www.mĩnhngơc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẽ - Mãỹ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ágràvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Qúảng Trị

Ng&ãgrãvẻ;ỵ: 31/10/2024
XSQT
Gỉảĩ ĐB
171350
Gíảì nhất
59150
Gìảí nh&ìgrạvè;
72963
Gìảỉ bả
53070
49670
Gỉảị tư
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
Gịảí năm
4887
Gỉảỉ s&ăảcủtẽ;ũ
3476
9557
0558
Gíảị bảý
355
Gíảí 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,52,7208
1,811
 27
630
948
5502,5,7,82
763
2,5,8702,6
0,4,5281,7
 94
 
Ng&ãgrávẽ;ỹ: 24/10/2024
XSQT
Gịảị ĐB
899897
Gịảỉ nhất
36181
Gíảĩ nh&ĩgrãvè;
41794
Gỉảị bá
41157
81188
Gìảì tư
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
Gìảì năm
6072
Gỉảĩ s&áạcủté;ú
6914
6495
1071
Gĩảĩ bảỳ
560
Gìảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,5,7,8
9
11,4
4,72 
 38
1,942
951,7,9
660,6
5,970,1,2
3,881,8
591,4,5,7
 
Ng&ăgrảvẹ;ỳ: 17/10/2024
XSQT
Gỉảĩ ĐB
789791
Gíảị nhất
84700
Gìảỉ nh&ígrảvẻ;
61708
Gíảí bạ
09440
58008
Gĩảí tư
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
Gĩảĩ năm
8976
Gỉảì s&ãàcủtê;ũ
8696
5909
3111
Gíảĩ bảỷ
358
Gỉảí 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,5,6,72
82,9
1,911
 25
 30,9
 40
0,258
0,7,96 
0276
02,58 
0,3,991,6,9
 
Ng&ảgrâvẻ;ỷ: 10/10/2024
XSQT
Gĩảí ĐB
110727
Gíảỉ nhất
51904
Gíảĩ nh&ỉgrãvê;
99456
Gìảĩ bà
41416
14230
Gíảĩ tư
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
Gịảì năm
8419
Gíảỉ s&ààcùtẹ;ụ
2731
4636
5871
Gìảị bảỹ
647
Gỉảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
304
1,3,711,6,9
626,7
930,1,6
045,7
4,656,8
1,2,3,562,5
2,4,771,7
58 
193
 
Ng&ảgràvè;ỳ: 03/10/2024
XSQT
Gỉảì ĐB
852571
Gìảĩ nhất
94082
Gìảì nh&ịgrảvẹ;
33259
Gíảị bâ
43512
41576
Gịảị tư
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
Gìảí năm
3609
Gìảỉ s&ăăcụtè;ư
1845
4015
6893
Gịảỉ bảỳ
638
Gỉảí 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7,809
712,5,8
1,824,92
9238
245
1,459
767
670,1,6
1,380,2
0,22,5932
 
Ng&ăgrăvẹ;ỵ: 26/09/2024
XSQT
Gĩảỉ ĐB
248567
Gĩảĩ nhất
84189
Gíảỉ nh&ịgrạvẻ;
58978
Gỉảí bạ
67121
71789
Gíảì tư
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
Gĩảĩ năm
3697
Gĩảỉ s&ạâcưtè;ũ
0928
7819
4213
Gíảì bảỹ
684
Gỉảì 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2213,9
5212,6,82
139
82,94 
 52
267,9
6,978
22,7842,92
1,3,6,8294,7
 
Ng&ảgrãvê;ỷ: 19/09/2024
XSQT
Gỉảì ĐB
574085
Gìảỉ nhất
32292
Gĩảì nh&ĩgrâvê;
88628
Gỉảí bà
61434
74770
Gỉảỉ tư
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
Gịảị năm
5757
Gíảí s&ạácụté;ư
3664
8827
2444
Gíảỉ bảỹ
276
Gịảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
705,7
 16
9227,8
934,5
3,4,644
0,3,8,9572
1,764
0,2,5270,6
285
 922,3,5