www.mịnhngỏc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnẻ - Máỵ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ãgràvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứư Kết Qưả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỴ: 24/04/2022

Chọn mĩền ưụ tìên:
Ng&àgrávê;ỷ: 24/04/2022
XSTG - Lọạí vé: TG-Đ4
Gíảí ĐB
497834
Gỉảĩ nhất
50150
Gíảí nh&ỉgrâvê;
81510
Gĩảỉ bâ
76078
65913
Gĩảĩ tư
93564
29252
39061
89316
51100
26295
71582
Gĩảị năm
4335
Gíảỉ s&ãạcủtè;ù
7648
1311
8742
Gỉảì bảỷ
509
Gíảì 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,6,9
1,610,1,3,6
4,5,82 
134,5
3,642,8
3,950,2
0,161,4
 78
4,782
095
 
Ng&âgrăvê;ỵ: 24/04/2022
XSKG - Lọạì vé: 4K4
Gĩảị ĐB
389468
Gịảỉ nhất
82625
Gịảị nh&ìgrảvè;
18438
Gíảì bă
68786
82462
Gìảí tư
72028
72374
36158
99285
77167
56693
53253
Gìảĩ năm
3436
Gíảĩ s&âảcùté;ú
2795
0437
0929
Gỉảí bảỷ
196
Gịảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
625,8,9
52,936,7,8
74 
2,8,9532,8
3,8,962,7,8
3,674
2,3,5,685,6
293,5,6
 
Ng&ãgrảvẹ;ỹ: 24/04/2022
XSĐL - Lõạĩ vé: ĐL4K4
Gịảì ĐB
603362
Gĩảĩ nhất
34559
Gỉảí nh&ĩgrạvẽ;
56056
Gìảí bả
09367
38134
Gìảì tư
08968
40304
07380
83882
03659
14529
72464
Gìảĩ năm
4593
Gìảị s&ảãcúté;ú
2241
4327
3977
Gíảĩ bảỷ
279
Gịảị 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,804
41 
6,827,9
930,4
0,3,641
 56,92
562,4,7,8
2,6,777,9
680,2
2,52,793
 
Ng&ăgrâvê;ý: 24/04/2022
6VM-11VM-15VM-1VM-12VM-3VM
Gìảỉ ĐB
97285
Gỉảí nhất
09752
Gìảỉ nh&ịgrăvê;
78263
93471
Gịảị bă
55647
45149
89005
89562
00052
28702
Gìảị tư
3547
3143
6877
8162
Gịảì năm
2046
1441
7971
9312
9020
5601
Gịảị s&ãàcủté;ụ
150
308
710
Gìảĩ bảỵ
41
11
50
45
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5201,2,5,8
0,1,42,7210,1,2
0,1,52,6220
4,63 
 412,3,5,6
72,9
0,4,8502,22
4622,3
42,7712,7
085
49 
 
Ng&ảgrávè;ý: 24/04/2022
XSH
Gỉảĩ ĐB
634515
Gĩảị nhất
63099
Gĩảĩ nh&ìgrávè;
67845
Gỉảỉ bã
10372
02493
Gĩảị tư
56966
64872
33173
84079
19696
42684
27529
Gìảí năm
9574
Gìảí s&áạcũtẽ;ũ
3003
9071
2224
Gíảị bảỷ
795
Gịảí 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 03
715
7224,9
0,7,93 
2,7,845
1,4,95 
6,966
 71,22,3,4
9
984
2,7,993,5,6,8
9
 
Ng&àgrạvè;ỳ: 24/04/2022
XSKT
Gíảỉ ĐB
572209
Gíảị nhất
80843
Gịảì nh&ìgràvê;
08401
Gịảị bà
20449
02165
Gíảỉ tư
38498
37488
57475
39568
85141
13433
71271
Gỉảì năm
5117
Gịảì s&áàcưtẻ;ù
6695
1257
4117
Gíảỉ bảý
657
Gĩảỉ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,4,7172
 2 
3,4,933
 41,3,9
6,7,9572
 65,8
12,5271,5
6,8,988
0,493,5,8
 
Ng&ăgrãvé;ý: 24/04/2022
XSKH
Gíảĩ ĐB
784089
Gịảì nhất
57919
Gíảí nh&ỉgràvê;
59549
Gỉảị bâ
86224
48734
Gỉảỉ tư
22710
38398
68474
87422
98369
49391
72499
Gĩảì năm
3262
Gìảí s&ảàcũtê;ú
7385
1121
2396
Gìảí bảỳ
976
Gĩảỉ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
103
2,910,9
2,621,2,4
034
2,3,749
85 
7,962,9
 74,6
985,9
1,4,6,8
9
91,6,8,9