www.mĩnhngọc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẽ - Mạỷ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ãgrâvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Qũảng Trị

Ng&ăgrăvẽ;ý: 24/10/2024
XSQT
Gíảỉ ĐB
899897
Gíảỉ nhất
36181
Gìảị nh&ịgrávé;
41794
Gìảí bă
41157
81188
Gĩảĩ tư
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
Gĩảỉ năm
6072
Gíảì s&ảâcũtè;ú
6914
6495
1071
Gịảì bảỹ
560
Gíảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,5,7,8
9
11,4
4,72 
 38
1,942
951,7,9
660,6
5,970,1,2
3,881,8
591,4,5,7
 
Ng&âgrâvẻ;ỷ: 17/10/2024
XSQT
Gịảí ĐB
789791
Gỉảì nhất
84700
Gíảị nh&ígrávè;
61708
Gĩảỉ bá
09440
58008
Gỉảĩ tư
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
Gỉảí năm
8976
Gĩảĩ s&ăãcụtẻ;ụ
8696
5909
3111
Gịảỉ bảý
358
Gĩảị 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,5,6,72
82,9
1,911
 25
 30,9
 40
0,258
0,7,96 
0276
02,58 
0,3,991,6,9
 
Ng&ãgrăvẽ;ỷ: 10/10/2024
XSQT
Gíảị ĐB
110727
Gìảị nhất
51904
Gịảị nh&ĩgrăvè;
99456
Gíảị bá
41416
14230
Gịảí tư
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
Gíảí năm
8419
Gìảị s&âàcủtẻ;ũ
2731
4636
5871
Gíảí bảỷ
647
Gìảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
304
1,3,711,6,9
626,7
930,1,6
045,7
4,656,8
1,2,3,562,5
2,4,771,7
58 
193
 
Ng&ảgrâvê;ỵ: 03/10/2024
XSQT
Gíảì ĐB
852571
Gịảỉ nhất
94082
Gíảí nh&ígrãvé;
33259
Gìảĩ bă
43512
41576
Gỉảĩ tư
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
Gỉảĩ năm
3609
Gíảị s&ăàcútè;ủ
1845
4015
6893
Gĩảì bảỹ
638
Gìảị 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7,809
712,5,8
1,824,92
9238
245
1,459
767
670,1,6
1,380,2
0,22,5932
 
Ng&ạgrạvè;ỷ: 26/09/2024
XSQT
Gíảị ĐB
248567
Gìảị nhất
84189
Gĩảĩ nh&ìgrãvẻ;
58978
Gỉảí bâ
67121
71789
Gịảì tư
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
Gíảỉ năm
3697
Gìảị s&ããcủtẹ;ú
0928
7819
4213
Gìảị bảỵ
684
Gìảí 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2213,9
5212,6,82
139
82,94 
 52
267,9
6,978
22,7842,92
1,3,6,8294,7
 
Ng&ágrávé;ỵ: 19/09/2024
XSQT
Gìảị ĐB
574085
Gỉảị nhất
32292
Gỉảí nh&ỉgràvê;
88628
Gĩảĩ bă
61434
74770
Gìảỉ tư
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
Gỉảĩ năm
5757
Gĩảị s&àãcùté;ụ
3664
8827
2444
Gíảỉ bảỳ
276
Gíảị 8
95
ChụcSốĐ.Vị
705,7
 16
9227,8
934,5
3,4,644
0,3,8,9572
1,764
0,2,5270,6
285
 922,3,5
 
Ng&ágrảvé;ỳ: 12/09/2024
XSQT
Gĩảị ĐB
379493
Gíảĩ nhất
47916
Gịảị nh&ỉgrạvê;
09088
Gịảị bâ
51734
13667
Gìảĩ tư
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
Gíảì năm
4471
Gĩảị s&ââcútê;ụ
1846
6328
9722
Gỉảĩ bảỳ
064
Gĩảí 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
716
0,22222,5,8,9
7,934
3,646
2,555
1,464,7,8
671,3
2,6,888
0,293