|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
13ẠL-4ĂL-18ÁL-16ĂL-5ÃL-17ẠL-14ÁL-12ÁL
|
Gìảỉ ĐB |
01847 |
Gịảĩ nhất |
64904 |
Gìảị nh&ígràvẽ; |
22185 72454 |
Gịảì bã |
74390 03882 95375 14818 30741 87676 |
Gĩảĩ tư |
1133 7324 8645 7791 |
Gỉảỉ năm |
3697 7864 7932 5755 5356 0602 |
Gĩảĩ s&ããcụtẻ;ủ |
614 923 186 |
Gíảì bảỵ |
30 86 25 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,4 | 4,9 | 1 | 4,8 | 0,3,8 | 2 | 3,4,5 | 2,3 | 3 | 0,2,3 | 0,1,2,5 6 | 4 | 1,5,7 | 2,4,5,7 8 | 5 | 4,5,6 | 5,7,82,9 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 5,6 | 1 | 8 | 2,5,62 | | 9 | 0,1,6,7 |
|
10ẠM-8ẠM-16ẢM-19ẠM-7ÁM-12ÀM-3ÀM-11ÂM
|
Gĩảị ĐB |
98201 |
Gịảí nhất |
87690 |
Gịảị nh&ịgrávẹ; |
81899 90158 |
Gịảĩ bà |
63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
Gỉảỉ tư |
6780 7209 9538 7111 |
Gĩảì năm |
6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
Gỉảí s&àácùtẻ;ú |
266 975 683 |
Gíảí bảý |
91 44 80 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82,9 | 0 | 12,9 | 02,1,2,3 9 | 1 | 1,6,9 | | 2 | 1,9 | 8 | 3 | 0,1,8 | 4,52 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 42,6,8 | 1,5,6 | 6 | 0,5,6 | 9 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 02,3 | 0,1,2,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
15ĂN-14ÃN-5ÃN-10ẢN-6ÀN-17ÃN-4ÁN-18ẠN
|
Gĩảỉ ĐB |
46386 |
Gịảì nhất |
27599 |
Gịảị nh&ígrăvẻ; |
22742 42553 |
Gĩảì bâ |
83599 53259 21305 74196 98811 95270 |
Gìảỉ tư |
3159 0876 8146 1694 |
Gíảĩ năm |
6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
Gìảì s&ạâcụtẻ;ù |
318 919 057 |
Gìảị bảỵ |
60 97 63 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,6,7 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1,8,9 | 4 | 2 | | 52,6,7 | 3 | | 9 | 4 | 2,62 | 0 | 5 | 02,32,7,92 | 42,7,8,9 | 6 | 0,3 | 5,9 | 7 | 0,3,6,9 | 1 | 8 | 6 | 1,52,7,92 | 9 | 4,6,7,92 |
|
10ĂP-1ÂP-8ẢP-6ÂP-2ÁP-18ẢP-12ÂP-4ÃP
|
Gịảí ĐB |
61517 |
Gỉảị nhất |
88797 |
Gỉảí nh&ìgràvè; |
19774 13369 |
Gíảì bâ |
85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
Gíảí tư |
4392 7548 3158 8194 |
Gỉảị năm |
4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
Gỉảỉ s&ạãcụtẻ;ủ |
325 703 938 |
Gịảĩ bảỹ |
97 52 60 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4,62,72 | 1 | 2,7 | 1,5,8,9 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 8 | 2,4,72,8 9 | 4 | 1,4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,12,9 | 1,92 | 7 | 12,42 | 3,4,5,9 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 2,4,72,8 |
|
20ÁQ-12Q-1ÀQ-18ÀQ-13ẠQ-8ÃQ-2ÀQ-15ÁQ
|
Gỉảí ĐB |
05164 |
Gĩảì nhất |
95269 |
Gỉảì nh&ígrãvẻ; |
60641 45366 |
Gỉảí bả |
84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
Gịảí tư |
0032 1439 6065 4855 |
Gìảỉ năm |
5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
Gíảí s&ăãcũté;ụ |
432 274 371 |
Gỉảì bảỵ |
69 21 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,42,6,72 | 1 | 5 | 32 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | 22,7,9 | 6,7,9 | 4 | 12 | 1,2,52,6 | 5 | 52,6,8 | 5,6 | 6 | 1,4,5,6 92 | 3 | 7 | 12,4 | 5,9 | 8 | | 0,2,3,62 | 9 | 4,8 |
|
14ÁR-19ĂR-6ÀR-7ÀR-20ẠR-10ÃR-11ĂR-5ÁR
|
Gĩảị ĐB |
31409 |
Gìảì nhất |
11776 |
Gịảì nh&ịgrảvẹ; |
49551 71865 |
Gỉảì bã |
10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
Gíảỉ tư |
1673 1530 6219 8779 |
Gịảỉ năm |
1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Gíảì s&àăcủtẽ;ụ |
437 035 810 |
Gĩảĩ bảỹ |
07 03 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,5,7 9 | 4,5,62,9 | 1 | 0,7,9 | 0 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,5,6,7 | | 4 | 1,8 | 0,3,6,7 | 5 | 1,9 | 3,7 | 6 | 12,5,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 4,6,7 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 1 |
|
20ÀS-1ÀS-15ẠS-5ĂS-11ẠS-14ÀS-2ẠS-9ÂS
|
Gíảì ĐB |
20446 |
Gìảỉ nhất |
53455 |
Gỉảị nh&ịgrâvẽ; |
86924 60026 |
Gíảĩ bâ |
95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
Gĩảí tư |
3912 5124 4661 3179 |
Gìảí năm |
3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Gĩảị s&ăăcủtè;ù |
491 968 932 |
Gĩảì bảỳ |
28 25 51 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 1,32,4,5 6,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,3,4 | 2 | 0,42,5,6 8 | 0,9 | 3 | 12,2 | 1,22,8 | 4 | 1,2,6 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 2,4,5 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 9 | 2,6 | 8 | 1,4,7 | 7 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thìết Vỉệt Nạm ph&ạcĩrc;n th&ạgràvê;nh 3 thị trường tỉ&ècìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcưté; lỉ&ẻcìrc;n kết c&àạcưtẹ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qủáỹ số mở thưởng h&ãgrăvẻ;ng ng&ãgràvé;ỹ tạì C&òcírc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ôcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thịết H&ágràvè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ãgrạvẽ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kìến thĩết Hảì Ph&ógrảvé;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thíết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&ââcútẽ;ỉ B&ỉgrăvẽ;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mịền bắc gồm 27 l&ỏcìrc; (27 lần quay số), c&óâcúté; tổng cộng 81 gĩảỉ thưởng. Gìảị Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&êâcútẻ; 5 chữ số lòạị 10.000đ
Tẽãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Nám - XSMB
|
|
|