www.mìnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnẻ - Máý mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ảgrạvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Phú Ỳên

Ng&àgrâvẻ;ỹ: 04/10/2010
XSPÝ
Gỉảĩ ĐB
93589
Gíảì nhất
50563
Gỉảị nh&ígrãvê;
61475
Gịảĩ bà
34795
90984
Gĩảỉ tư
14449
02012
41678
66203
03629
11480
78100
Gíảị năm
8817
Gíảì s&ạãcủtê;ũ
1106
4349
7932
Gĩảí bảý
394
Gịảì 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,6
 12,3,7
1,329
0,1,632
8,9492
7,95 
063
175,8
780,4,9
2,42,894,5
 
Ng&ạgrávẻ;ỵ: 27/09/2010
XSPỲ
Gỉảí ĐB
86603
Gỉảí nhất
92284
Gỉảí nh&ỉgrăvẹ;
51002
Gìảị bá
08040
16914
Gìảỉ tư
53902
32029
70608
74868
46228
15531
33579
Gíảị năm
4067
Gìảỉ s&ạàcụtè;ú
8636
3781
8455
Gíảỉ bảỹ
523
Gỉảì 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4022,3,8
3,5,814
0223,8,9
0,231,6
1,840
551,5
367,8
679
0,2,681,4
2,79 
 
Ng&ạgrăvẹ;ỷ: 20/09/2010
XSPỸ
Gịảỉ ĐB
43999
Gíảị nhất
90734
Gịảì nh&ịgrảvẹ;
87202
Gìảì bâ
55428
35825
Gĩảí tư
88455
57223
38592
31569
87584
10270
82678
Gĩảỉ năm
0939
Gíảì s&ạãcũtê;ụ
0391
5051
5289
Gíảĩ bảỹ
271
Gíảị 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,902
5,7,91 
0,923,5,8
234,9
3,84 
2,551,5
 69
 70,1,8
2,784,9
3,6,8,990,1,2,9
 
Ng&ăgrãvẻ;ỹ: 13/09/2010
XSPỸ
Gíảí ĐB
88550
Gíảị nhất
55366
Gĩảị nh&ịgràvẽ;
32470
Gịảị bã
67398
43429
Gìảĩ tư
19527
01552
61231
95954
41875
04533
08664
Gỉảĩ năm
4344
Gĩảì s&ảảcưtẽ;ũ
6062
3844
8718
Gỉảĩ bảỵ
026
Gíảị 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
317,8
5,626,7,9
331,3
42,5,6442
750,2,4
2,662,4,6
1,270,5
1,98 
298
 
Ng&ágrãvẻ;ý: 06/09/2010
XSPỴ
Gịảĩ ĐB
42713
Gĩảí nhất
59996
Gỉảì nh&ìgràvê;
81406
Gĩảí bá
31405
40709
Gĩảỉ tư
14042
62423
65849
27859
22992
73651
25085
Gỉảí năm
6204
Gìảĩ s&ăảcùtê;ư
2667
2023
6615
Gìảỉ bảỳ
634
Gỉảĩ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
604,5,6,9
513,5
4,9232
1,2234
0,342,9
0,1,851,9
0,960,7
67 
 85
0,4,592,6
 
Ng&àgrăvẽ;ỷ: 30/08/2010
XSPỶ
Gịảị ĐB
38000
Gỉảĩ nhất
19690
Gìảì nh&ỉgrâvẻ;
04117
Gìảị bá
83673
37275
Gỉảí tư
89402
86562
23331
65349
47002
25598
25133
Gìảì năm
3076
Gĩảì s&ààcụtẹ;ủ
0260
8932
2186
Gỉảì bảỳ
413
Gịảí 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,22
313,7,9
02,3,62 
1,3,731,2,3
 49
75 
7,860,2
173,5,6
986
1,490,8
 
Ng&ăgràvè;ỷ: 23/08/2010
XSPỲ
Gĩảị ĐB
74997
Gíảĩ nhất
83482
Gịảỉ nh&ígrávé;
31852
Gịảí bá
12703
45371
Gìảỉ tư
88517
34287
16188
53854
42567
22741
26298
Gỉảị năm
5142
Gíảỉ s&ãácụté;ủ
3311
5682
7042
Gĩảĩ bảỷ
268
Gíảí 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,4,711,7
42,5,822 
03 
541,22
 52,4
 67,8
1,6,8,971,8
6,7,8,9822,7,8
 97,8