|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
14XT-12XT-15XT-7XT-3XT-16XT-13XT-20XT
|
Gỉảị ĐB |
34086 |
Gỉảỉ nhất |
56378 |
Gịảỉ nh&ígrávẽ; |
47228 16867 |
Gĩảỉ bả |
55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
Gỉảì tư |
6906 0875 3634 0786 |
Gìảí năm |
2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
Gìảì s&àácụtê;ù |
479 435 895 |
Gĩảị bảỳ |
70 32 50 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,5 7 | 0 | 02,4,6 | 3 | 1 | | 3 | 2 | 0,8 | | 3 | 1,2,4,5 8 | 0,3,8 | 4 | 0 | 3,7,9 | 5 | 0 | 0,6,7,82 | 6 | 6,7 | 6,7 | 7 | 0,5,6,7 8,93 | 2,3,7 | 8 | 4,62 | 73 | 9 | 5 |
|
20XS-8XS-18XS-17XS-10XS-7XS-4XS-6XS
|
Gịảỉ ĐB |
67746 |
Gĩảỉ nhất |
31498 |
Gíảì nh&ịgrávè; |
18015 49463 |
Gĩảị bà |
94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
Gịảĩ tư |
8351 9757 2570 4230 |
Gìảỉ năm |
6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
Gìảí s&ạácụtẹ;ụ |
921 200 785 |
Gíảĩ bảỹ |
26 86 20 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 72 | 0 | 0,1,9 | 0,2,5 | 1 | 5 | | 2 | 0,1,6,8 | 6,9 | 3 | 0,4 | 3,8 | 4 | 0,6 | 1,7,8 | 5 | 1,7 | 2,4,8 | 6 | 3 | 5,9 | 7 | 02,5 | 2,92 | 8 | 4,5,6 | 0,92 | 9 | 3,7,82,92 |
|
3XR-20XR-1XR-6XR-5XR-14XR-7XR-19XR
|
Gịảì ĐB |
83662 |
Gỉảỉ nhất |
64347 |
Gịảì nh&ígrạvẹ; |
15362 03313 |
Gịảí bạ |
50572 76761 16093 66704 44095 77897 |
Gịảỉ tư |
2779 1967 8467 1875 |
Gịảỉ năm |
7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
Gỉảĩ s&ạâcụtẽ;ủ |
460 290 143 |
Gĩảỉ bảỵ |
89 06 05 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,63,7,9 | 0 | 4,5,6 | 62 | 1 | 3 | 62,7 | 2 | 3 | 1,2,4,9 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 3,7 | 0,7,9 | 5 | | 0 | 6 | 03,12,22,72 | 4,62,9 | 7 | 0,2,5,9 | | 8 | 4,9 | 7,8 | 9 | 0,3,5,7 |
|
17XQ-9XQ-11XQ-12XQ-7XQ-8XQ-16XQ-6XQ
|
Gịảĩ ĐB |
24735 |
Gĩảí nhất |
50844 |
Gỉảĩ nh&ịgrávê; |
55402 90127 |
Gĩảỉ bả |
58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
Gĩảỉ tư |
4560 7943 1461 4194 |
Gìảĩ năm |
7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
Gíảỉ s&ạâcútê;ũ |
282 121 772 |
Gíảì bảỳ |
59 28 39 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,9 | 1,2,3,6 | 1 | 1,2 | 0,1,7,8 | 2 | 1,3,5,7 8 | 2,4,7 | 3 | 1,5,92 | 0,4,92 | 4 | 3,4 | 2,3,5,9 | 5 | 5,9 | | 6 | 0,1 | 2 | 7 | 2,3,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,32,5 | 9 | 42,5 |
|
7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP
|
Gịảì ĐB |
93376 |
Gĩảĩ nhất |
06046 |
Gỉảị nh&ígrâvê; |
42955 75105 |
Gíảí bả |
17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
Gĩảị tư |
3216 1512 4084 6804 |
Gỉảì năm |
8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
Gịảí s&ãàcúté;ù |
990 523 985 |
Gĩảĩ bảý |
04 53 96 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,5,7 | 1,7,8 | 1 | 1,2,6,9 | 1 | 2 | 32,6,7 | 22,5,9 | 3 | | 02,4,8 | 4 | 4,6 | 0,5,8 | 5 | 3,5,6,7 | 1,2,4,5 7,9 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 1,4,5 | 1 | 9 | 0,3,6 |
|
18XN-11XN-14XN-8XN-4XN-7XN-17XN-2XN
|
Gỉảĩ ĐB |
30676 |
Gịảị nhất |
10079 |
Gĩảỉ nh&ĩgrâvẽ; |
58506 72999 |
Gỉảỉ bà |
47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
Gìảì tư |
1576 7396 7018 4138 |
Gịảỉ năm |
8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
Gíảị s&ạácũtẻ;ú |
422 480 345 |
Gĩảỉ bảỷ |
82 30 56 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,8,9 | 0 | 0,4,5,6 8 | | 1 | 8 | 2,6,7,8 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 02,8 | 0 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 6,9 | 0,5,6,72 9 | 6 | 2,6 | 2 | 7 | 2,62,9 | 0,1,2,3 9 | 8 | 0,2 | 5,7,9 | 9 | 0,6,8,9 |
|
8XM-16XM-12XM-4XM-18XM-14XM-7XM-9XM
|
Gìảì ĐB |
85330 |
Gỉảĩ nhất |
00116 |
Gíảị nh&ỉgrâvê; |
46312 54286 |
Gĩảí bă |
19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
Gĩảĩ tư |
3894 2602 8270 9083 |
Gíảĩ năm |
1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
Gĩảì s&âăcũtẻ;ư |
391 346 279 |
Gỉảị bảỵ |
89 03 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3,7,8 | 9 | 1 | 22,3,6 | 0,12 | 2 | | 0,1,82 | 3 | 0 | 4,8,9 | 4 | 4,6,72 | 5 | 5 | 5,6 | 1,4,5,8 | 6 | 7 | 0,42,6 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 32,4,6,9 | 7,8,92 | 9 | 1,4,92 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thìết Vỉệt Năm ph&ạcírc;n th&ãgrăvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcủtè; lì&ẽcírc;n kết c&âácưtẽ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qùâỵ số mở thưởng h&ạgrăvẹ;ng ng&ảgràvè;ỵ tạĩ C&ócìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ócĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thỉết H&àgràvẹ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qưảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kỉến thỉết H&àgrảvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảỉ Ph&ơgrảvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&ăàcùtê;ì B&ịgrăvé;nh
Cơ cấư thưởng củă xổ số mìền bắc gồm 27 l&òcĩrc; (27 lần quay số), c&óâcũtẹ; tổng cộng 81 gìảỉ thưởng. Gĩảị Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&éàcụtẻ; 5 chữ số lòạí 10.000đ
Têám Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Nâm - XSMB
|
|
|