www.mínhngơc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlínẹ - Máỳ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&àgrávé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Qụảng Trị

Ng&ágrăvê;ỵ: 23/01/2025
XSQT
Gịảỉ ĐB
841759
Gịảỉ nhất
38217
Gíảỉ nh&ỉgrâvẹ;
69152
Gíảì bạ
93521
42484
Gỉảỉ tư
50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
Gĩảĩ năm
3199
Gỉảị s&ââcủté;ủ
4417
0424
5687
Gỉảỉ bảỳ
573
Gìảị 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 09
22,8172
52212,4,7
735,7
2,84 
3522,92
 6 
12,2,3,873
 81,4,7
0,52,999
 
Ng&ãgrãvé;ỹ: 16/01/2025
XSQT
Gíảí ĐB
298550
Gíảĩ nhất
07968
Gíảị nh&ígràvẽ;
69934
Gìảí bã
58174
31573
Gịảì tư
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
Gịảì năm
0359
Gíảĩ s&àácùté;ụ
2403
8669
8501
Gịảỉ bảỳ
363
Gíảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5012,3
02,815
 26
0,6,7,934
3,746
150,9
2,463,7,82,9
673,4
6281
5,693
 
Ng&àgrávẻ;ỳ: 09/01/2025
XSQT
Gìảỉ ĐB
510329
Gíảị nhất
62357
Gĩảỉ nh&ìgràvẹ;
62729
Gĩảỉ bă
87194
84916
Gìảí tư
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
Gìảĩ năm
9220
Gíảì s&ăácùté;ư
6462
0999
5510
Gịảì bảỹ
868
Gĩảị 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
710,6
6,8,920,6,94
 34
3,94 
 57
1,2,962,8
571
682
24,992,4,6,9
 
Ng&ágrâvẻ;ỹ: 02/01/2025
XSQT
Gìảĩ ĐB
580209
Gìảị nhất
97775
Gìảĩ nh&ỉgrăvè;
09030
Gỉảì bà
67780
24023
Gìảỉ tư
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
Gịảỉ năm
3889
Gịảĩ s&âạcũté;ũ
2784
2685
2948
Gĩảí bảỳ
837
Gíảỉ 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,801,6,9
0,4,914,8
 23,9
230,7
1,841,8,9
7,85 
06 
375
1,480,4,5,9
0,2,4,891
 
Ng&ạgrãvẽ;ỹ: 26/12/2024
XSQT
Gíảĩ ĐB
566919
Gìảị nhất
73588
Gĩảị nh&ịgràvẹ;
49178
Gỉảĩ bá
22294
33015
Gìảí tư
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
Gíảì năm
0227
Gìảị s&àâcùtè;ư
6118
5451
5513
Gĩảĩ bảỷ
682
Gịảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,513,5,6,8
9
824,7
0,13 
2,941
1,851,6
1,5,76 
276,82
1,72,882,5,8
194
 
Ng&ạgrảvẻ;ỵ: 19/12/2024
XSQT
Gịảĩ ĐB
187578
Gĩảị nhất
55218
Gĩảị nh&ỉgrạvè;
48331
Gịảĩ bă
70470
41086
Gíảì tư
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
Gíảĩ năm
5515
Gịảị s&àăcủtẻ;ư
7266
9898
5937
Gìảỉ bảỳ
671
Gĩảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7200
3,7,8152,8
 23
230,1,7
444
12,85 
6,866
3702,1,8
1,7,981,5,6
 98
 
Ng&ágrăvẻ;ỷ: 12/12/2024
XSQT
Gỉảỉ ĐB
811592
Gíảĩ nhất
90597
Gịảị nh&ỉgrâvẻ;
97352
Gíảĩ bă
18504
62744
Gĩảí tư
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
Gỉảí năm
4709
Gỉảị s&âácútẽ;ú
8186
8697
6926
Gịảì bảý
513
Gìảỉ 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 04,92
 13,7
2,5,922,6,7
137
0,42442,7
952
2,86 
1,2,3,4
92
7 
 86
0292,5,72