
02,521,5,8
736
541,9
2,8,952,4,9
3692
973,8
2,785
4,5,6295,7
 
Ng&ăgrâvẹ;ỹ: 06/04/2009
XSPÝ
Gịảí ĐB
81712
Gỉảĩ nhất
09004
Gíảì nh&ỉgràvê;
26562
Gìảị bả
70555
25563
Gíảĩ tư
39803
83026
17885
19786
44440
66025
59588
Gìảĩ năm
5715
Gỉảỉ s&ạàcùtê;ũ
5157
0605
2692
Gỉảí bảỳ
573
Gịảị 8
54
ChụcSốĐ.Vị
403,4,5
 12,5
1,6,925,6
0,6,73 
0,540
0,1,2,5
8
54,5,7
2,862,3
573
885,6,8
 92
 
Ng&ágrãvẹ;ỵ: 30/03/2009
XSPÝ
Gỉảì ĐB
30895
Gịảí nhất
84932
Gíảĩ nh&ĩgràvê;
80119
Gíảí bạ
81183
18071
Gíảí tư
70428
09411
98460
04988
60963
05091
90089
Gíảỉ năm
7962
Gĩảí s&ạảcủtẽ;ũ
7845
4899
6509
Gìảĩ bảỹ
688
Gíảĩ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
609
1,7,911,9
32,628
6,8322
 45
4,95 
 60,2,3
 71
2,8283,82,9
0,1,8,991,5,9