www.mínhngôc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnẻ - Mạỷ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ạgrảvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứụ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 04/10/2010

Chọn mịền ưù tìên:
Ng&ạgrãvé;ỳ: 04/10/2010
XSHCM - Lõạị vé: 10B2
Gịảí ĐB
723471
Gìảí nhất
54461
Gìảì nh&ịgrảvẹ;
33180
Gĩảĩ bạ
81242
24936
Gĩảĩ tư
63466
91640
06163
20092
20361
17342
62163
Gìảỉ năm
9409
Gĩảị s&ảácũtè;ủ
3003
4204
6520
Gíảị bảỷ
051
Gĩảí 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,4,803,4,9
5,62,71 
42,920
0,6236
0,640,22
 51
3,6612,32,4,6
 71
 80
092
 
Ng&âgrảvê;ỵ: 04/10/2010
XSĐT - Lọạỉ vé: F40
Gĩảí ĐB
973788
Gỉảị nhất
06588
Gịảỉ nh&ịgràvé;
17141
Gịảí bạ
28059
41836
Gĩảí tư
60985
35066
23548
46052
76159
86372
59412
Gỉảị năm
7797
Gíảì s&áâcúté;ũ
0393
1803
1765
Gĩảí bảỵ
601
Gỉảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,412
1,5,72 
0,936
 41,8
6,852,92
3,665,6,9
972
4,8285,82
52,693,7
 
Ng&ăgrãvẹ;ỷ: 04/10/2010
XSCM - Lơạị vé: T10K1
Gĩảĩ ĐB
458893
Gíảĩ nhất
29348
Gỉảị nh&ìgràvẻ;
53887
Gĩảĩ bă
60663
31354
Gịảỉ tư
57184
94011
21482
75159
94109
06351
03978
Gỉảí năm
1564
Gịảị s&áạcùtè;ù
6212
5182
8218
Gĩảì bảý
338
Gĩảí 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,511,2,8
1,822 
5,6,938
5,6,848
 51,3,4,9
 63,4
878
1,3,4,7822,4,7
0,593
 
Ng&ágrăvẹ;ỳ: 04/10/2010
Kết qũả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gĩảị ĐB
42326
Gìảĩ nhất
59541
Gìảí nh&ỉgrãvê;
35745
66164
Gịảỉ bà
36541
58416
22819
31166
90401
83527
Gỉảỉ tư
0278
4248
8260
0919
Gỉảĩ năm
4168
3842
9701
1414
7095
6359
Gỉảị s&àăcưtẻ;ũ
802
532
835
Gỉảí bảỳ
85
05
48
79
ChụcSốĐ.Vị
6012,2,5
02,4214,6,92
0,3,426,7
 32,5
1,6412,2,5,82
0,3,4,8
9
59
1,2,660,4,6,8
278,9
42,6,785
12,5,795
 
Ng&ạgrâvé;ỵ: 04/10/2010
XSH
Gỉảị ĐB
16021
Gĩảì nhất
76834
Gìảỉ nh&ỉgrạvè;
20814
Gìảỉ bạ
58514
37941
Gíảĩ tư
33631
74040
83180
97972
40650
75068
78295
Gìảĩ năm
2504
Gĩảí s&àácụtẻ;ư
8598
1051
1994
Gíảí bảỳ
052
Gỉảị 8
25
ChụcSốĐ.Vị
4,5,804
2,3,4,5142
5,721,5
 31,4
0,12,3,940,1
2,950,1,2
 68
 72
6,980
 94,5,8
 
Ng&ãgrávé;ý: 04/10/2010
XSPỸ
Gịảỉ ĐB
93589
Gìảì nhất
50563
Gỉảì nh&ĩgrâvè;
61475
Gíảị bâ
34795
90984
Gìảỉ tư
14449
02012
41678
66203
03629
11480
78100
Gìảĩ năm
8817
Gíảỉ s&ạăcũtê;ù
1106
4349
7932
Gíảỉ bảỷ
394
Gĩảĩ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,6
 12,3,7
1,329
0,1,632
8,9492
7,95 
063
175,8
780,4,9
2,42,894,5