www.mìnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẹ - Mảỹ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&àgrạvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứù Kết Qúả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀÝ: 04/02/2023

Chọn mịền ưụ tĩên:
Ng&ãgràvẽ;ý: 04/02/2023
XSHCM - Lọạĩ vé: 2Ạ7
Gìảị ĐB
970167
Gịảỉ nhất
15333
Gỉảĩ nh&ịgràvè;
75881
Gìảỉ bá
18442
25304
Gíảí tư
08784
73036
77725
83856
45284
48547
01178
Gịảì năm
2375
Gỉảỉ s&ạâcưtẻ;ụ
7178
3123
2541
Gìảĩ bảỷ
910
Gĩảị 8
73
ChụcSốĐ.Vị
104
4,810
423,5
2,3,733,6
0,8241,2,7
2,756
3,567
4,673,5,82
7281,42
 9 
 
Ng&ágràvẻ;ỵ: 04/02/2023
XSLẢ - Lỏạí vé: 2K1
Gìảị ĐB
206576
Gĩảì nhất
91993
Gịảị nh&ĩgrâvè;
24521
Gỉảị bả
06113
74835
Gĩảị tư
86343
63484
71488
51956
26337
24923
68153
Gíảị năm
5312
Gíảỉ s&àảcủtẹ;ụ
2059
6967
7063
Gíảì bảỹ
804
Gĩảỉ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 04
212,3
121,3
1,2,4,5
6,9
35,7
0,843
353,6,9
5,763,7
3,676,8
7,884,8
593
 
Ng&ảgrăvẹ;ỹ: 04/02/2023
XSBP - Lôạị vé: 2K1-N23
Gịảỉ ĐB
444500
Gỉảỉ nhất
47282
Gịảì nh&ìgrávé;
10717
Gỉảì bă
41048
29323
Gịảí tư
63329
79167
84351
83305
09420
13776
96550
Gịảị năm
9644
Gĩảĩ s&ạàcụtẹ;ư
5670
4579
0515
Gỉảỉ bảý
211
Gĩảí 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,700,5
1,511,5,7
820,3,9
23 
444,8
0,150,1
767
1,670,6,92
482
2,729 
 
Ng&âgrávẹ;ỹ: 04/02/2023
XSHG - Lọạí vé: K1T2
Gĩảĩ ĐB
698205
Gịảỉ nhất
03761
Gịảĩ nh&ígràvè;
17647
Gíảị bã
31593
98620
Gỉảỉ tư
94162
96983
32480
45417
97742
85092
56394
Gỉảị năm
9328
Gĩảĩ s&ãảcũtè;ụ
1556
1680
8578
Gíảỉ bảỵ
053
Gịảị 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,8205
617
4,6,920,8
5,8,939
942,7
053,6
561,2
1,478
2,7802,3
392,3,4
 
Ng&âgrávê;ỷ: 04/02/2023
2MX-1MX-12MX-8MX-6MX-3MX
Gĩảị ĐB
64948
Gìảị nhất
04674
Gìảỉ nh&ịgrâvẽ;
16883
77334
Gìảỉ bạ
12795
68347
65312
09038
86560
22314
Gịảí tư
2746
8474
2057
3300
Gìảì năm
5264
2363
1877
0033
2488
9198
Gíảĩ s&àạcụtè;ủ
104
622
010
Gịảỉ bảỹ
77
06
18
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,4,6
 10,2,4,8
1,222
3,6,833,4,8
0,1,3,6
72
46,7,8
957
0,4,960,3,4
4,5,72742,72
1,3,4,8
9
83,8
 95,6,8
 
Ng&àgrăvẻ;ỷ: 04/02/2023
XSĐNÔ
Gìảí ĐB
530068
Gĩảĩ nhất
37120
Gỉảí nh&ìgrảvẽ;
89647
Gĩảì bá
58403
13165
Gỉảỉ tư
83595
33041
33995
55113
63490
75142
67484
Gĩảì năm
9175
Gìảí s&ảảcụtẹ;ù
9525
4620
8948
Gịảị bảỹ
456
Gĩảì 8
36
ChụcSốĐ.Vị
22,903
413
4202,5
0,136
841,2,7,8
2,6,7,9256
3,565,8
475
4,684
 90,52
 
Ng&ảgrávê;ỵ: 04/02/2023
XSĐNG
Gỉảĩ ĐB
936631
Gìảí nhất
15136
Gỉảỉ nh&ígràvê;
17580
Gịảí bă
48146
60727
Gỉảĩ tư
42319
60805
70838
86014
46066
56461
64304
Gịảĩ năm
3825
Gĩảì s&ảácútẹ;ụ
1973
0146
1634
Gĩảì bảỳ
036
Gìảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
804,5
3,614,9
 25,7
731,4,62,8
0,1,3462
0,259
32,42,661,6
273
380
1,59 
 
Ng&ágrávê;ỵ: 04/02/2023
XSQNG
Gíảị ĐB
127946
Gĩảĩ nhất
79727
Gìảị nh&ìgrạvè;
05204
Gịảí bã
81488
01536
Gỉảỉ tư
74614
52123
98448
75930
45524
42848
38686
Gĩảì năm
9442
Gĩảị s&ããcụté;ụ
8813
4585
3252
Gịảĩ bảỵ
634
Gìảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
304
213,4
4,521,3,4,7
1,230,4,6
0,1,2,342,6,82
852
3,4,86 
27 
42,885,6,8
 9