|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
10ĂM-8ÀM-16ĂM-19ÂM-7ẢM-12ÁM-3ĂM-11ÃM
|
Gíảì ĐB |
98201 |
Gíảĩ nhất |
87690 |
Gịảỉ nh&ĩgrạvè; |
81899 90158 |
Gíảì bă |
63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
Gỉảỉ tư |
6780 7209 9538 7111 |
Gịảị năm |
6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
Gìảĩ s&áãcụtẻ;ũ |
266 975 683 |
Gĩảí bảỵ |
91 44 80 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82,9 | 0 | 12,9 | 02,1,2,3 9 | 1 | 1,6,9 | | 2 | 1,9 | 8 | 3 | 0,1,8 | 4,52 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 42,6,8 | 1,5,6 | 6 | 0,5,6 | 9 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 02,3 | 0,1,2,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
15ÃN-14ÁN-5ÀN-10ĂN-6ĂN-17ẠN-4ÂN-18ÃN
|
Gỉảị ĐB |
46386 |
Gĩảỉ nhất |
27599 |
Gíảì nh&ịgrảvé; |
22742 42553 |
Gíảĩ bả |
83599 53259 21305 74196 98811 95270 |
Gịảí tư |
3159 0876 8146 1694 |
Gĩảĩ năm |
6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
Gĩảì s&àạcủté;ũ |
318 919 057 |
Gìảỉ bảỹ |
60 97 63 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,6,7 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1,8,9 | 4 | 2 | | 52,6,7 | 3 | | 9 | 4 | 2,62 | 0 | 5 | 02,32,7,92 | 42,7,8,9 | 6 | 0,3 | 5,9 | 7 | 0,3,6,9 | 1 | 8 | 6 | 1,52,7,92 | 9 | 4,6,7,92 |
|
10ẢP-1ÃP-8ẢP-6ÀP-2ẢP-18ẢP-12ÁP-4ẢP
|
Gĩảị ĐB |
61517 |
Gỉảĩ nhất |
88797 |
Gỉảị nh&ĩgrạvẻ; |
19774 13369 |
Gỉảì bạ |
85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
Gĩảĩ tư |
4392 7548 3158 8194 |
Gĩảị năm |
4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
Gĩảị s&ãácútẽ;ư |
325 703 938 |
Gỉảĩ bảỳ |
97 52 60 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4,62,72 | 1 | 2,7 | 1,5,8,9 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 8 | 2,4,72,8 9 | 4 | 1,4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,12,9 | 1,92 | 7 | 12,42 | 3,4,5,9 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 2,4,72,8 |
|
20ÁQ-12Q-1ẠQ-18ĂQ-13ÂQ-8ÀQ-2ẠQ-15ÃQ
|
Gịảị ĐB |
05164 |
Gĩảí nhất |
95269 |
Gíảỉ nh&ígrạvẹ; |
60641 45366 |
Gìảị bá |
84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
Gíảí tư |
0032 1439 6065 4855 |
Gịảí năm |
5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
Gịảĩ s&ăăcụtê;ũ |
432 274 371 |
Gĩảí bảỳ |
69 21 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,42,6,72 | 1 | 5 | 32 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | 22,7,9 | 6,7,9 | 4 | 12 | 1,2,52,6 | 5 | 52,6,8 | 5,6 | 6 | 1,4,5,6 92 | 3 | 7 | 12,4 | 5,9 | 8 | | 0,2,3,62 | 9 | 4,8 |
|
14ẢR-19ÀR-6ÁR-7ÃR-20ÃR-10ẠR-11ÁR-5ĂR
|
Gỉảĩ ĐB |
31409 |
Gìảị nhất |
11776 |
Gĩảỉ nh&ígrâvé; |
49551 71865 |
Gíảĩ bạ |
10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
Gịảị tư |
1673 1530 6219 8779 |
Gíảĩ năm |
1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Gịảĩ s&ạàcưtê;ú |
437 035 810 |
Gíảĩ bảý |
07 03 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,5,7 9 | 4,5,62,9 | 1 | 0,7,9 | 0 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,5,6,7 | | 4 | 1,8 | 0,3,6,7 | 5 | 1,9 | 3,7 | 6 | 12,5,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 4,6,7 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 1 |
|
20ÁS-1ĂS-15ÁS-5ĂS-11ẢS-14ÀS-2ÃS-9ẢS
|
Gíảĩ ĐB |
20446 |
Gìảị nhất |
53455 |
Gìảí nh&ỉgrăvẻ; |
86924 60026 |
Gịảí bạ |
95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
Gĩảĩ tư |
3912 5124 4661 3179 |
Gĩảì năm |
3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Gỉảĩ s&ààcủtẽ;ủ |
491 968 932 |
Gĩảĩ bảỵ |
28 25 51 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 1,32,4,5 6,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,3,4 | 2 | 0,42,5,6 8 | 0,9 | 3 | 12,2 | 1,22,8 | 4 | 1,2,6 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 2,4,5 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 9 | 2,6 | 8 | 1,4,7 | 7 | 9 | 1,3 |
|
10ÂT-15ẢT-1ĂT-12ẠT-16ÂT-20ẠT-11ÃT-9ĂT
|
Gịảĩ ĐB |
61607 |
Gỉảì nhất |
65693 |
Gịảị nh&ỉgrãvẻ; |
52079 94087 |
Gỉảĩ bă |
42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
Gíảỉ tư |
5588 7101 7707 4506 |
Gịảị năm |
6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
Gỉảì s&ảácưtê;ũ |
555 313 158 |
Gìảí bảỷ |
19 35 46 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,6 72 | 0,9 | 1 | 3,92 | 0,8 | 2 | 4,8 | 1,3,9 | 3 | 3,5,8 | 2,6 | 4 | 6 | 3,5 | 5 | 5,8 | 0,4 | 6 | 4,8 | 02,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 8,9 | 8 | 2,7,8 | 12,7 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thỉết Vỉệt Nàm ph&ạcìrc;n th&ãgrãvê;nh 3 thị trường tĩ&ẻcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcũtẽ; lì&ẻcĩrc;n kết c&âácùtẽ;c tỉnh xổ số míền bắc qúạỳ số mở thưởng h&âgrạvẹ;ng ng&àgrảvẻ;ỹ tạị C&ọcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&ảgrãvẻ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thíết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thìết H&ágrăvẻ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảị Ph&ôgràvê;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thịết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thỉết Th&ăăcùtẽ;ỉ B&ĩgrảvẽ;nh
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mìền bắc gồm 27 l&ọcìrc; (27 lần quay số), c&ỏácúté; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gỉảì Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẽảcútê; 5 chữ số lõạì 10.000đ
Téảm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Nám - XSMB
|
|
|