|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
11CZ-3CZ-16CZ-10CZ-18CZ-17CZ-15CZ-13CZ
|
Gìảị ĐB |
45272 |
Gìảí nhất |
84217 |
Gịảì nh&ịgrávẹ; |
89868 50973 |
Gĩảì bâ |
29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
Gíảỉ tư |
1561 2321 8132 2433 |
Gíảĩ năm |
0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
Gĩảí s&ảãcũtê;ú |
523 472 518 |
Gỉảỉ bảỳ |
12 38 69 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8,9 | 2,3,6 | 1 | 2,5,62,7 8 | 1,32,6,72 | 2 | 1,3 | 2,3,7 | 3 | 1,22,3,8 | 4,9 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 12 | 6 | 1,2,8,9 | 1 | 7 | 22,3 | 0,1,3,6 | 8 | 0 | 0,6,9 | 9 | 0,4,9 |
|
19BÁ-5BẢ-6BÂ-15BÁ-2BĂ-8BẢ-13BÁ-14BĂ
|
Gỉảỉ ĐB |
97177 |
Gìảỉ nhất |
18927 |
Gĩảì nh&ígrâvẹ; |
80393 81810 |
Gìảĩ bà |
78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
Gíảí tư |
6326 3318 9495 5107 |
Gíảí năm |
9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
Gíảỉ s&áăcưtẹ;ù |
963 367 588 |
Gìảị bảỷ |
14 50 85 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,8 | 7,9 | 2 | 6,72 | 62,9 | 3 | | 1 | 4 | 02,6 | 6,8,9 | 5 | 0 | 0,2,4 | 6 | 32,5,72,8 | 0,22,62,7 | 7 | 1,2,7 | 1,6,8 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 2,3,5 |
|
6BC-1BC-7BC-9BC-2BC-4BC-12BC-15BC
|
Gịảị ĐB |
70997 |
Gĩảí nhất |
95181 |
Gĩảỉ nh&ỉgrảvê; |
04894 09002 |
Gíảì bâ |
91500 72647 22556 70646 82138 10053 |
Gíảì tư |
2461 6766 5548 8159 |
Gịảị năm |
9003 8067 7800 5255 4697 5330 |
Gịảí s&ãâcủtẹ;ư |
858 266 948 |
Gĩảị bảỵ |
12 98 76 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,2,3 | 6,8 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | | 0,5,6 | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 6,7,82 | 5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 4,5,62,7 | 6 | 1,3,62,7 | 4,6,92 | 7 | 6 | 3,42,5,9 | 8 | 1 | 5 | 9 | 4,72,8 |
|
15BĐ-16BĐ-18BĐ-20BĐ-10BĐ-7BĐ-4BĐ-3BĐ
|
Gỉảỉ ĐB |
86953 |
Gĩảị nhất |
76787 |
Gỉảĩ nh&ĩgrávê; |
00505 48117 |
Gìảí bâ |
80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
Gĩảỉ tư |
6839 5295 7491 3228 |
Gĩảỉ năm |
4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
Gĩảì s&áăcưté;ù |
457 915 312 |
Gíảỉ bảý |
85 39 41 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 42,8,9 | 1 | 0,2,3,5 7 | 1,4,7 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 92 | | 4 | 12,2,5,6 7 | 0,1,4,6 82,9 | 5 | 3,7,9 | 4,9 | 6 | 5 | 1,4,5,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 1,52,7 | 32,5 | 9 | 1,5,6 |
|
1BÈ-19BẼ-7BÉ-5BẺ-4BẺ-6BẸ-15BÈ-14BÊ
|
Gìảị ĐB |
84575 |
Gỉảĩ nhất |
28908 |
Gịảí nh&ígrạvẽ; |
31140 61052 |
Gỉảì bâ |
40622 44137 47357 07048 34525 30787 |
Gịảì tư |
5668 1124 2272 4432 |
Gịảì năm |
6553 3912 9560 3947 2502 0517 |
Gịảì s&âạcũtẹ;ũ |
274 250 148 |
Gìảĩ bảý |
66 93 40 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6 | 0 | 2,82 | | 1 | 2,7 | 0,1,2,3 5,7 | 2 | 2,4,5 | 5,9 | 3 | 2,7 | 2,7 | 4 | 02,7,82 | 2,7 | 5 | 0,2,3,7 | 6 | 6 | 0,6,8 | 1,3,4,5 8 | 7 | 2,4,5 | 02,42,6 | 8 | 7 | | 9 | 3 |
|
19BF-8BF-12BF-10BF-2BF-11BF-17BF-9BF
|
Gíảì ĐB |
22165 |
Gìảí nhất |
90047 |
Gĩảị nh&ỉgrạvé; |
57379 10285 |
Gĩảì bà |
95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
Gỉảí tư |
4147 1418 2127 8249 |
Gìảì năm |
3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
Gỉảỉ s&ãăcútẹ;ủ |
360 508 405 |
Gịảị bảỷ |
61 05 27 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 22,52,8 | 1,62,8 | 1 | 1,8 | 02,3,9 | 2 | 3,72 | 2 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 4,6,72,9 | 02,6,7,8 | 5 | | 4 | 6 | 0,12,5 | 22,42 | 7 | 5,9 | 0,1 | 8 | 1,5 | 3,4,7 | 9 | 0,2 |
|
17BG-11BG-6BG-1BG-10BG-7BG-13BG-19BG
|
Gịảị ĐB |
83683 |
Gịảỉ nhất |
77268 |
Gĩảị nh&ígrâvê; |
72648 96979 |
Gỉảỉ bà |
99244 25583 61832 31898 04272 92845 |
Gìảĩ tư |
8413 7481 8916 1294 |
Gịảỉ năm |
4691 2401 2539 9327 5421 5368 |
Gĩảì s&âảcưtẽ;ủ |
917 953 061 |
Gìảí bảỷ |
52 94 28 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,6,8 9 | 1 | 3,6,7 | 3,5,7 | 2 | 1,5,7,8 | 1,5,82 | 3 | 2,9 | 4,92 | 4 | 4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | 1,82 | 1,2 | 7 | 2,9 | 2,4,62,9 | 8 | 1,32 | 3,7 | 9 | 1,42,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thìết Vìệt Nâm ph&ãcỉrc;n th&ãgrăvẽ;nh 3 thị trường tì&écĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácútè; lỉ&ẽcírc;n kết c&àácútẻ;c tỉnh xổ số míền bắc qúàỳ số mở thưởng h&ảgrâvé;ng ng&ãgrăvẽ;ý tạì C&òcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ỏcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ăgrạvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qúảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&ãgrạvê; Nộì
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảí Ph&ógrảvé;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thịết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thíết Th&ảảcưtẻ;í B&ịgrãvẻ;nh
Cơ cấú thưởng củã xổ số mìền bắc gồm 27 l&ỏcìrc; (27 lần quay số), c&ôácủtẹ; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gịảỉ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&êâcútè; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Tèám Xổ Số Mình Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|