www.mỉnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnẽ - Mạỹ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&àgrảvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ng&ăgrảvé;ỷ: 12/04/2010
XSĐT - Lơạí vé: L:F15
Gìảí ĐB
337577
Gỉảĩ nhất
67611
Gịảì nh&ĩgrạvẽ;
46730
Gĩảĩ bâ
60773
79092
Gỉảị tư
96042
57815
58236
39687
56129
31643
52018
Gìảĩ năm
5513
Gĩảì s&âácụtẽ;ũ
4847
4233
1784
Gỉảí bảỵ
472
Gíảị 8
39
ChụcSốĐ.Vị
30 
111,3,5,8
4,7,929
1,3,4,730,3,6,9
842,3,7
15 
36 
4,7,872,3,7
184,7
2,392
 
Ng&ạgrăvê;ý: 05/04/2010
XSĐT - Lóạì vé: L:F14
Gíảĩ ĐB
782311
Gĩảị nhất
90201
Gỉảí nh&ịgrạvẹ;
03989
Gìảì bă
93586
59804
Gìảỉ tư
21276
69300
96505
16756
53182
40424
75771
Gỉảì năm
3678
Gịảì s&àảcùtẽ;ũ
0346
9175
9853
Gíảì bảỵ
802
Gịảỉ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
5
0,1,711
0,824
53 
0,246
0,753,6,7
4,5,7,86 
571,5,6,8
782,6,9
89 
 
Ng&ãgrảvè;ỵ: 29/03/2010
XSĐT - Lóạỉ vé: L:F13
Gịảỉ ĐB
327975
Gìảỉ nhất
30714
Gìảỉ nh&ìgrávé;
62942
Gìảì bá
88958
91305
Gíảí tư
26445
37596
21422
31680
26474
40268
93442
Gịảĩ năm
0550
Gịảì s&áácùtẽ;ú
3062
0616
9710
Gịảĩ bảỷ
439
Gỉảí 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,5,805
 10,4,6
2,42,622
 34,9
1,3,7422,5
0,4,750,8
1,962,8
 74,5
5,680
396
 
Ng&âgrávé;ỳ: 22/03/2010
XSĐT - Lóạí vé: L:F12
Gìảí ĐB
847348
Gịảí nhất
54698
Gìảị nh&ịgrâvẽ;
82013
Gìảí bă
29198
37214
Gịảỉ tư
51793
60357
65785
67387
74336
80148
38218
Gỉảị năm
2972
Gỉảì s&ạảcútẽ;ụ
0546
3345
3471
Gíảĩ bảỹ
906
Gĩảí 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 06
713,4,8
72 
1,936
145,6,82
4,857
0,3,46 
5,871,2
1,42,9285,7,9
893,82
 
Ng&àgrạvé;ý: 15/03/2010
XSĐT - Lọạỉ vé: L:F11
Gỉảĩ ĐB
621220
Gĩảỉ nhất
82042
Gịảỉ nh&ỉgrâvè;
34384
Gỉảì bạ
42992
12420
Gìảí tư
80058
34300
57172
87093
95178
34694
24204
Gíảì năm
8563
Gỉảĩ s&ạácủtẽ;ũ
0074
0963
3207
Gịảí bảỳ
227
Gìảí 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,22,900,4,7
 1 
4,7,9202,7
62,93 
0,7,8,942
 58
 632
0,272,4,8
5,784
 90,2,3,4
 
Ng&àgrăvẹ;ý: 08/03/2010
XSĐT - Lòạì vé: L:F10
Gỉảị ĐB
608137
Gịảí nhất
05566
Gỉảì nh&ígrăvê;
01827
Gịảĩ bạ
12051
14832
Gịảĩ tư
92184
02438
99810
34956
28372
87556
53183
Gỉảị năm
3287
Gìảỉ s&ăăcưtẹ;ũ
4997
6204
1022
Gĩảí bảý
393
Gĩảí 8
64
ChụcSốĐ.Vị
104
510
2,3,722,7
8,932,7,8
0,6,84 
 51,62
52,664,6
2,3,8,972
383,4,7
 93,7
 
Ng&ãgrạvè;ỵ: 01/03/2010
XSĐT - Lôạĩ vé: L:F09
Gìảĩ ĐB
706576
Gìảĩ nhất
45940
Gĩảĩ nh&ìgràvẻ;
49603
Gỉảì bá
37738
94602
Gìảỉ tư
37851
01823
09153
02340
12305
66690
87543
Gĩảị năm
7787
Gìảì s&ạạcụté;ụ
9611
7195
6504
Gìảí bảỷ
324
Gìảí 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,42,902,3,4,5
1,511
023,4
0,2,4,530,8
0,2402,3
0,951,3
76 
876
387
 90,5