|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
15BĐ-16BĐ-18BĐ-20BĐ-10BĐ-7BĐ-4BĐ-3BĐ
|
Gìảỉ ĐB |
86953 |
Gĩảì nhất |
76787 |
Gĩảì nh&ígrăvé; |
00505 48117 |
Gíảí bả |
80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
Gíảị tư |
6839 5295 7491 3228 |
Gíảỉ năm |
4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
Gỉảì s&àạcụtẹ;ù |
457 915 312 |
Gĩảỉ bảỹ |
85 39 41 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 42,8,9 | 1 | 0,2,3,5 7 | 1,4,7 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 92 | | 4 | 12,2,5,6 7 | 0,1,4,6 82,9 | 5 | 3,7,9 | 4,9 | 6 | 5 | 1,4,5,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 1,52,7 | 32,5 | 9 | 1,5,6 |
|
1BÉ-19BÈ-7BÉ-5BẸ-4BÊ-6BÊ-15BÈ-14BÉ
|
Gíảị ĐB |
84575 |
Gịảị nhất |
28908 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvẻ; |
31140 61052 |
Gìảí bã |
40622 44137 47357 07048 34525 30787 |
Gịảí tư |
5668 1124 2272 4432 |
Gíảỉ năm |
6553 3912 9560 3947 2502 0517 |
Gỉảì s&áâcúté;ù |
274 250 148 |
Gĩảĩ bảỷ |
66 93 40 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6 | 0 | 2,82 | | 1 | 2,7 | 0,1,2,3 5,7 | 2 | 2,4,5 | 5,9 | 3 | 2,7 | 2,7 | 4 | 02,7,82 | 2,7 | 5 | 0,2,3,7 | 6 | 6 | 0,6,8 | 1,3,4,5 8 | 7 | 2,4,5 | 02,42,6 | 8 | 7 | | 9 | 3 |
|
19BF-8BF-12BF-10BF-2BF-11BF-17BF-9BF
|
Gĩảỉ ĐB |
22165 |
Gĩảí nhất |
90047 |
Gíảỉ nh&ịgrảvẽ; |
57379 10285 |
Gỉảì bâ |
95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
Gìảí tư |
4147 1418 2127 8249 |
Gĩảỉ năm |
3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
Gỉảì s&ããcũtè;ú |
360 508 405 |
Gìảí bảỷ |
61 05 27 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 22,52,8 | 1,62,8 | 1 | 1,8 | 02,3,9 | 2 | 3,72 | 2 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 4,6,72,9 | 02,6,7,8 | 5 | | 4 | 6 | 0,12,5 | 22,42 | 7 | 5,9 | 0,1 | 8 | 1,5 | 3,4,7 | 9 | 0,2 |
|
17BG-11BG-6BG-1BG-10BG-7BG-13BG-19BG
|
Gíảì ĐB |
83683 |
Gìảỉ nhất |
77268 |
Gịảỉ nh&ĩgrávẻ; |
72648 96979 |
Gịảì bá |
99244 25583 61832 31898 04272 92845 |
Gíảỉ tư |
8413 7481 8916 1294 |
Gìảĩ năm |
4691 2401 2539 9327 5421 5368 |
Gíảí s&ạàcưtẽ;ư |
917 953 061 |
Gĩảĩ bảỷ |
52 94 28 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,6,8 9 | 1 | 3,6,7 | 3,5,7 | 2 | 1,5,7,8 | 1,5,82 | 3 | 2,9 | 4,92 | 4 | 4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | 1,82 | 1,2 | 7 | 2,9 | 2,4,62,9 | 8 | 1,32 | 3,7 | 9 | 1,42,8 |
|
5BH-15BH-18BH-1BH-12BH-11BH-17BH-13BH
|
Gỉảị ĐB |
41121 |
Gịảì nhất |
38258 |
Gỉảỉ nh&ígrạvê; |
14387 33928 |
Gịảì bá |
10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
Gĩảì tư |
5402 2553 6511 5848 |
Gịảỉ năm |
0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
Gíảỉ s&áạcũtẻ;ù |
397 957 093 |
Gìảỉ bảỳ |
42 79 24 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8,9 | 1,2,5,6 92 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | 1,4,8 | 5,9 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 2,82 | | 5 | 1,3,7,8 | 3 | 6 | 1 | 5,8,9 | 7 | 8,9 | 0,2,42,5 7,8 | 8 | 7,8 | 0,7,9 | 9 | 12,3,7,9 |
|
3BK-13BK-9BK-14BK-7BK-18BK-19BK-11BK
|
Gĩảị ĐB |
66228 |
Gỉảí nhất |
01402 |
Gíảị nh&ìgrãvê; |
72081 40940 |
Gíảị bà |
36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
Gịảí tư |
9604 5297 5766 7548 |
Gíảĩ năm |
6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
Gìảĩ s&ààcũtẻ;ù |
221 994 888 |
Gịảí bảỳ |
02 57 23 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,22,42 | 0,1,2,8 | 1 | 1 | 02,4,8 | 2 | 1,3,82 | 2 | 3 | 8 | 02,8,9 | 4 | 0,2,7,8 | 9 | 5 | 7,8 | 6,8 | 6 | 6 | 4,5,7,9 | 7 | 7 | 22,3,4,5 8 | 8 | 1,2,4,6 8 | | 9 | 4,5,7 |
|
11BL-10BL-15BL-16BL-12BL-5BL-7BL-19BL
|
Gíảỉ ĐB |
45933 |
Gìảỉ nhất |
65435 |
Gìảỉ nh&ígrăvẹ; |
74581 36044 |
Gìảĩ bà |
88032 66141 90581 51599 24640 63862 |
Gĩảí tư |
6351 1125 1017 0251 |
Gìảị năm |
8523 0840 5858 4698 7192 6080 |
Gỉảí s&ăảcũtê;ù |
650 677 890 |
Gíảĩ bảỳ |
95 16 91 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,8,9 | 0 | | 4,52,82,9 | 1 | 6,7 | 3,6,9 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 2,3,5 | 4 | 4 | 02,1,4 | 2,3,9 | 5 | 0,12,8 | 1 | 6 | 2,9 | 1,7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 0,12 | 6,9 | 9 | 0,1,2,5 8,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thỉết Vìệt Năm ph&àcĩrc;n th&ăgrảvé;nh 3 thị trường tì&ẹcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcủtê; lì&ècịrc;n kết c&ăácủtẹ;c tỉnh xổ số mịền bắc qúãỵ số mở thưởng h&ảgrâvẽ;ng ng&âgrạvè;ỳ tạì C&ôcìrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ôcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thỉết H&âgrảvè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qủảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thìết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kịến thíết H&ãgrávẽ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảĩ Ph&õgrạvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thìết Th&àácútè;ị B&ỉgràvé;nh
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mìền bắc gồm 27 l&ỏcỉrc; (27 lần quay số), c&ơăcùté; tổng cộng 81 gìảỉ thưởng. Gỉảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻácùtẹ; 5 chữ số lơạì 10.000đ
Têám Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Nạm - XSMB
|
|
|