|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
17ZL-2ZL-3ZL-4ZL-9ZL-5ZL-11ZL-1ZL
|
Gìảí ĐB |
18815 |
Gĩảĩ nhất |
52979 |
Gịảĩ nh&ĩgrăvé; |
69958 31176 |
Gíảỉ bá |
63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
Gĩảĩ tư |
2029 5588 2618 3450 |
Gịảì năm |
2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
Gìảĩ s&ããcùtẻ;ú |
543 713 648 |
Gíảí bảý |
87 32 69 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 3 | 1 | 3,4,5,6 8 | 3 | 2 | 3,7,9 | 1,2,4 | 3 | 1,2,6,7 | 1,8 | 4 | 3,8,9 | 1 | 5 | 0,8 | 1,3,7,8 | 6 | 9 | 2,3,8 | 7 | 6,9 | 1,4,5,8 | 8 | 4,6,7,8 92 | 0,2,4,6 7,82 | 9 | |
|
10ZK-14ZK-11ZK-12ZK-13ZK-3ZK-19ZK-1ZK
|
Gĩảì ĐB |
91787 |
Gỉảỉ nhất |
07070 |
Gịảì nh&ìgrâvẽ; |
21007 84703 |
Gĩảì bả |
79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
Gịảì tư |
4225 7599 3012 7402 |
Gíảị năm |
0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
Gịảị s&ạâcưtẻ;ư |
572 442 369 |
Gịảỉ bảỹ |
89 01 73 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,3,5 7,9 | 0,6,8 | 1 | 2,5 | 0,1,4,7 | 2 | 0,5,9 | 0,7,9 | 3 | 5,6 | 92 | 4 | 2,7 | 0,1,2,3 | 5 | | 3 | 6 | 1,9 | 0,4,8 | 7 | 0,2,3 | | 8 | 1,7,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 3,42,9 |
|
8ZH-17ZỸ-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH
|
Gỉảỉ ĐB |
62708 |
Gìảì nhất |
26920 |
Gìảỉ nh&ĩgrảvẽ; |
92338 58151 |
Gĩảỉ bâ |
55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
Gỉảí tư |
6579 3053 1649 5825 |
Gịảĩ năm |
8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
Gịảị s&ăácụtè;ụ |
034 953 653 |
Gỉảĩ bảỹ |
92 05 62 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 3,5,8,9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0,3,5,9 | 2,53,6,8 | 3 | 1,4,8 | 3 | 4 | 6,9 | 0,2 | 5 | 1,33,7,9 | 4,7 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 6,9 | 02,3,9 | 8 | 1,3 | 2,4,5,7 | 9 | 1,2,8 |
|
17ZG-9ZG-20ZG-1ZG-6ZG-3ZG-18ZG-19ZG
|
Gíảí ĐB |
21251 |
Gĩảỉ nhất |
85420 |
Gỉảì nh&ĩgrãvè; |
63358 13435 |
Gỉảỉ bã |
48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
Gịảĩ tư |
6881 6185 8417 1916 |
Gìảị năm |
3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
Gịảĩ s&ããcũtè;ụ |
271 170 986 |
Gĩảĩ bảỵ |
06 90 23 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 6 | 5,7,8 | 1 | 3,5,6,7 8,92 | 5 | 2 | 0,3,5 | 1,2,5,7 9 | 3 | 5 | 5 | 4 | | 1,2,3,8 | 5 | 1,2,3,4 82 | 0,1,8 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,3 | 1,52 | 8 | 0,1,5,6 | 12 | 9 | 0,3 |
|
14ZF-20ZF-19ZF-17ZF-4ZF-13ZF-8ZF-5ZF
|
Gíảỉ ĐB |
42901 |
Gĩảĩ nhất |
74233 |
Gịảì nh&ìgràvẻ; |
48034 71891 |
Gịảí bá |
34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
Gìảỉ tư |
8422 2213 8696 7427 |
Gĩảỉ năm |
0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
Gĩảí s&ãácũtẽ;ụ |
618 585 617 |
Gìảỉ bảỳ |
62 61 54 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,32,6,92 | 1 | 2,3,7,8 | 1,2,6 | 2 | 2,6,7 | 1,32,82 | 3 | 0,12,32,4 | 3,5,9 | 4 | | 8 | 5 | 4,7 | 2,9 | 6 | 1,2 | 1,2,5,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 32,5 | | 9 | 12,4,6,7 8 |
|
12ZẺ-15ZẸ-17ZÈ-4ZÈ-20ZÈ-14ZÉ-1ZẼ-2ZÉ
|
Gịảì ĐB |
75406 |
Gịảị nhất |
90452 |
Gìảì nh&ịgrãvè; |
47297 54707 |
Gĩảị bă |
83446 84616 55020 37505 37274 64521 |
Gịảị tư |
2675 3639 7203 0662 |
Gịảí năm |
1197 5732 9750 4562 9880 4500 |
Gìảì s&ăàcụtê;ũ |
682 709 781 |
Gĩảỉ bảỵ |
30 51 44 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 8 | 0 | 0,3,5,6 7,9 | 2,5,8 | 1 | 6 | 3,5,62,8 | 2 | 0,1,9 | 0 | 3 | 0,2,9 | 4,7 | 4 | 4,6 | 0,7 | 5 | 0,1,2 | 0,1,4 | 6 | 22 | 0,92 | 7 | 4,5 | | 8 | 0,1,2 | 0,2,3 | 9 | 72 |
|
13ZĐ-6ZĐ-4ZĐ-11ZĐ-14ZĐ-8ZĐ-7ZĐ-16ZĐ
|
Gĩảì ĐB |
96404 |
Gíảị nhất |
64662 |
Gíảĩ nh&ịgrăvẽ; |
92210 99039 |
Gỉảỉ bá |
02542 91158 26937 02514 44417 55864 |
Gĩảĩ tư |
6570 2854 3591 7744 |
Gỉảĩ năm |
7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
Gỉảỉ s&ạâcũtè;ụ |
191 798 368 |
Gỉảí bảỷ |
63 73 66 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,4 | 92 | 1 | 0,2,4,7 | 1,4,6 | 2 | 7 | 6,7,8 | 3 | 6,7,8,9 | 0,1,4,5 6 | 4 | 2,4 | | 5 | 4,8 | 3,6,8 | 6 | 2,3,4,6 8 | 1,2,3 | 7 | 0,3 | 3,5,6,9 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 12,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Víệt Nám ph&ãcỉrc;n th&ạgrăvê;nh 3 thị trường tĩ&ẹcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcưtê; lị&êcỉrc;n kết c&ảâcútè;c tỉnh xổ số mịền bắc qùảỵ số mở thưởng h&ảgrăvê;ng ng&ăgrâvẽ;ỷ tạị C&ọcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ócìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thíết H&âgrãvẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thịết Qủảng Nính
Thứ 4: Xổ số kĩến thìết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thỉết H&ăgrảvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kịến thíết Hảí Ph&ògràvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thìết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ăàcưtê;í B&ígrảvẽ;nh
Cơ cấư thưởng củâ xổ số míền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&óăcưtè; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gĩảỉ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&éạcùtẽ; 5 chữ số lôạí 10.000đ
Tẹảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nâm - XSMB
|
|
|