|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
14ZF-20ZF-19ZF-17ZF-4ZF-13ZF-8ZF-5ZF
|
Gỉảĩ ĐB |
42901 |
Gỉảĩ nhất |
74233 |
Gịảị nh&ìgrâvẹ; |
48034 71891 |
Gìảị bạ |
34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
Gỉảị tư |
8422 2213 8696 7427 |
Gĩảí năm |
0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
Gĩảì s&ààcũtẽ;ư |
618 585 617 |
Gĩảì bảý |
62 61 54 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,32,6,92 | 1 | 2,3,7,8 | 1,2,6 | 2 | 2,6,7 | 1,32,82 | 3 | 0,12,32,4 | 3,5,9 | 4 | | 8 | 5 | 4,7 | 2,9 | 6 | 1,2 | 1,2,5,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 32,5 | | 9 | 12,4,6,7 8 |
|
12ZẺ-15ZẼ-17ZÉ-4ZẸ-20ZẺ-14ZẼ-1ZÊ-2ZẸ
|
Gĩảĩ ĐB |
75406 |
Gĩảị nhất |
90452 |
Gỉảị nh&ỉgrăvé; |
47297 54707 |
Gìảì bá |
83446 84616 55020 37505 37274 64521 |
Gíảì tư |
2675 3639 7203 0662 |
Gịảỉ năm |
1197 5732 9750 4562 9880 4500 |
Gịảị s&àạcủtê;ũ |
682 709 781 |
Gìảì bảỹ |
30 51 44 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 8 | 0 | 0,3,5,6 7,9 | 2,5,8 | 1 | 6 | 3,5,62,8 | 2 | 0,1,9 | 0 | 3 | 0,2,9 | 4,7 | 4 | 4,6 | 0,7 | 5 | 0,1,2 | 0,1,4 | 6 | 22 | 0,92 | 7 | 4,5 | | 8 | 0,1,2 | 0,2,3 | 9 | 72 |
|
13ZĐ-6ZĐ-4ZĐ-11ZĐ-14ZĐ-8ZĐ-7ZĐ-16ZĐ
|
Gĩảí ĐB |
96404 |
Gỉảĩ nhất |
64662 |
Gìảì nh&ịgrávé; |
92210 99039 |
Gịảị bâ |
02542 91158 26937 02514 44417 55864 |
Gĩảỉ tư |
6570 2854 3591 7744 |
Gịảỉ năm |
7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
Gỉảĩ s&àảcưté;ư |
191 798 368 |
Gíảỉ bảỷ |
63 73 66 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,4 | 92 | 1 | 0,2,4,7 | 1,4,6 | 2 | 7 | 6,7,8 | 3 | 6,7,8,9 | 0,1,4,5 6 | 4 | 2,4 | | 5 | 4,8 | 3,6,8 | 6 | 2,3,4,6 8 | 1,2,3 | 7 | 0,3 | 3,5,6,9 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 12,8 |
|
16ZC-4ZC-3ZC-6ZC-15ZC-12ZC-18ZC-1ZC
|
Gịảĩ ĐB |
14462 |
Gịảĩ nhất |
23961 |
Gỉảỉ nh&ĩgrãvẹ; |
11850 58917 |
Gỉảí bã |
76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
Gịảĩ tư |
6461 8442 9696 2634 |
Gíảị năm |
2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
Gìảỉ s&ảãcưtẽ;ú |
488 364 970 |
Gĩảí bảỳ |
25 38 10 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,43,5,72 | 0 | 7 | 62,9 | 1 | 02,2,3,7 | 1,4,6 | 2 | 5,9 | 1 | 3 | 4,82 | 3,6 | 4 | 03,2 | 2,5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 12,2,4 | 0,1 | 7 | 02 | 32,82 | 8 | 82 | 2 | 9 | 1,6 |
|
3ZB-18ZB-2ZB-7ZB-8ZB-11ZB-17ZB-12ZB
|
Gỉảị ĐB |
35327 |
Gỉảí nhất |
96315 |
Gĩảí nh&ìgràvẻ; |
50143 20206 |
Gíảĩ bã |
07932 08988 36264 57903 44283 79535 |
Gỉảỉ tư |
4414 7210 7445 6147 |
Gĩảí năm |
5351 0558 3252 0730 7025 6593 |
Gỉảí s&àãcụtẻ;ù |
993 346 071 |
Gịảĩ bảỳ |
61 98 60 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 3,6 | 5,6,7 | 1 | 0,4,52 | 3,5 | 2 | 5,7 | 0,4,8,92 | 3 | 0,2,5 | 1,6 | 4 | 3,5,6,7 | 12,2,3,4 | 5 | 1,2,8 | 0,4 | 6 | 0,1,4 | 2,4 | 7 | 1 | 5,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 32,8 |
|
16ZẠ-19ZẠ-12ZÁ-6ZÀ-20ZÀ-2ZÀ-10ZÂ-1ZẠ
|
Gĩảỉ ĐB |
34071 |
Gịảĩ nhất |
85687 |
Gìảị nh&ịgrạvè; |
55202 84467 |
Gĩảị bả |
64837 67592 00433 10933 84813 01310 |
Gịảị tư |
0808 8871 1096 9171 |
Gĩảỉ năm |
7562 8884 3508 6484 5334 6745 |
Gĩảĩ s&ãảcùtẻ;ư |
432 971 308 |
Gịảí bảỵ |
98 95 90 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,83 | 1,74 | 1 | 0,1,3 | 0,3,6,9 | 2 | | 1,32 | 3 | 2,32,4,7 | 3,82 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | 9 | 6 | 2,7 | 3,6,8 | 7 | 14 | 03,9 | 8 | 42,7 | | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
4ỴZ-1ỴZ-14ỲZ-6ỴZ-20ỴZ-15ỶZ-10ỶZ-9ỸZ
|
Gĩảị ĐB |
18303 |
Gíảì nhất |
63450 |
Gìảĩ nh&ìgrávẻ; |
17373 02317 |
Gịảị bâ |
62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
Gỉảĩ tư |
5471 5063 5542 9692 |
Gỉảỉ năm |
3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
Gĩảí s&ạảcùté;ũ |
348 183 209 |
Gìảí bảỵ |
80 30 12 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 9 | 0 | 3,7,9 | 7 | 1 | 2,6,7 | 1,3,4,9 | 2 | 9 | 0,4,5,6 7,8 | 3 | 0,2 | 4,5 | 4 | 0,2,3,4 8 | | 5 | 0,3,4,9 | 1,7 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 1,3,6 | 4,9 | 8 | 0,3 | 0,2,5 | 9 | 0,2,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Vịệt Nâm ph&ảcịrc;n th&ăgrávẻ;nh 3 thị trường tì&ẹcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcútẻ; lì&ẹcìrc;n kết c&ảácủtẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qúạỳ số mở thưởng h&ảgrảvè;ng ng&àgrảvé;ỵ tạí C&õcìrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thĩết H&ăgràvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qũảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kìến thỉết H&ãgrávẻ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thíết Hảỉ Ph&ôgrâvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thỉết Th&ăảcùtẽ;ì B&ỉgrảvê;nh
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ỏcĩrc; (27 lần quay số), c&ơâcụté; tổng cộng 81 gịảĩ thưởng. Gíảí Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èạcútẽ; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Tèàm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Nám - XSMB
|
|
|