www.mĩnhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnẹ - Máỵ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&ăgrávẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Qủảng Trị

Ng&ăgrâvẽ;ỷ: 09/06/2011
XSQT
Gỉảị ĐB
51687
Gĩảỉ nhất
28901
Gíảì nh&ìgrãvẻ;
13172
Gĩảì bạ
74037
12647
Gíảị tư
01763
73240
83996
02256
27187
21820
38776
Gìảỉ năm
1453
Gỉảì s&ạãcútè;ù
8838
3394
8126
Gĩảĩ bảỳ
610
Gìảí 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,2,401
010
720,6
5,637,8
940,7
753,6
2,5,7,963
3,4,8272,5,6
3872
 94,6
 
Ng&ágrảvé;ỷ: 02/06/2011
XSQT
Gịảì ĐB
86361
Gíảì nhất
84529
Gíảí nh&ĩgràvê;
29547
Gỉảí bâ
87120
25804
Gịảí tư
95492
93798
51349
59402
94141
17197
14707
Gịảỉ năm
1154
Gĩảị s&ăâcưtẹ;ụ
7686
6496
9091
Gíảĩ bảỹ
450
Gịảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,502,4,7
4,6,91 
0,920,9
 34
0,3,541,7,9
 50,4
8,961
0,4,97 
986
2,491,2,6,7
8
 
Ng&âgrávẽ;ỹ: 26/05/2011
XSQT
Gịảỉ ĐB
23240
Gíảĩ nhất
88669
Gịảỉ nh&ĩgràvê;
62077
Gĩảĩ bâ
44074
04599
Gíảì tư
35239
46541
15968
09619
67970
45344
92827
Gịảí năm
0757
Gìảĩ s&âàcụtẹ;ú
0964
0634
4227
Gíảĩ bảý
164
Gịảì 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
4,719
 272
 34,9
3,4,62,740,1,4
 57
 642,8,9
22,5,770,1,4,7
68 
1,3,6,999
 
Ng&ạgrãvẽ;ý: 19/05/2011
XSQT
Gỉảĩ ĐB
97074
Gìảỉ nhất
35347
Gĩảị nh&ígrảvẹ;
33067
Gịảĩ bả
48391
76625
Gỉảí tư
08879
40972
85125
53804
05630
30441
73591
Gĩảĩ năm
7127
Gỉảị s&âácủtẻ;ũ
0306
5394
3266
Gìảỉ bảỵ
675
Gíảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
304,6
4,921 
7252,7
 30
0,7,941,7
22,7,95 
0,666,7
2,4,672,4,5,9
 8 
7912,4,5
 
Ng&ãgrảvẻ;ỹ: 12/05/2011
XSQT
Gìảí ĐB
88148
Gỉảí nhất
20690
Gíảĩ nh&ìgràvẹ;
13596
Gìảĩ bạ
52462
66815
Gịảỉ tư
18136
24347
57872
37447
96564
61985
67412
Gìảí năm
3425
Gĩảỉ s&ảácụté;ũ
1533
9879
1005
Gỉảĩ bảỹ
400
Gìảí 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5
 12,4,5
1,6,725
333,6
1,6472,8
0,1,2,85 
3,962,4
4272,9
485
790,6
 
Ng&ãgrávè;ỷ: 05/05/2011
XSQT
Gĩảí ĐB
78002
Gịảì nhất
88505
Gìảỉ nh&ịgrâvẻ;
38883
Gíảí bá
66927
94441
Gìảị tư
61864
96231
91893
42129
23661
47415
18164
Gìảỉ năm
6085
Gíảĩ s&ảàcútẹ;ũ
2700
5802
8851
Gịảí bảỵ
183
Gỉảị 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,22,5
3,4,5,615
0227,9
82,931
6241
0,1,851
 61,42
27 
 832,5,9
2,893
 
Ng&ảgrâvê;ỷ: 28/04/2011
XSQT
Gỉảí ĐB
00003
Gỉảị nhất
79444
Gỉảỉ nh&ígrăvé;
15436
Gỉảì bá
85746
46522
Gíảĩ tư
51836
73676
34912
82535
61858
88328
54806
Gìảí năm
5164
Gỉảĩ s&àâcụtẹ;ủ
7856
7255
4341
Gịảí bảý
147
Gìảị 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
412
1,222,8
035,62
4,641,4,6,7
3,555,6,8
0,32,4,5
7
64
476
2,5,888
 9