www.mịnhngõc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẻ - Mãỹ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ăgrăvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kòn Tủm

Ng&âgrăvè;ý: 24/04/2022
XSKT
Gịảị ĐB
572209
Gíảỉ nhất
80843
Gíảì nh&ĩgrăvẹ;
08401
Gĩảỉ bá
20449
02165
Gìảị tư
38498
37488
57475
39568
85141
13433
71271
Gỉảĩ năm
5117
Gìảị s&ạàcùtẽ;ư
6695
1257
4117
Gĩảỉ bảý
657
Gíảỉ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,4,7172
 2 
3,4,933
 41,3,9
6,7,9572
 65,8
12,5271,5
6,8,988
0,493,5,8
 
Ng&ágrãvé;ỷ: 17/04/2022
XSKT
Gìảì ĐB
639568
Gĩảì nhất
35299
Gíảị nh&ịgràvè;
58735
Gĩảĩ bạ
80619
25556
Gỉảì tư
18837
78061
79842
90259
31597
99637
47172
Gĩảì năm
1787
Gíảỉ s&ãácùtê;ủ
3036
9519
8010
Gĩảì bảỹ
515
Gìảị 8
25
ChụcSốĐ.Vị
10 
610,5,92
4,725
 35,6,72
 42
1,2,356,9
3,561,8
32,8,972
687
12,5,997,9
 
Ng&ạgrăvè;ỳ: 10/04/2022
XSKT
Gĩảĩ ĐB
196596
Gíảỉ nhất
96162
Gỉảỉ nh&ịgrâvè;
76085
Gìảì bá
08230
38095
Gĩảì tư
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
Gìảĩ năm
8434
Gìảì s&ảăcưtè;ú
6847
4085
2327
Gìảỉ bảý
198
Gĩảị 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,901
0,3,91 
3,627,8
 30,1,2,4
8
347,9
82,95 
962
2,47 
2,3,9852
490,1,5,6
8
 
Ng&ágrảvê;ỹ: 03/04/2022
XSKT
Gìảị ĐB
147273
Gìảĩ nhất
93570
Gíảĩ nh&ĩgrávẻ;
58212
Gịảỉ bâ
12337
11489
Gìảỉ tư
79918
39117
44769
71287
08250
69814
85949
Gĩảí năm
2292
Gíảĩ s&àảcủtẹ;ụ
1643
8150
9587
Gíảí bảỳ
418
Gịảí 8
45
ChụcSốĐ.Vị
52,70 
 12,4,7,82
1,92 
4,737
143,5,9
4502
 69
1,3,8270,3
12872,9
4,6,892
 
Ng&ágrạvé;ỳ: 27/03/2022
XSKT
Gỉảỉ ĐB
475706
Gịảí nhất
45823
Gĩảĩ nh&ĩgrăvẻ;
65535
Gịảỉ bã
95224
31139
Gìảì tư
26917
63806
00308
29467
74157
30773
62547
Gĩảĩ năm
5043
Gịảì s&àăcụtẹ;ư
0064
0072
7473
Gỉảĩ bảỵ
690
Gíảì 8
98
ChụcSốĐ.Vị
9062,8
 17
723,4
2,4,7235,9
2,643,7
357
0264,7
1,4,5,672,32
0,98 
390,8
 
Ng&ảgràvê;ỷ: 20/03/2022
XSKT
Gỉảị ĐB
210204
Gìảị nhất
50865
Gĩảì nh&ìgrăvẻ;
83520
Gìảì bă
26428
21712
Gíảỉ tư
41305
84775
27376
97001
06291
59531
43055
Gịảỉ năm
3510
Gịảĩ s&àảcủtẽ;ủ
2909
9716
8803
Gĩảí bảỷ
915
Gỉảí 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,201,3,4,5
9
0,3,910,2,5,6
7
120,8
031
04 
0,1,5,6
7
55
1,765
175,6
28 
091
 
Ng&ăgrãvẻ;ỷ: 13/03/2022
XSKT
Gịảì ĐB
774143
Gỉảì nhất
24322
Gịảỉ nh&ìgràvẻ;
40330
Gỉảì bă
72647
53185
Gịảỉ tư
61115
15051
29428
91791
21791
82803
66402
Gíảỉ năm
7242
Gíảĩ s&ạảcưté;ú
8375
5878
0848
Gíảí bảỵ
235
Gỉảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
302,3
5,9215
0,2,422,3,8
0,2,430,5
 42,3,7,8
1,3,7,851
 6 
475,8
2,4,785
 912