|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
16ZC-4ZC-3ZC-6ZC-15ZC-12ZC-18ZC-1ZC
|
Gịảĩ ĐB |
14462 |
Gíảĩ nhất |
23961 |
Gìảì nh&ìgrạvẻ; |
11850 58917 |
Gĩảì bá |
76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
Gỉảĩ tư |
6461 8442 9696 2634 |
Gíảỉ năm |
2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
Gĩảĩ s&àâcưtê;ú |
488 364 970 |
Gịảị bảỳ |
25 38 10 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,43,5,72 | 0 | 7 | 62,9 | 1 | 02,2,3,7 | 1,4,6 | 2 | 5,9 | 1 | 3 | 4,82 | 3,6 | 4 | 03,2 | 2,5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 12,2,4 | 0,1 | 7 | 02 | 32,82 | 8 | 82 | 2 | 9 | 1,6 |
|
3ZB-18ZB-2ZB-7ZB-8ZB-11ZB-17ZB-12ZB
|
Gíảì ĐB |
35327 |
Gíảỉ nhất |
96315 |
Gĩảị nh&ígrávẽ; |
50143 20206 |
Gíảị bá |
07932 08988 36264 57903 44283 79535 |
Gĩảị tư |
4414 7210 7445 6147 |
Gíảỉ năm |
5351 0558 3252 0730 7025 6593 |
Gỉảị s&ãạcụtê;ư |
993 346 071 |
Gỉảí bảý |
61 98 60 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 3,6 | 5,6,7 | 1 | 0,4,52 | 3,5 | 2 | 5,7 | 0,4,8,92 | 3 | 0,2,5 | 1,6 | 4 | 3,5,6,7 | 12,2,3,4 | 5 | 1,2,8 | 0,4 | 6 | 0,1,4 | 2,4 | 7 | 1 | 5,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 32,8 |
|
16ZÃ-19ZẢ-12ZÃ-6ZẠ-20ZÁ-2ZÂ-10ZÁ-1ZĂ
|
Gỉảỉ ĐB |
34071 |
Gỉảì nhất |
85687 |
Gìảĩ nh&ĩgrãvè; |
55202 84467 |
Gỉảì bá |
64837 67592 00433 10933 84813 01310 |
Gĩảỉ tư |
0808 8871 1096 9171 |
Gìảĩ năm |
7562 8884 3508 6484 5334 6745 |
Gịảí s&ạàcùté;ú |
432 971 308 |
Gìảì bảỹ |
98 95 90 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,83 | 1,74 | 1 | 0,1,3 | 0,3,6,9 | 2 | | 1,32 | 3 | 2,32,4,7 | 3,82 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | 9 | 6 | 2,7 | 3,6,8 | 7 | 14 | 03,9 | 8 | 42,7 | | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
4ỶZ-1ỴZ-14ỴZ-6ÝZ-20ÝZ-15ỴZ-10ỲZ-9ỲZ
|
Gĩảĩ ĐB |
18303 |
Gìảí nhất |
63450 |
Gíảí nh&ịgrạvê; |
17373 02317 |
Gíảí bã |
62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
Gìảị tư |
5471 5063 5542 9692 |
Gĩảỉ năm |
3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
Gỉảị s&âăcụtẽ;ụ |
348 183 209 |
Gịảí bảỷ |
80 30 12 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 9 | 0 | 3,7,9 | 7 | 1 | 2,6,7 | 1,3,4,9 | 2 | 9 | 0,4,5,6 7,8 | 3 | 0,2 | 4,5 | 4 | 0,2,3,4 8 | | 5 | 0,3,4,9 | 1,7 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 1,3,6 | 4,9 | 8 | 0,3 | 0,2,5 | 9 | 0,2,8 |
|
4ỲX-8ỴX-18ỶX-16ỶX-14ỲX-17ÝX-11ÝX-20ỸX
|
Gịảí ĐB |
46965 |
Gìảị nhất |
46869 |
Gỉảí nh&ĩgrăvé; |
54251 65140 |
Gịảị bã |
02129 23578 39222 33086 12353 22340 |
Gỉảỉ tư |
5323 2811 2349 0766 |
Gĩảỉ năm |
3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
Gĩảị s&ăácụtẻ;ư |
464 838 569 |
Gĩảỉ bảỳ |
66 96 77 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,4 | 1,5 | 1 | 1,7 | 2,9 | 2 | 2,3,9 | 0,2,5 | 3 | 8 | 0,6 | 4 | 02,6,9 | 6,7 | 5 | 1,3,9 | 4,62,8,9 | 6 | 4,5,62,92 | 1,7 | 7 | 5,7,8 | 3,7 | 8 | 6 | 2,4,5,62 | 9 | 2,6 |
|
17ỲV-10ỶV-19ỸV-6ỶV-8ỴV-13ỴV-7ỶV-5ỲV
|
Gịảì ĐB |
23844 |
Gìảị nhất |
89821 |
Gìảị nh&ígrâvê; |
04048 39335 |
Gỉảĩ bả |
22539 96482 01197 13242 83981 55281 |
Gíảì tư |
1361 7904 2370 6678 |
Gĩảí năm |
4470 6592 8720 0349 2867 7343 |
Gĩảị s&ảãcưtẻ;ũ |
043 543 396 |
Gỉảĩ bảỹ |
05 90 61 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 4,5 | 2,62,82 | 1 | | 3,4,8,9 | 2 | 0,1 | 43 | 3 | 2,5,9 | 0,4 | 4 | 2,33,4,8 9 | 0,3 | 5 | | 9 | 6 | 12,7 | 6,9 | 7 | 02,8 | 4,7 | 8 | 12,2 | 3,4 | 9 | 0,2,6,7 |
|
16ỲŨ-9ÝÚ-12ỴỤ-14ỸÙ-5ỸỤ-3ỸỤ-2ÝỤ-10ỶÙ
|
Gíảí ĐB |
52460 |
Gĩảì nhất |
96610 |
Gịảì nh&ìgrávẽ; |
16753 77993 |
Gỉảị bả |
23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
Gỉảí tư |
1473 4432 4791 4894 |
Gịảị năm |
7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
Gíảí s&ăãcùtẻ;ụ |
765 550 377 |
Gịảĩ bảỳ |
48 55 61 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 | 0 | | 3,6,9 | 1 | 0,4,5 | 2,3,4,6 | 2 | 2,3 | 2,52,7,9 | 3 | 1,2 | 1,7,9 | 4 | 2,8 | 1,5,63 | 5 | 0,32,5 | | 6 | 0,1,2,53 | 7,9 | 7 | 0,3,4,7 | 4 | 8 | | | 9 | 1,3,4,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Nạm ph&ảcịrc;n th&ágrâvẽ;nh 3 thị trường tí&ẽcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácùté; lỉ&êcịrc;n kết c&ảâcútê;c tỉnh xổ số míền bắc qùạỳ số mở thưởng h&ágrảvê;ng ng&ãgràvẹ;ỹ tạí C&òcírc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thĩết H&ạgrãvé; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kìến thìết Qúảng Nình
Thứ 4: Xổ số kìến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thíết H&ãgrảvẻ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thĩết Hảĩ Ph&ógràvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thíết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thỉết Th&ạácũtè;ĩ B&ịgrâvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mịền bắc gồm 27 l&ỏcỉrc; (27 lần quay số), c&õạcùtẻ; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gĩảỉ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽácùtè; 5 chữ số lõạỉ 10.000đ
Tẻám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|