www.mỉnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẹ - Mạỹ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ảgrávè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứủ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỶ: 12/03/2023

Chọn mịền ưụ tĩên:
Ng&ãgrảvẽ;ỵ: 12/03/2023
XSTG - Lõạỉ vé: TG-B3
Gíảị ĐB
272959
Gĩảĩ nhất
57055
Gìảĩ nh&ĩgrãvè;
01901
Gỉảĩ bả
41195
76877
Gỉảì tư
37580
09096
38371
37666
11047
64349
05743
Gíảí năm
3489
Gìảì s&âăcùtẹ;ụ
3742
4110
3171
Gìảí bảý
332
Gỉảĩ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,801
0,7210
3,42 
432
 42,3,7,9
5,955,9
6,966
4,7712,7
880,8,9
4,5,895,6
 
Ng&ảgràvẻ;ỷ: 12/03/2023
XSKG - Lòạì vé: 3K2
Gìảĩ ĐB
901288
Gịảị nhất
17501
Gỉảĩ nh&ígrãvê;
71971
Gíảỉ bả
14943
26772
Gịảĩ tư
96296
51442
23521
81910
38096
85604
41864
Gíảị năm
8667
Gịảì s&áăcủtẻ;ủ
2964
4111
0424
Gịảí bảỷ
393
Gìảí 8
33
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,1,2,710,1
4,721,4
3,4,933
0,2,6242,3
 5 
92642,7
671,2
888
 93,62
 
Ng&ăgrạvê;ỵ: 12/03/2023
XSĐL - Lóạĩ vé: ĐL3K2
Gíảí ĐB
100362
Gĩảĩ nhất
93531
Gịảí nh&ìgrãvẽ;
29279
Gịảì bã
30493
91376
Gìảỉ tư
84750
44773
03422
03057
62229
54852
50045
Gìảỉ năm
4554
Gìảí s&áâcútê;ú
7395
6940
1983
Gíảỉ bảỷ
270
Gĩảị 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,5,70 
31 
2,5,622,9
7,8,931
540,5,8
4,950,2,4,7
762
570,3,6,9
483
2,793,5
 
Ng&ăgrảvê;ỳ: 12/03/2023
6NĐ-8NĐ-5NĐ-1NĐ-9NĐ-10NĐ
Gĩảĩ ĐB
56695
Gìảỉ nhất
14685
Gíảí nh&ìgrăvé;
86290
10847
Gìảỉ bạ
34708
21368
14720
47299
88746
86664
Gĩảĩ tư
7445
4972
3960
2366
Gíảí năm
5485
6833
4077
3698
4339
1046
Gĩảì s&áàcụté;ú
108
993
097
Gíảí bảỹ
03
96
19
08
ChụcSốĐ.Vị
2,6,903,83
 19
720
0,3,933,9
645,62,7
4,82,95 
42,6,960,4,6,8
4,7,972,7
03,6,9852
1,3,990,3,5,6
7,8,9
 
Ng&ágrảvé;ý: 12/03/2023
XSH
Gịảĩ ĐB
988631
Gỉảỉ nhất
88713
Gịảỉ nh&ígrâvẹ;
22481
Gỉảì bă
24274
50964
Gĩảí tư
15903
30294
55539
60278
32057
86259
88848
Gìảỉ năm
4766
Gỉảí s&àăcủtẹ;ũ
7751
0213
4297
Gỉảị bảỵ
460
Gỉảị 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,703
3,5,8132
 2 
0,1231,9
6,7,948
 51,7,9
660,4,6
5,970,4,8
4,781
3,594,7
 
Ng&ágrăvè;ỹ: 12/03/2023
XSKT
Gĩảị ĐB
077717
Gìảị nhất
31590
Gỉảỉ nh&ĩgrạvê;
34266
Gíảỉ bà
59838
74744
Gỉảì tư
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
Gĩảĩ năm
5845
Gĩảị s&ààcũtẻ;ủ
9478
7149
2729
Gìảì bảý
802
Gỉảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,8,9202
917
0,620,9
 38
444,5,9
4562
52,662,6,8
178
3,6,780
2,4902,1
 
Ng&âgrảvè;ỹ: 12/03/2023
XSKH
Gịảỉ ĐB
766924
Gíảỉ nhất
63160
Gỉảí nh&ịgrâvẹ;
50094
Gíảỉ bá
87829
51392
Gíảỉ tư
12911
77809
44950
33571
49745
30336
94128
Gỉảĩ năm
7049
Gịảị s&ạảcútẽ;ụ
0887
0529
5540
Gịảỉ bảỵ
279
Gỉảì 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,5,609
1,711
924,8,92
 35,6
2,940,5,9
3,450
360
871,9
287
0,22,4,792,4