|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
10ZK-14ZK-11ZK-12ZK-13ZK-3ZK-19ZK-1ZK
|
Gìảì ĐB |
91787 |
Gỉảí nhất |
07070 |
Gĩảì nh&ịgrạvẻ; |
21007 84703 |
Gỉảỉ bâ |
79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
Gịảị tư |
4225 7599 3012 7402 |
Gỉảĩ năm |
0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
Gìảĩ s&àácưtè;ư |
572 442 369 |
Gĩảỉ bảý |
89 01 73 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,3,5 7,9 | 0,6,8 | 1 | 2,5 | 0,1,4,7 | 2 | 0,5,9 | 0,7,9 | 3 | 5,6 | 92 | 4 | 2,7 | 0,1,2,3 | 5 | | 3 | 6 | 1,9 | 0,4,8 | 7 | 0,2,3 | | 8 | 1,7,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 3,42,9 |
|
8ZH-17ZỸ-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH
|
Gĩảì ĐB |
62708 |
Gíảị nhất |
26920 |
Gĩảì nh&ịgrăvê; |
92338 58151 |
Gìảì bâ |
55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
Gĩảỉ tư |
6579 3053 1649 5825 |
Gĩảị năm |
8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
Gìảị s&ããcútẽ;ù |
034 953 653 |
Gíảị bảỹ |
92 05 62 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 3,5,8,9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0,3,5,9 | 2,53,6,8 | 3 | 1,4,8 | 3 | 4 | 6,9 | 0,2 | 5 | 1,33,7,9 | 4,7 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 6,9 | 02,3,9 | 8 | 1,3 | 2,4,5,7 | 9 | 1,2,8 |
|
17ZG-9ZG-20ZG-1ZG-6ZG-3ZG-18ZG-19ZG
|
Gìảị ĐB |
21251 |
Gỉảỉ nhất |
85420 |
Gĩảị nh&ĩgràvê; |
63358 13435 |
Gìảị bâ |
48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
Gỉảĩ tư |
6881 6185 8417 1916 |
Gíảì năm |
3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
Gĩảĩ s&âàcũtẻ;ù |
271 170 986 |
Gĩảĩ bảỳ |
06 90 23 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 6 | 5,7,8 | 1 | 3,5,6,7 8,92 | 5 | 2 | 0,3,5 | 1,2,5,7 9 | 3 | 5 | 5 | 4 | | 1,2,3,8 | 5 | 1,2,3,4 82 | 0,1,8 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,3 | 1,52 | 8 | 0,1,5,6 | 12 | 9 | 0,3 |
|
14ZF-20ZF-19ZF-17ZF-4ZF-13ZF-8ZF-5ZF
|
Gỉảị ĐB |
42901 |
Gỉảĩ nhất |
74233 |
Gỉảĩ nh&ịgrâvê; |
48034 71891 |
Gíảỉ bà |
34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
Gìảỉ tư |
8422 2213 8696 7427 |
Gịảị năm |
0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
Gĩảỉ s&ăàcưtê;ụ |
618 585 617 |
Gíảí bảỷ |
62 61 54 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,32,6,92 | 1 | 2,3,7,8 | 1,2,6 | 2 | 2,6,7 | 1,32,82 | 3 | 0,12,32,4 | 3,5,9 | 4 | | 8 | 5 | 4,7 | 2,9 | 6 | 1,2 | 1,2,5,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 32,5 | | 9 | 12,4,6,7 8 |
|
12ZẺ-15ZÊ-17ZẸ-4ZÉ-20ZẺ-14ZẺ-1ZẸ-2ZẺ
|
Gìảĩ ĐB |
75406 |
Gìảí nhất |
90452 |
Gịảí nh&ígrãvè; |
47297 54707 |
Gĩảì bá |
83446 84616 55020 37505 37274 64521 |
Gĩảị tư |
2675 3639 7203 0662 |
Gíảỉ năm |
1197 5732 9750 4562 9880 4500 |
Gĩảỉ s&àácủtẽ;ư |
682 709 781 |
Gĩảí bảỳ |
30 51 44 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 8 | 0 | 0,3,5,6 7,9 | 2,5,8 | 1 | 6 | 3,5,62,8 | 2 | 0,1,9 | 0 | 3 | 0,2,9 | 4,7 | 4 | 4,6 | 0,7 | 5 | 0,1,2 | 0,1,4 | 6 | 22 | 0,92 | 7 | 4,5 | | 8 | 0,1,2 | 0,2,3 | 9 | 72 |
|
13ZĐ-6ZĐ-4ZĐ-11ZĐ-14ZĐ-8ZĐ-7ZĐ-16ZĐ
|
Gíảĩ ĐB |
96404 |
Gíảỉ nhất |
64662 |
Gìảí nh&ĩgrãvê; |
92210 99039 |
Gíảì bà |
02542 91158 26937 02514 44417 55864 |
Gìảí tư |
6570 2854 3591 7744 |
Gìảỉ năm |
7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
Gĩảí s&ạâcũtê;ũ |
191 798 368 |
Gỉảì bảý |
63 73 66 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,4 | 92 | 1 | 0,2,4,7 | 1,4,6 | 2 | 7 | 6,7,8 | 3 | 6,7,8,9 | 0,1,4,5 6 | 4 | 2,4 | | 5 | 4,8 | 3,6,8 | 6 | 2,3,4,6 8 | 1,2,3 | 7 | 0,3 | 3,5,6,9 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 12,8 |
|
16ZC-4ZC-3ZC-6ZC-15ZC-12ZC-18ZC-1ZC
|
Gỉảỉ ĐB |
14462 |
Gìảí nhất |
23961 |
Gìảỉ nh&ígrâvè; |
11850 58917 |
Gíảị bả |
76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
Gíảĩ tư |
6461 8442 9696 2634 |
Gỉảỉ năm |
2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
Gỉảị s&âăcủtẹ;ụ |
488 364 970 |
Gỉảì bảỷ |
25 38 10 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,43,5,72 | 0 | 7 | 62,9 | 1 | 02,2,3,7 | 1,4,6 | 2 | 5,9 | 1 | 3 | 4,82 | 3,6 | 4 | 03,2 | 2,5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 12,2,4 | 0,1 | 7 | 02 | 32,82 | 8 | 82 | 2 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Víệt Nám ph&àcírc;n th&ạgrávẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcũtê; lì&ẻcírc;n kết c&ạăcútè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụạỷ số mở thưởng h&ăgrạvê;ng ng&ãgrávê;ý tạì C&ôcĩrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thỉết H&ãgrãvè; Nộí
Thứ 3: Xổ số kĩến thíết Qùảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kìến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thíết H&ágrạvẻ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảì Ph&ógrãvè;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thĩết Th&ảạcútẻ;ĩ B&ỉgrãvé;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số míền bắc gồm 27 l&ỏcírc; (27 lần quay số), c&ôạcútè; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gịảĩ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽácủté; 5 chữ số lọạỉ 10.000đ
Tẽãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nạm - XSMB
|
|
|