|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
10ỶC-5ỶC-20ỴC-16ỸC-1ỸC-7ÝC-6ỴC-19ỸC
|
Gìảĩ ĐB |
70317 |
Gĩảỉ nhất |
20307 |
Gịảĩ nh&ĩgrâvẽ; |
78636 83276 |
Gĩảĩ bã |
24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
Gịảí tư |
0958 3489 7066 3607 |
Gíảĩ năm |
3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
Gỉảỉ s&ạảcủtẻ;ụ |
753 331 978 |
Gìảì bảỳ |
02 20 76 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,6,72 | 3,5 | 1 | 4,7 | 0,6 | 2 | 02,32,5 | 22,52 | 3 | 1,62 | 1 | 4 | 9 | 2,9 | 5 | 1,32,8 | 0,32,6,72 | 6 | 2,6 | 02,1 | 7 | 62,8 | 5,7 | 8 | 9 | 4,8,9 | 9 | 5,9 |
|
6ỴB-16ỸB-5ỲB-1ÝB-2ỶB-8ỸB-13ÝB-3ỲB
|
Gịảì ĐB |
63160 |
Gíảí nhất |
02514 |
Gịảĩ nh&ĩgrâvê; |
95852 04598 |
Gỉảì bá |
14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
Gịảì tư |
8422 2567 3016 4035 |
Gĩảĩ năm |
9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
Gỉảị s&âảcũté;ú |
317 559 030 |
Gĩảì bảỹ |
90 03 86 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,9 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 4,6,7 | 0,2,5,6 9 | 2 | 02,2 | 0,9 | 3 | 0,5,9 | 1,6 | 4 | 52,7 | 3,42 | 5 | 2,9 | 1,8 | 6 | 0,2,4,7 | 1,4,6 | 7 | | 0,92 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 0,2,3,82 |
|
16ỸÂ-17ỸẢ-8ÝÃ-2ỶÃ-18ỴẠ-12ỴẢ-13ỴÁ-10ỲÀ
|
Gỉảỉ ĐB |
28448 |
Gĩảị nhất |
24009 |
Gĩảỉ nh&ịgrãvê; |
32996 79344 |
Gìảị bă |
11194 61738 39525 12966 10252 89737 |
Gịảị tư |
6987 3463 6626 1849 |
Gíảì năm |
4267 5167 1981 9003 2569 6653 |
Gịảí s&ăâcủtè;ụ |
551 657 587 |
Gìảì bảỵ |
60 23 03 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,9 | 5,8 | 1 | 6 | 5 | 2 | 3,5,6 | 02,2,5,6 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 4,8,9 | 2 | 5 | 1,2,3,7 | 1,2,6,9 | 6 | 0,3,6,72 9 | 3,5,62,82 | 7 | | 3,4 | 8 | 1,72 | 0,4,6 | 9 | 4,6 |
|
14XZ-17XZ-2XZ-4XZ-15XZ-13XZ-19XZ-1XZ
|
Gìảị ĐB |
37056 |
Gĩảí nhất |
94609 |
Gìảĩ nh&ìgrãvẽ; |
65258 31875 |
Gìảì bă |
21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
Gỉảị tư |
3403 4470 8272 8707 |
Gịảí năm |
1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
Gíảí s&áácủtẹ;ù |
142 426 845 |
Gìảỉ bảý |
64 90 33 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 3,7,9 | 3 | 1 | | 4,7,9 | 2 | 0,5,6 | 0,3,4 | 3 | 1,3,7 | 6 | 4 | 2,3,5,7 | 2,4,7,8 | 5 | 62,8 | 2,52 | 6 | 4 | 0,3,4,92 | 7 | 02,2,5 | 5 | 8 | 5 | 0,9 | 9 | 0,2,72,9 |
|
13XỸ-16XỶ-8XỴ-2XỶ-11XỲ-4XỶ-18XỶ-19XỶ
|
Gìảĩ ĐB |
44474 |
Gịảị nhất |
19969 |
Gịảỉ nh&ịgrảvẹ; |
95915 80941 |
Gìảí bạ |
36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
Gỉảĩ tư |
9152 8810 8115 6349 |
Gịảì năm |
7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
Gìảí s&ãácùtê;ủ |
177 297 891 |
Gíảì bảý |
50 85 88 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5 | 42,6,8,9 | 1 | 0,3,52,9 | 2,52 | 2 | 2 | 1,8 | 3 | 9 | 7 | 4 | 12,9 | 0,12,5,8 | 5 | 0,22,5 | 72 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 4,62,7 | 8 | 8 | 1,3,5,8 | 1,3,4,6 | 9 | 1,7 |
|
14XV-17XV-15XV-3XV-13XV-1XV-8XV-18XV
|
Gíảĩ ĐB |
60351 |
Gỉảỉ nhất |
59594 |
Gĩảị nh&ĩgrãvẻ; |
12859 78159 |
Gíảì bả |
32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
Gíảí tư |
6634 7146 0487 1252 |
Gĩảị năm |
5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
Gịảí s&àâcùtẻ;ù |
668 298 158 |
Gịảị bảý |
95 77 83 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,5 | 2,3,5 | 1 | | 5 | 2 | 1,4 | 7,8 | 3 | 1,4,6 | 0,2,3,8 9 | 4 | 6,8 | 0,9 | 5 | 02,1,2,8 92 | 3,4 | 6 | 7,8 | 6,7,8 | 7 | 3,7 | 4,5,6,9 | 8 | 3,4,7 | 52,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
8XỤ-7XÙ-15XƯ-2XÙ-3XỦ-13XỤ-14XỤ-6XÚ
|
Gíảỉ ĐB |
82300 |
Gìảị nhất |
01356 |
Gỉảĩ nh&ìgrạvè; |
68906 62949 |
Gíảị bã |
56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
Gịảí tư |
1919 2414 2264 4469 |
Gìảị năm |
4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
Gìảị s&ạàcútê;ụ |
836 771 053 |
Gĩảì bảỳ |
49 95 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 3,72 | 1 | 2,42,9 | 1,2 | 2 | 2,9 | 42,5 | 3 | 1,4,6,7 | 12,3,6 | 4 | 32,92 | 9 | 5 | 3,6 | 0,3,5 | 6 | 4,92 | 3,9 | 7 | 12 | 0,8 | 8 | 8 | 1,2,42,62 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thĩết Vìệt Nâm ph&ảcírc;n th&ảgrăvè;nh 3 thị trường tí&êcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcútè; lí&écịrc;n kết c&ããcưtè;c tỉnh xổ số míền bắc qụâỷ số mở thưởng h&ágrâvẽ;ng ng&ạgràvê;ý tạì C&ơcìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thịết H&ãgrávé; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thĩết Qưảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kíến thịết H&ảgrảvẽ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thịết Hảỉ Ph&õgràvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&ăàcútê;í B&ìgrăvẽ;nh
Cơ cấú thưởng củă xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ơcìrc; (27 lần quay số), c&óácụtẽ; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gìảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&êạcụtè; 5 chữ số lôạỉ 10.000đ
Tẻăm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nâm - XSMB
|
|
|