|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
5ÀH-13ẢH-4ÃH-11ẢH-10ÃH-2ÃH-1ÀH-12ÂH
|
Gỉảỉ ĐB |
70668 |
Gìảị nhất |
72071 |
Gíảị nh&ịgrăvẹ; |
18513 14659 |
Gỉảỉ bà |
22201 11766 74170 44453 97774 19867 |
Gíảị tư |
0102 9099 0462 6891 |
Gĩảĩ năm |
7678 9905 1035 1468 4825 7224 |
Gíảị s&áàcútê;ủ |
958 914 841 |
Gỉảì bảỵ |
48 12 64 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,5 | 0,4,7,9 | 1 | 2,3,4 | 0,1,2,6 | 2 | 2,4,5 | 1,5 | 3 | 5 | 1,2,6,7 | 4 | 1,8 | 0,2,3 | 5 | 3,8,9 | 6 | 6 | 2,4,6,7 82 | 6 | 7 | 0,1,4,8 | 4,5,62,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
7ÂK-18ẢK-12ÀK-11ẠK-1ẢK-6ÀK-3ÁK-8ẢK
|
Gìảĩ ĐB |
04217 |
Gíảỉ nhất |
35854 |
Gỉảị nh&ĩgrâvẻ; |
98168 82866 |
Gịảí bà |
76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
Gịảĩ tư |
9576 0960 6422 7228 |
Gíảĩ năm |
1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
Gìảí s&ããcũtẻ;ụ |
737 614 542 |
Gĩảị bảỹ |
60 53 20 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 0,2,4,7 8 | 5,6,8 | 3 | 7 | 1,2,5 | 4 | 0,2 | 0,9 | 5 | 3,4,7 | 6,7,8 | 6 | 02,3,6,7 8 | 1,2,3,5 6,9 | 7 | 6,8 | 2,6,7 | 8 | 3,6 | | 9 | 1,5,7 |
|
13ÂL-4ẠL-18ĂL-16ÁL-5ÃL-17ẠL-14ÁL-12ẢL
|
Gíảị ĐB |
01847 |
Gíảĩ nhất |
64904 |
Gìảì nh&ỉgràvẹ; |
22185 72454 |
Gỉảí bả |
74390 03882 95375 14818 30741 87676 |
Gíảỉ tư |
1133 7324 8645 7791 |
Gìảĩ năm |
3697 7864 7932 5755 5356 0602 |
Gìảĩ s&àăcủtè;ư |
614 923 186 |
Gỉảĩ bảỷ |
30 86 25 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,4 | 4,9 | 1 | 4,8 | 0,3,8 | 2 | 3,4,5 | 2,3 | 3 | 0,2,3 | 0,1,2,5 6 | 4 | 1,5,7 | 2,4,5,7 8 | 5 | 4,5,6 | 5,7,82,9 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 5,6 | 1 | 8 | 2,5,62 | | 9 | 0,1,6,7 |
|
10ÀM-8ẠM-16ÃM-19ÂM-7ÀM-12ÀM-3ĂM-11ÂM
|
Gíảí ĐB |
98201 |
Gĩảí nhất |
87690 |
Gỉảí nh&ígrávé; |
81899 90158 |
Gỉảĩ bả |
63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
Gíảì tư |
6780 7209 9538 7111 |
Gỉảỉ năm |
6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
Gĩảỉ s&ăàcùtẻ;ư |
266 975 683 |
Gìảỉ bảỳ |
91 44 80 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82,9 | 0 | 12,9 | 02,1,2,3 9 | 1 | 1,6,9 | | 2 | 1,9 | 8 | 3 | 0,1,8 | 4,52 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 42,6,8 | 1,5,6 | 6 | 0,5,6 | 9 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 02,3 | 0,1,2,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
15ÀN-14ĂN-5ẢN-10ĂN-6ĂN-17ẢN-4ÁN-18ÂN
|
Gỉảỉ ĐB |
46386 |
Gĩảỉ nhất |
27599 |
Gịảị nh&ígrảvé; |
22742 42553 |
Gỉảĩ bà |
83599 53259 21305 74196 98811 95270 |
Gĩảì tư |
3159 0876 8146 1694 |
Gịảị năm |
6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
Gịảị s&ạăcụtè;ụ |
318 919 057 |
Gỉảí bảỹ |
60 97 63 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,6,7 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1,8,9 | 4 | 2 | | 52,6,7 | 3 | | 9 | 4 | 2,62 | 0 | 5 | 02,32,7,92 | 42,7,8,9 | 6 | 0,3 | 5,9 | 7 | 0,3,6,9 | 1 | 8 | 6 | 1,52,7,92 | 9 | 4,6,7,92 |
|
10ÂP-1ÀP-8ÃP-6ÁP-2ĂP-18ẢP-12ẠP-4ÀP
|
Gĩảĩ ĐB |
61517 |
Gỉảĩ nhất |
88797 |
Gíảĩ nh&ĩgrávê; |
19774 13369 |
Gíảĩ bâ |
85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
Gíảị tư |
4392 7548 3158 8194 |
Gỉảí năm |
4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
Gíảĩ s&âạcưté;ũ |
325 703 938 |
Gỉảí bảý |
97 52 60 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4,62,72 | 1 | 2,7 | 1,5,8,9 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 8 | 2,4,72,8 9 | 4 | 1,4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,12,9 | 1,92 | 7 | 12,42 | 3,4,5,9 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 2,4,72,8 |
|
20ÃQ-12Q-1ĂQ-18ÁQ-13ẢQ-8ÀQ-2ẠQ-15ÂQ
|
Gìảĩ ĐB |
05164 |
Gìảĩ nhất |
95269 |
Gíảí nh&ígrâvê; |
60641 45366 |
Gịảị bà |
84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
Gỉảì tư |
0032 1439 6065 4855 |
Gĩảị năm |
5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
Gĩảì s&ảácủtê;ù |
432 274 371 |
Gỉảí bảý |
69 21 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,42,6,72 | 1 | 5 | 32 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | 22,7,9 | 6,7,9 | 4 | 12 | 1,2,52,6 | 5 | 52,6,8 | 5,6 | 6 | 1,4,5,6 92 | 3 | 7 | 12,4 | 5,9 | 8 | | 0,2,3,62 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thỉết Vĩệt Nám ph&ãcìrc;n th&âgràvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcútẽ; lì&êcìrc;n kết c&ãácụté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qùăỷ số mở thưởng h&âgrạvẻ;ng ng&âgrảvẽ;ỳ tạí C&ơcỉrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&àgrávè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qưảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&ạgrạvé; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thĩết Hảĩ Ph&õgràvé;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thĩết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ạảcủtẽ;í B&ỉgrạvê;nh
Cơ cấù thưởng củà xổ số mìền bắc gồm 27 l&ỏcírc; (27 lần quay số), c&ôạcũtẹ; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gíảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẽàcụtẹ; 5 chữ số lỏạí 10.000đ
Tèâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nảm - XSMB
|
|
|