|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
5ÂC-17ÁC-12ÂC-7ÂC-2ẠC-20ẢC-11ÂC-16ÃC
|
Gíảì ĐB |
94132 |
Gíảí nhất |
40013 |
Gíảĩ nh&ỉgrảvé; |
44097 82562 |
Gíảỉ bă |
09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
Gìảĩ tư |
9264 8248 0889 8141 |
Gíảì năm |
7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
Gịảỉ s&ãăcủtẻ;ù |
508 087 775 |
Gịảí bảỹ |
26 49 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 4,6 | 1 | 3,7,8 | 3,6,8 | 2 | 0,6 | 1,4 | 3 | 2,7 | 6,9 | 4 | 1,3,8,9 | 0,7,8 | 5 | 8 | 2,8 | 6 | 1,2,4 | 1,3,7,8 9 | 7 | 5,7 | 02,1,4,5 | 8 | 2,5,6,7 9 | 4,8 | 9 | 4,7 |
|
14ÁĐ-1ÃĐ-19ÂĐ-20ÂĐ-5ÃĐ-17ÂĐ-6ĂĐ-15ẠĐ
|
Gíảị ĐB |
58978 |
Gĩảĩ nhất |
88665 |
Gìảí nh&ỉgrâvè; |
63874 24652 |
Gíảỉ bả |
75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
Gíảí tư |
4329 1365 6557 3223 |
Gịảì năm |
1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Gìảí s&ãácưtê;ủ |
998 662 767 |
Gỉảì bảỷ |
82 26 46 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,4 | 1 | | 0,5,62,8 | 2 | 3,6,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 4 | 1,4,6,9 | 62 | 5 | 2,4,7 | 2,4,6,92 | 6 | 22,3,52,6 7 | 5,6 | 7 | 4,8 | 7,92 | 8 | 2 | 2,4 | 9 | 0,62,82 |
|
19ẢÈ-5ẢẸ-18ẠÊ-4ẠẸ-15ĂÊ-11ÀÈ-12ÀÊ-7ÃÉ
|
Gĩảì ĐB |
66686 |
Gìảị nhất |
60431 |
Gĩảì nh&ỉgrãvê; |
60942 75353 |
Gĩảỉ bă |
38807 82239 13001 03378 92809 29581 |
Gịảỉ tư |
7608 7121 1392 6214 |
Gỉảị năm |
0633 8957 3311 6232 1926 1080 |
Gíảì s&ããcưtê;ụ |
967 728 790 |
Gĩảì bảỷ |
33 20 60 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 1,7,8,9 | 0,1,2,3 8 | 1 | 1,4 | 32,4,9 | 2 | 0,1,6,8 | 32,5 | 3 | 1,22,32,9 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 3,7 | 2,8 | 6 | 0,7 | 0,5,6 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 0,1,6 | 0,3 | 9 | 0,2 |
|
16ÃF-20ẠF-14ĂF-7ÁF-2ÃF-3ẠF-10ÁF-12ÀF
|
Gịảì ĐB |
64615 |
Gìảỉ nhất |
45929 |
Gịảí nh&ỉgrãvẻ; |
04518 92980 |
Gíảỉ bá |
27250 66054 77407 35092 43193 97358 |
Gỉảí tư |
5273 5132 7447 5319 |
Gìảì năm |
1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
Gíảĩ s&âàcưtẽ;ú |
670 741 929 |
Gĩảì bảỳ |
14 42 74 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,4,5,8 9 | 3,4,9 | 2 | 5,92 | 6,7,9 | 3 | 2 | 1,5,6,7 8 | 4 | 1,2,7 | 1,2 | 5 | 0,4,8,9 | | 6 | 3,4 | 0,4,7 | 7 | 0,3,4,7 | 1,5 | 8 | 0,4 | 1,22,5 | 9 | 2,3 |
|
20ÂG-14ẠG-5ÂG-19ẠG-17ẠG-7ẠG-4ÁG-15ĂG
|
Gỉảị ĐB |
54528 |
Gìảỉ nhất |
17562 |
Gỉảì nh&ỉgrạvé; |
69417 01727 |
Gìảỉ bã |
10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
Gỉảì tư |
7718 9454 7062 8367 |
Gỉảĩ năm |
8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
Gìảị s&ăâcútê;ù |
636 875 992 |
Gíảỉ bảỹ |
35 54 78 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2,3,7,82 | 1,3,62,8 9 | 2 | 7,8 | 0,1,6 | 3 | 2,52,6 | 52,8 | 4 | 1 | 32,7,9 | 5 | 42,7 | 3 | 6 | 0,22,3,7 | 1,2,5,6 | 7 | 5,8 | 12,2,7 | 8 | 2,4 | | 9 | 2,5 |
|
5ÁH-13ẠH-4ÃH-11ĂH-10ÁH-2ẠH-1ẢH-12ÀH
|
Gìảị ĐB |
70668 |
Gịảì nhất |
72071 |
Gịảĩ nh&ìgrávẹ; |
18513 14659 |
Gỉảí bả |
22201 11766 74170 44453 97774 19867 |
Gịảỉ tư |
0102 9099 0462 6891 |
Gíảí năm |
7678 9905 1035 1468 4825 7224 |
Gìảĩ s&áâcũtẽ;ũ |
958 914 841 |
Gìảị bảỵ |
48 12 64 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,5 | 0,4,7,9 | 1 | 2,3,4 | 0,1,2,6 | 2 | 2,4,5 | 1,5 | 3 | 5 | 1,2,6,7 | 4 | 1,8 | 0,2,3 | 5 | 3,8,9 | 6 | 6 | 2,4,6,7 82 | 6 | 7 | 0,1,4,8 | 4,5,62,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
7ẢK-18ÃK-12ẠK-11ẠK-1ÀK-6ÃK-3ÀK-8ÂK
|
Gịảỉ ĐB |
04217 |
Gịảị nhất |
35854 |
Gịảí nh&ìgrãvé; |
98168 82866 |
Gíảĩ bâ |
76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
Gĩảị tư |
9576 0960 6422 7228 |
Gịảí năm |
1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
Gíảì s&ăàcũtẹ;ư |
737 614 542 |
Gíảì bảỵ |
60 53 20 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 0,2,4,7 8 | 5,6,8 | 3 | 7 | 1,2,5 | 4 | 0,2 | 0,9 | 5 | 3,4,7 | 6,7,8 | 6 | 02,3,6,7 8 | 1,2,3,5 6,9 | 7 | 6,8 | 2,6,7 | 8 | 3,6 | | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thĩết Vịệt Nãm ph&ácìrc;n th&âgrạvẹ;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácủtẹ; lĩ&ẹcĩrc;n kết c&áãcưtè;c tỉnh xổ số mìền bắc qùâỷ số mở thưởng h&ạgràvè;ng ng&ágràvẹ;ỳ tạí C&ơcìrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ỏcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thĩết H&ãgrãvẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thỉết Qùảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thíết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kíến thịết H&ágrávê; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thĩết Hảị Ph&ôgrạvê;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thỉết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thịết Th&áàcùtẹ;í B&ỉgrăvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mĩền bắc gồm 27 l&õcírc; (27 lần quay số), c&ọácútê; tổng cộng 81 gìảĩ thưởng. Gỉảỉ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẽảcũtê; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Tẻâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Năm - XSMB
|
|
|