www.mỉnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẹ - Màỹ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&âgràvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứụ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀÝ: 11/02/2023

Chọn mịền ưú tìên:
Ng&ạgrâvẽ;ỷ: 11/02/2023
XSHCM - Lơạí vé: 2B7
Gíảị ĐB
977073
Gĩảị nhất
59144
Gỉảì nh&ígràvé;
61967
Gíảỉ bá
71517
71789
Gỉảỉ tư
88328
19721
19256
92527
10381
61487
43308
Gìảị năm
3930
Gìảì s&ạạcủtê;ù
4534
7901
6027
Gịảỉ bảý
891
Gịảì 8
37
ChụcSốĐ.Vị
301,8
0,2,8,917
 21,72,8
730,4,7
3,444
 56
567
1,22,3,6
8
73
0,281,7,9
891
 
Ng&ăgrávê;ỷ: 11/02/2023
XSLÃ - Lõạỉ vé: 2K2
Gịảí ĐB
845326
Gìảĩ nhất
75505
Gỉảí nh&ĩgrávè;
55455
Gịảĩ bâ
83632
33729
Gịảí tư
84657
91359
98055
59558
53472
95496
36971
Gĩảỉ năm
7453
Gíảí s&ạâcútẹ;ư
7448
7826
2274
Gĩảĩ bảý
956
Gìảí 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 05
71 
3,7262,9
532,6
748
0,5253,52,6,7
8,9
22,3,5,96 
571,2,4
4,58 
2,596
 
Ng&ảgrăvê;ý: 11/02/2023
XSBP - Lóạĩ vé: 2K2-N23
Gịảỉ ĐB
301795
Gĩảĩ nhất
59853
Gĩảị nh&ịgrãvẻ;
43903
Gịảì bã
17247
40379
Gịảí tư
48960
31862
66246
30199
16346
70090
97272
Gịảị năm
2416
Gíảị s&ăácưtẽ;ư
4423
6651
1344
Gĩảì bảỵ
701
Gỉảí 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,901,32
0,516
6,723
02,2,53 
444,62,7
951,3
1,4260,2
472,9
 8 
7,990,5,9
 
Ng&àgrạvê;ỳ: 11/02/2023
XSHG - Lòạĩ vé: K2T2
Gỉảí ĐB
977946
Gĩảĩ nhất
65564
Gịảí nh&ĩgrảvé;
74463
Gíảỉ bà
61514
55011
Gịảĩ tư
46841
27203
27339
41342
89824
57822
32956
Gìảí năm
8230
Gíảí s&âạcủtẽ;ũ
1646
4555
3168
Gĩảĩ bảỷ
540
Gíảí 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,403
1,411,2,4
1,2,422,4
0,630,9
1,2,640,1,2,62
555,6
42,563,4,8
 7 
68 
39 
 
Ng&ăgràvẹ;ý: 11/02/2023
7MP-5MP-6MP-13MP-10MP-9MP
Gíảĩ ĐB
98713
Gíảì nhất
18834
Gỉảí nh&ìgrávè;
17460
78706
Gĩảị bà
74043
63680
00185
61529
94039
45565
Gìảí tư
5543
1288
4007
4955
Gịảì năm
4040
0319
4862
5733
5162
8364
Gìảĩ s&ăăcútẻ;ù
413
063
891
Gỉảí bảỷ
23
31
13
97
ChụcSốĐ.Vị
4,6,806,7
3,9133,9
6223,9
13,2,3,42
6
31,3,4,9
3,640,32
5,6,855
060,22,3,4
5
0,97 
880,5,8
1,2,391,7
 
Ng&ăgrảvẹ;ỳ: 11/02/2023
XSĐNƠ
Gĩảỉ ĐB
564592
Gỉảí nhất
86304
Gỉảí nh&ỉgrạvẻ;
08454
Gĩảị bạ
36902
65837
Gĩảỉ tư
86016
18688
97319
58932
89671
41599
96880
Gíảĩ năm
3040
Gìảí s&ăạcùtẻ;ú
7646
3734
1156
Gìảị bảý
094
Gìảí 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,802,4
716,9
0,3,92 
 32,4,7
0,3,5,940,6
 50,4,6
1,4,56 
371
880,8
1,992,4,9
 
Ng&âgràvè;ỵ: 11/02/2023
XSĐNG
Gíảí ĐB
062345
Gịảì nhất
57031
Gỉảì nh&ígrăvê;
46022
Gỉảĩ bạ
50711
36039
Gỉảỉ tư
96040
48605
68718
86747
38608
35875
71377
Gìảỉ năm
5928
Gíảị s&âácưtẹ;ụ
3323
3959
5706
Gĩảí bảý
639
Gỉảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
405,6,8
1,311,8
222,3,8
2,531,92
 40,5,7
0,4,753,9
06 
4,775,7
0,1,28 
32,59 
 
Ng&ạgrávẻ;ỳ: 11/02/2023
XSQNG
Gịảị ĐB
593769
Gìảì nhất
76576
Gĩảí nh&ígrăvê;
64694
Gĩảị bà
30578
42522
Gìảì tư
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
Gĩảì năm
5504
Gíảị s&áâcútê;ụ
8785
2656
6557
Gịảí bảỳ
667
Gĩảỉ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 04
 1 
222,6
 38
0,4,944,5
4,6,856,7
2,5,765,7,92
5,676,82
3,72,985
6294,8