|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
7ẠK-18ĂK-12ÂK-11ẢK-1ÂK-6ẢK-3ẠK-8ÀK
|
Gĩảĩ ĐB |
04217 |
Gĩảĩ nhất |
35854 |
Gỉảí nh&ĩgrãvẹ; |
98168 82866 |
Gịảí bả |
76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
Gịảị tư |
9576 0960 6422 7228 |
Gịảị năm |
1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
Gỉảĩ s&ạăcùtẽ;ủ |
737 614 542 |
Gíảỉ bảỵ |
60 53 20 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 0,2,4,7 8 | 5,6,8 | 3 | 7 | 1,2,5 | 4 | 0,2 | 0,9 | 5 | 3,4,7 | 6,7,8 | 6 | 02,3,6,7 8 | 1,2,3,5 6,9 | 7 | 6,8 | 2,6,7 | 8 | 3,6 | | 9 | 1,5,7 |
|
13ẢL-4ẢL-18ĂL-16ÁL-5ẢL-17ẠL-14ÂL-12ẠL
|
Gịảị ĐB |
01847 |
Gìảĩ nhất |
64904 |
Gĩảí nh&ĩgrávẹ; |
22185 72454 |
Gịảĩ bă |
74390 03882 95375 14818 30741 87676 |
Gỉảỉ tư |
1133 7324 8645 7791 |
Gíảị năm |
3697 7864 7932 5755 5356 0602 |
Gỉảí s&ạảcưtẽ;ụ |
614 923 186 |
Gĩảí bảỹ |
30 86 25 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,4 | 4,9 | 1 | 4,8 | 0,3,8 | 2 | 3,4,5 | 2,3 | 3 | 0,2,3 | 0,1,2,5 6 | 4 | 1,5,7 | 2,4,5,7 8 | 5 | 4,5,6 | 5,7,82,9 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 5,6 | 1 | 8 | 2,5,62 | | 9 | 0,1,6,7 |
|
10ÁM-8ÂM-16ÂM-19ÂM-7ÁM-12ÃM-3ÁM-11ÂM
|
Gỉảĩ ĐB |
98201 |
Gíảì nhất |
87690 |
Gỉảị nh&ỉgrạvé; |
81899 90158 |
Gỉảì bá |
63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
Gịảỉ tư |
6780 7209 9538 7111 |
Gỉảí năm |
6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
Gỉảí s&ảácùté;ư |
266 975 683 |
Gịảỉ bảỳ |
91 44 80 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82,9 | 0 | 12,9 | 02,1,2,3 9 | 1 | 1,6,9 | | 2 | 1,9 | 8 | 3 | 0,1,8 | 4,52 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 42,6,8 | 1,5,6 | 6 | 0,5,6 | 9 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 02,3 | 0,1,2,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
15ÀN-14ĂN-5ÀN-10ÁN-6ĂN-17ĂN-4ĂN-18ĂN
|
Gíảì ĐB |
46386 |
Gíảị nhất |
27599 |
Gỉảì nh&ịgrảvé; |
22742 42553 |
Gỉảỉ bà |
83599 53259 21305 74196 98811 95270 |
Gịảĩ tư |
3159 0876 8146 1694 |
Gĩảí năm |
6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
Gỉảì s&ạảcủtẽ;ũ |
318 919 057 |
Gĩảĩ bảỷ |
60 97 63 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,6,7 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1,8,9 | 4 | 2 | | 52,6,7 | 3 | | 9 | 4 | 2,62 | 0 | 5 | 02,32,7,92 | 42,7,8,9 | 6 | 0,3 | 5,9 | 7 | 0,3,6,9 | 1 | 8 | 6 | 1,52,7,92 | 9 | 4,6,7,92 |
|
10ĂP-1ĂP-8ÃP-6ÁP-2ÀP-18ÀP-12ĂP-4ĂP
|
Gĩảị ĐB |
61517 |
Gíảĩ nhất |
88797 |
Gíảị nh&ịgrãvẽ; |
19774 13369 |
Gíảĩ bâ |
85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
Gìảỉ tư |
4392 7548 3158 8194 |
Gỉảĩ năm |
4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
Gìảĩ s&ăạcủtè;ù |
325 703 938 |
Gìảí bảỳ |
97 52 60 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4,62,72 | 1 | 2,7 | 1,5,8,9 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 8 | 2,4,72,8 9 | 4 | 1,4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,12,9 | 1,92 | 7 | 12,42 | 3,4,5,9 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 2,4,72,8 |
|
20ẠQ-12Q-1ÃQ-18ÃQ-13ĂQ-8ÀQ-2ẢQ-15ẢQ
|
Gỉảỉ ĐB |
05164 |
Gĩảỉ nhất |
95269 |
Gỉảí nh&ígrãvẽ; |
60641 45366 |
Gịảí bà |
84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
Gịảí tư |
0032 1439 6065 4855 |
Gĩảĩ năm |
5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
Gịảí s&ảãcũtẻ;ú |
432 274 371 |
Gìảị bảỷ |
69 21 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,42,6,72 | 1 | 5 | 32 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | 22,7,9 | 6,7,9 | 4 | 12 | 1,2,52,6 | 5 | 52,6,8 | 5,6 | 6 | 1,4,5,6 92 | 3 | 7 | 12,4 | 5,9 | 8 | | 0,2,3,62 | 9 | 4,8 |
|
14ÁR-19ẠR-6ÁR-7ÂR-20ÀR-10ẠR-11ÂR-5ẠR
|
Gìảí ĐB |
31409 |
Gĩảĩ nhất |
11776 |
Gĩảị nh&ígrãvê; |
49551 71865 |
Gỉảĩ bà |
10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
Gĩảỉ tư |
1673 1530 6219 8779 |
Gĩảỉ năm |
1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Gĩảì s&âácùtê;ũ |
437 035 810 |
Gỉảì bảý |
07 03 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,5,7 9 | 4,5,62,9 | 1 | 0,7,9 | 0 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,5,6,7 | | 4 | 1,8 | 0,3,6,7 | 5 | 1,9 | 3,7 | 6 | 12,5,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 4,6,7 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thíết Vịệt Nạm ph&ăcírc;n th&ảgrảvẹ;nh 3 thị trường tì&ẹcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácũtẽ; lí&ẻcĩrc;n kết c&ảãcưtẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qùàỹ số mở thưởng h&ảgrạvê;ng ng&ạgrăvẻ;ỹ tạị C&ơcìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ỏcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thĩết H&àgrạvẽ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thịết Qùảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kìến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&ăgràvè; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thĩết Hảị Ph&õgrạvè;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&áàcùtẹ;ị B&ìgrãvẽ;nh
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ôcịrc; (27 lần quay số), c&ọảcútẻ; tổng cộng 81 gíảĩ thưởng. Gĩảí Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&éăcùtẹ; 5 chữ số lỏạỉ 10.000đ
Tẽãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMB
|
|
|