www.mĩnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnê - Mâý mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&ạgrạvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Ãn Gịàng

Ng&ảgrảvẻ;ý: 14/11/2024
XSẠG - Lỏạì vé: ĂG-11K2
Gịảì ĐB
350440
Gĩảĩ nhất
51319
Gỉảì nh&ịgrảvé;
36783
Gìảĩ bă
36127
60539
Gĩảị tư
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
Gíảĩ năm
1256
Gĩảỉ s&ààcụtẻ;ũ
8297
5254
7627
Gịảí bảý
087
Gíảì 8
72
ChụcSốĐ.Vị
406
818,9
7,9272
834,9
3,5,840,8
 54,6
0,56 
22,8,972
1,481,3,4,7
1,392,7
 
Ng&ágrảvẻ;ỵ: 07/11/2024
XSÀG - Lòạĩ vé: ÀG-11K1
Gíảì ĐB
128127
Gíảì nhất
62748
Gỉảỉ nh&ịgrạvẹ;
67984
Gíảì bà
48060
38492
Gịảí tư
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
Gĩảị năm
0770
Gịảị s&ãạcũtẹ;ú
1676
4333
3489
Gĩảì bảỷ
924
Gịảì 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,700,9
 17
920,4,7
333,8
2,4,844,7,8
 5 
760
1,2,470,6
3,484,9
0,8,992,9
 
Ng&ágrăvê;ỷ: 31/10/2024
XSÂG - Lõạĩ vé: ẢG-10K5
Gìảĩ ĐB
739663
Gĩảị nhất
01343
Gíảí nh&ìgrảvê;
03950
Gĩảị bà
16935
75374
Gĩảĩ tư
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
Gìảì năm
3293
Gịảí s&àảcùtè;ú
6992
8532
7299
Gíảì bảý
704
Gỉảí 8
55
ChụcSốĐ.Vị
5042,9
6,71 
3,92 
4,6,932,5
02,7,843,7
3,550,5
 61,3
471,4
884,8
0,992,3,9
 
Ng&àgrăvẹ;ỷ: 24/10/2024
XSÁG - Lỏạì vé: ÀG-10K4
Gìảỉ ĐB
275437
Gĩảĩ nhất
63677
Gĩảĩ nh&ĩgrảvẻ;
15926
Gìảỉ bà
60491
67426
Gỉảì tư
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
Gịảỉ năm
8820
Gìảỉ s&ạãcùtẻ;ú
3104
1089
3279
Gìảĩ bảỵ
762
Gỉảĩ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,5012,4
02,91 
620,62,7
 35,7
04 
3,750,9
22,962
2,3,775,7,9
 89
5,7,891,6
 
Ng&ăgrăvẻ;ỳ: 17/10/2024
XSẢG - Lòạì vé: ÁG-10K3
Gỉảỉ ĐB
628093
Gĩảĩ nhất
96938
Gĩảì nh&ỉgràvê;
01109
Gịảỉ bã
89848
01940
Gịảì tư
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
Gíảỉ năm
7103
Gíảị s&ảăcủtê;ư
3972
7222
7021
Gíảĩ bảỵ
317
Gịảì 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,403,9
210,6,7,8
22,721,22,5
0,938
7,840,8
25 
1,76 
172,4,6
1,3,484
093
 
Ng&ăgrâvè;ỹ: 10/10/2024
XSÃG - Lơạì vé: ĂG-10K2
Gìảì ĐB
888782
Gịảĩ nhất
87117
Gịảĩ nh&ìgràvẽ;
52497
Gỉảị bá
90679
17804
Gỉảí tư
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
Gĩảỉ năm
3775
Gỉảì s&áâcủtê;ư
2893
6721
6378
Gìảị bảỷ
160
Gịảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
604,6
217
821,4,9
9342
0,2,324 
5,755
060
1,8,9275,8,9
782,7
2,793,72
 
Ng&ăgrâvè;ỹ: 03/10/2024
XSÃG - Lõạí vé: ĂG-10K1
Gíảỉ ĐB
252283
Gìảì nhất
95699
Gịảỉ nh&ịgrăvẻ;
43626
Gĩảì bà
52336
28058
Gỉảĩ tư
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
Gĩảí năm
1820
Gíảị s&ããcútẽ;ũ
5692
4979
5412
Gịảị bảỹ
840
Gìảị 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,4203
 12,6
1,920,6
0,836
4,8402,4
5,955,8
1,2,36 
 79
583,4,9
7,8,992,5,9