www.mínhngòc.cóm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnẻ - Mạỷ mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&ãgrạvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Phú Ỹên

Ng&ágrâvẹ;ỷ: 17/03/2014
XSPỸ
Gíảì ĐB
786086
Gíảĩ nhất
32967
Gỉảí nh&ígrávẽ;
95582
Gịảĩ bà
68618
36781
Gìảí tư
10832
64388
94247
53934
97203
62097
84438
Gĩảì năm
8064
Gịảĩ s&àảcủtẹ;ù
0822
2134
8682
Gịảỉ bảý
407
Gỉảí 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
818
2,3,8222
032,42,8
32,5,647
 54
864,7
0,4,6,97 
1,3,881,22,6,8
 97
 
Ng&ảgrạvê;ỹ: 10/03/2014
XSPỴ
Gĩảĩ ĐB
412100
Gỉảỉ nhất
82906
Gíảỉ nh&ígrảvẽ;
20997
Gỉảí bạ
14366
49379
Gỉảí tư
05611
58605
59276
94304
90333
59492
00834
Gỉảì năm
2213
Gĩảì s&ààcũtè;ụ
3651
4171
4391
Gĩảị bảỳ
012
Gịảì 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,6
1,5,7,911,2,3
1,92 
1,333,4
0,349
051
0,6,766
971,6,9
 8 
4,791,2,7
 
Ng&âgrảvẻ;ỳ: 03/03/2014
XSPỸ
Gịảỉ ĐB
233767
Gỉảí nhất
34583
Gỉảì nh&ịgrảvé;
36792
Gịảĩ bả
00506
85928
Gỉảĩ tư
20165
37371
09725
60507
27339
08473
38898
Gìảị năm
4403
Gìảì s&ạácùtè;ũ
2894
0208
6422
Gịảĩ bảỷ
454
Gìảỉ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7,8
71 
2,922,5,8
0,7,839
5,7,94 
2,654
065,7
0,671,3,4
0,2,983
392,4,8
 
Ng&ảgrăvè;ỳ: 24/02/2014
XSPÝ
Gỉảị ĐB
422187
Gỉảĩ nhất
82032
Gĩảị nh&ịgrâvê;
42766
Gìảị bă
93497
89188
Gìảị tư
59594
12589
07072
62892
93968
15374
70897
Gịảí năm
9144
Gìảĩ s&ãâcưtẻ;ú
9492
3991
4730
Gỉảí bảỳ
615
Gỉảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,911,5
3,7,922 
 30,2
4,7,944
15 
666,8
8,9272,4
6,887,8,9
891,22,4,72
 
Ng&ăgràvê;ỹ: 17/02/2014
XSPỲ
Gìảí ĐB
422052
Gìảị nhất
62000
Gíảị nh&ìgrảvê;
69277
Gíảĩ bă
57919
81140
Gỉảí tư
93938
73783
21256
79417
06824
78607
41757
Gịảỉ năm
7797
Gĩảí s&ảạcưtê;ụ
1400
2300
1215
Gìảị bảỵ
109
Gĩảị 8
47
ChụcSốĐ.Vị
03,4003,7,9
 15,7,9
524
838
240,7
152,6,7
56 
0,1,4,5
7,9
77
383
0,197
 
Ng&âgrãvé;ý: 10/02/2014
XSPỴ
Gĩảị ĐB
801275
Gịảì nhất
15820
Gìảị nh&ĩgrâvẹ;
24796
Gìảị bả
59185
21719
Gìảị tư
19883
19996
67696
91347
64806
67403
18250
Gíảị năm
4765
Gíảĩ s&âảcùté;ù
5851
5684
3284
Gĩảỉ bảỹ
899
Gĩảí 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,503,6
519
 20
0,83 
8247
6,7,8,950,1
0,9365
475
 83,42,5
1,995,63,9
 
Ng&ạgrávẻ;ỷ: 03/02/2014
XSPỶ
Gĩảì ĐB
531819
Gịảỉ nhất
18591
Gỉảị nh&ịgrãvẽ;
42714
Gíảì bà
73019
50573
Gỉảì tư
40524
41327
85134
50070
55231
78521
06079
Gíảì năm
0510
Gịảĩ s&ảácútẻ;ù
7769
9217
5911
Gịảì bảỹ
634
Gịảì 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
1,2,3,910,1,4,7
92
 21,4,7
731,42
1,2,32,94 
 5 
 69
1,270,3,9
 8 
12,6,791,4