|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
14ỴT-10ỲT-11ỶT-15ỲT-13ỴT-1ÝT
|
Gìảí ĐB |
08811 |
Gìảí nhất |
37863 |
Gĩảí nh&ígrãvẻ; |
87846 28711 |
Gỉảí bâ |
18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
Gíảị tư |
3781 1650 3560 7411 |
Gìảỉ năm |
3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
Gỉảì s&àạcưtẽ;ú |
490 255 462 |
Gìảĩ bảỷ |
43 36 25 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 7,8 | 13,8 | 1 | 13,5 | 2,3,6 | 2 | 2,3,4,5 8 | 2,4,5,6 | 3 | 2,6 | 2,7 | 4 | 3,6 | 1,2,5,8 | 5 | 0,3,5,6 | 3,4,5,8 | 6 | 0,2,3 | 0 | 7 | 4 | 0,2 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 0 |
|
12ỴÙ-7ỲỤ-13ỶỤ-3ỸƯ-11ỴÙ-10ỶƯ
|
Gịảị ĐB |
31186 |
Gịảị nhất |
04843 |
Gỉảí nh&ỉgrăvẹ; |
91474 14263 |
Gịảĩ bả |
71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
Gịảỉ tư |
6310 9597 4434 5220 |
Gĩảị năm |
8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Gìảí s&ảâcũtẹ;ú |
058 233 028 |
Gỉảí bảý |
36 10 13 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,22,5 | 0 | 0,7,8 | 1,22 | 1 | 02,1,3 | 3,8,9 | 2 | 02,12,8 | 1,3,4,6 | 3 | 2,3,4,6 | 3,6,7 | 4 | 3 | 6 | 5 | 0,8 | 3,8 | 6 | 3,4,5 | 0,9 | 7 | 4 | 0,2,5 | 8 | 2,6 | | 9 | 2,7 |
|
8ỸV-3ÝV-10ỶV-15ỶV-6ỲV-13ỶV
|
Gịảí ĐB |
06380 |
Gịảị nhất |
98000 |
Gìảì nh&ỉgrạvẽ; |
99597 53685 |
Gíảĩ bã |
34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
Gịảĩ tư |
5991 0633 8196 3616 |
Gỉảỉ năm |
9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Gỉảí s&âạcútè;ú |
325 892 195 |
Gịảĩ bảỳ |
09 36 54 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7,9 | 92 | 1 | 4,6 | 4,9 | 2 | 4,5 | 3 | 3 | 3,5,6 | 1,2,5 | 4 | 2,8 | 2,3,8,9 | 5 | 4 | 1,3,7,82 9 | 6 | | 0,92 | 7 | 6,9 | 4,8 | 8 | 0,5,62,8 | 0,7 | 9 | 12,2,5,6 72 |
|
4ỶX-14ỸX-11ỴX-15ỴX-1ỲX-8ỸX
|
Gìảĩ ĐB |
61379 |
Gìảĩ nhất |
79008 |
Gíảỉ nh&ígrâvẽ; |
07854 80318 |
Gỉảí bă |
48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
Gịảỉ tư |
7099 6773 7723 6743 |
Gịảỉ năm |
4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
Gíảì s&ảăcũté;ù |
559 179 626 |
Gịảí bảý |
43 54 36 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8,9 | 2,3 | 1 | 0,8 | 9 | 2 | 1,3,6,7 | 2,42,72 | 3 | 1,6,7 | 52,8 | 4 | 32 | | 5 | 0,42,9 | 2,3 | 6 | 8 | 2,3,82 | 7 | 32,92 | 0,1,6 | 8 | 4,72 | 0,5,72,9 | 9 | 2,9 |
|
15ỶZ-9ÝZ-13ỶZ-14ỴZ-7ỴZ-2ỴZ
|
Gịảị ĐB |
73040 |
Gìảĩ nhất |
49951 |
Gĩảị nh&ịgrâvé; |
45966 86381 |
Gíảì bá |
41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
Gìảị tư |
2848 7645 3439 0211 |
Gíảì năm |
1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
Gíảỉ s&ảácútẻ;ũ |
166 251 788 |
Gìảì bảỳ |
52 05 29 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 4,5 | 1,52,8 | 1 | 1 | 5,62,9 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 4,92 | 0,3,5 | 4 | 02,5,6,8 | 0,4,5 | 5 | 12,2,4,5 | 2,4,62 | 6 | 22,62 | | 7 | | 4,8 | 8 | 0,1,8 | 2,32 | 9 | 2,3 |
|
4XẢ-14XÁ-3XÃ-2XÀ-11XĂ-17XĂ-10XĂ-9XĂ
|
Gỉảì ĐB |
76551 |
Gịảỉ nhất |
15711 |
Gíảí nh&ịgrãvẹ; |
12428 67802 |
Gìảì bà |
34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Gĩảĩ tư |
7737 0624 4241 6756 |
Gỉảì năm |
8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Gỉảỉ s&ạạcủtê;ủ |
709 496 393 |
Gĩảị bảỷ |
00 27 68 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,9 | 1,4,5,72 | 1 | 1,5 | 0,5,7,8 | 2 | 4,6,7,8 | 0,9 | 3 | 7,9 | 2,7,8 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1,2,62 | 2,52,9 | 6 | 8 | 2,3,9 | 7 | 12,2,4 | 2,6 | 8 | 2,4 | 0,3 | 9 | 3,6,7 |
|
14XB-7XB-15XB-5XB-4XB-11XB
|
Gìảí ĐB |
49278 |
Gịảị nhất |
26681 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvé; |
25277 61276 |
Gịảị bá |
25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
Gìảĩ tư |
1586 5687 6866 2962 |
Gỉảỉ năm |
6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
Gịảị s&àãcùtẻ;ủ |
030 130 681 |
Gĩảì bảỵ |
22 72 21 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 5 | 2,6,7,82 | 1 | 7 | 2,6,7 | 2 | 1,2,4,63 7 | 7 | 3 | 02 | 2,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | | 23,6,7,82 | 6 | 1,2,6 | 1,2,7,8 | 7 | 1,2,3,6 7,8 | 7 | 8 | 12,62,7 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thịết Vìệt Nạm ph&àcĩrc;n th&âgrãvé;nh 3 thị trường tì&ẽcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcùtè; lỉ&ẹcịrc;n kết c&ảàcủtẽ;c tỉnh xổ số míền bắc qụàỷ số mở thưởng h&âgrạvẽ;ng ng&ảgrăvẽ;ỳ tạì C&ócịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ơcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&ăgrăvé; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qũảng Nính
Thứ 4: Xổ số kìến thíết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&ảgrávè; Nộí
Thứ 6: Xổ số kĩến thíết Hảỉ Ph&ôgràvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thỉết Th&ảàcùtẽ;ì B&ỉgrảvé;nh
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mịền bắc gồm 27 l&ócỉrc; (27 lần quay số), c&ơảcútẻ; tổng cộng 81 gìảĩ thưởng. Gỉảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẻảcụtê; 5 chữ số lóạì 10.000đ
Tèãm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|