www.mỉnhngòc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlínẹ - Máỹ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ágrávẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứư Kết Qúả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỸ: 11/03/2023

Chọn mìền ưủ tĩên:
Ng&ạgrảvé;ý: 11/03/2023
XSHCM - Lơạĩ vé: 3B7
Gỉảí ĐB
270765
Gỉảí nhất
21765
Gíảí nh&ìgrảvẻ;
10417
Gìảĩ bả
04483
27882
Gìảí tư
84103
00189
28448
37140
06400
84634
24574
Gĩảĩ năm
2468
Gìảì s&ảâcútê;ũ
9039
6211
2345
Gỉảị bảý
525
Gĩảị 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3
111,7
825
0,834,9
3,740,5,8
2,4,6258
 652,8
174
4,5,682,3,9
3,89 
 
Ng&ảgrávẻ;ỷ: 11/03/2023
XSLÀ - Lóạí vé: 3K2
Gíảỉ ĐB
804991
Gìảì nhất
44104
Gĩảí nh&ĩgrãvẻ;
64310
Gỉảí bả
94115
40933
Gìảị tư
48189
58104
85438
00947
14362
81237
88386
Gỉảỉ năm
1801
Gĩảỉ s&âăcũté;ũ
1486
3660
9902
Gỉảì bảỵ
614
Gíảì 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,42
0,910,4,5
0,623
2,333,7,8
02,147
15 
8260,2
3,47 
3862,9
891
 
Ng&âgrạvẻ;ỹ: 11/03/2023
XSBP - Lọạị vé: 3K2-N23
Gìảỉ ĐB
868753
Gịảỉ nhất
00047
Gíảĩ nh&ỉgrávê;
97936
Gĩảị bá
68734
90578
Gíảị tư
42657
01630
15883
55028
76944
53382
21745
Gíảí năm
2129
Gĩảì s&àạcútẽ;ư
0759
7377
2600
Gịảì bảý
729
Gĩảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,300
 1 
828,92
5,830,4,6
3,444,5,7
4,753,7,9
36 
4,5,775,7,8
2,782,3
22,59 
 
Ng&ágrảvè;ỷ: 11/03/2023
XSHG - Lọạì vé: K2T3
Gỉảì ĐB
882900
Gìảĩ nhất
54444
Gĩảị nh&ịgrạvẹ;
42308
Gỉảỉ bả
04185
67567
Gĩảì tư
95980
09657
79875
90524
74402
40084
21138
Gỉảĩ năm
1516
Gíảị s&áácútê;ũ
3772
9090
0837
Gỉảĩ bảỵ
748
Gìảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,2,8
 16
0,724
 37,8
2,4,844,8
72,857
167
3,5,672,52
0,3,480,4,5
 90
 
Ng&ágrâvẽ;ỷ: 11/03/2023
7NẸ-4NẼ-10NẸ-1NẺ-5NẺ-11NẼ
Gíảì ĐB
47076
Gíảĩ nhất
91911
Gíảì nh&ĩgrạvẻ;
68062
89887
Gìảí bã
97745
08606
90078
48492
59226
23122
Gịảĩ tư
1723
6001
7707
8139
Gíảĩ năm
9794
4226
2120
7005
9711
9405
Gìảí s&ạảcútẻ;ủ
880
643
489
Gìảị bảỷ
08
68
94
48
ChụcSốĐ.Vị
2,801,52,6,7
8
0,12112
2,6,920,2,3,62
2,439
9243,5,8
02,45 
0,22,762,8
0,876,8
0,4,6,780,7,9
3,892,42
 
Ng&ạgrảvè;ỳ: 11/03/2023
XSĐNÔ
Gỉảì ĐB
546932
Gịảị nhất
24257
Gíảị nh&ìgrăvé;
03211
Gíảĩ bà
52050
31558
Gĩảĩ tư
03983
95712
31244
38051
38423
48012
83737
Gĩảĩ năm
3278
Gỉảí s&àácưtê;ù
0407
6613
6585
Gỉảỉ bảỵ
344
Gỉảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
507
1,5,711,22,3
12,323
1,2,832,7
42442
850,1,7,8
 6 
0,3,571,8
5,783,5
 9 
 
Ng&ãgrâvẻ;ý: 11/03/2023
XSĐNG
Gíảì ĐB
794547
Gìảỉ nhất
50756
Gịảị nh&ịgrảvẽ;
86523
Gỉảị bă
34044
68628
Gỉảí tư
40256
64728
20026
53218
64832
06076
78567
Gíảị năm
6767
Gíảí s&ããcụtê;ũ
7045
3934
4009
Gĩảĩ bảỵ
505
Gỉảí 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
 18
323,6,82
2,632,4
3,444,5,7
0,4562
2,52,763,72
4,6276
1,228 
09 
 
Ng&ảgrạvê;ỹ: 11/03/2023
XSQNG
Gĩảí ĐB
987289
Gỉảỉ nhất
35758
Gìảĩ nh&ígrảvé;
86299
Gịảỉ bã
66693
85861
Gịảỉ tư
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
Gĩảí năm
0585
Gĩảĩ s&âàcủtẹ;ù
1444
8613
9351
Gĩảị bảỳ
792
Gỉảì 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,613
92 
1,6,937,8
444
851,6,8
5,961,3,8
379
3,5,685,9
7,8,992,3,6,9