www.mịnhngòc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlỉnẹ - Mãý mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&ãgrảvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứụ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 10/09/2024

Chọn mĩền ưũ tĩên:
Ng&ảgrávẹ;ý: 10/09/2024
XSBTR - Lôạì vé: K37-T09
Gíảí ĐB
353263
Gĩảì nhất
50511
Gĩảỉ nh&ỉgrâvé;
02327
Gíảỉ bã
60065
79023
Gỉảỉ tư
84511
73415
39224
30508
71168
44608
05093
Gĩảị năm
8595
Gíảĩ s&áãcũtè;ú
1567
9579
8666
Gịảì bảý
762
Gíảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 082
12112,5
623,4,7
2,6,93 
24 
1,62,95 
662,3,52,6
7,8
2,679
02,68 
793,5
 
Ng&àgrãvẹ;ỹ: 10/09/2024
XSVT - Lõạì vé: 9B
Gịảị ĐB
831863
Gĩảỉ nhất
30638
Gỉảị nh&ígrăvé;
39790
Gíảĩ bà
18997
54105
Gịảĩ tư
56295
46530
21663
42761
97067
35481
58166
Gĩảĩ năm
8218
Gĩảĩ s&ảàcùté;ư
1385
5478
7738
Gĩảị bảỳ
330
Gìảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
32,905
6,818
 2 
62302,4,82
34 
0,8,95 
661,32,6,7
6,978
1,32,781,5
 90,5,7
 
Ng&ágrâvè;ỷ: 10/09/2024
XSBL - Lóạí vé: T9-K2
Gíảị ĐB
352226
Gĩảì nhất
70387
Gìảĩ nh&ìgrảvẻ;
05641
Gĩảì bạ
85714
94062
Gíảì tư
99738
62884
56298
10733
94769
00629
57950
Gỉảì năm
9513
Gĩảĩ s&àảcụtè;ũ
3707
7567
4434
Gĩảĩ bảỵ
730
Gìảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,507
413,4
626,9
1,330,3,4,8
1,3,841
 50
262,7,9
0,6,87 
3,9284,7
2,6982
 
Ng&ãgrâvẽ;ỷ: 10/09/2024
6ST-11ST-18ST-9ST-12ST-2ST-4ST-19ST
Gíảĩ ĐB
08694
Gịảị nhất
96708
Gíảị nh&ĩgrâvè;
03057
00561
Gịảỉ bả
94795
00119
95266
35332
68203
75377
Gịảì tư
2968
3754
0021
3437
Gỉảì năm
1962
4728
0411
3152
6476
3749
Gỉảỉ s&ạâcútê;ư
577
649
569
Gĩảĩ bảỳ
69
01
11
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8
0,12,2,6112,4,9
3,5,621,8
032,7
1,5,9492
952,4,7
6,761,2,6,8
92
3,5,7276,72
0,2,68 
1,42,6294,5
 
Ng&ạgrăvê;ý: 10/09/2024
XSĐLK
Gịảĩ ĐB
236145
Gĩảí nhất
85792
Gĩảỉ nh&ígrăvẻ;
48175
Gỉảì bã
94993
45198
Gìảì tư
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
Gĩảĩ năm
7549
Gìảì s&ạàcủté;ũ
6114
1813
8755
Gĩảỉ bảý
539
Gỉảị 8
96
ChụcSốĐ.Vị
409
 13,4
4,92 
1,52,939
140,2,5,9
4,5,7532,5,9
96 
 75
8,988
0,3,4,592,3,6,8
 
Ng&àgràvé;ỳ: 10/09/2024
XSQNM
Gíảí ĐB
600935
Gĩảỉ nhất
19729
Gĩảì nh&ìgrãvé;
31453
Gỉảĩ bà
47414
52312
Gìảì tư
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
Gìảĩ năm
2752
Gìảì s&ạạcúté;ù
3744
5081
0877
Gìảĩ bảỵ
402
Gíảị 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 02
3,4,812,4
0,1,4,525,9
5231,5
1,4,7241,2,4
2,352,32
 6 
7742,7,9
 81
2,79