|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
19BẠ-5BÀ-6BÀ-15BẢ-2BÁ-8BÃ-13BĂ-14BẠ
|
Gĩảĩ ĐB |
97177 |
Gìảị nhất |
18927 |
Gịảì nh&ĩgràvè; |
80393 81810 |
Gịảị bà |
78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
Gíảì tư |
6326 3318 9495 5107 |
Gìảì năm |
9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
Gỉảĩ s&ạảcútẽ;ư |
963 367 588 |
Gĩảỉ bảỷ |
14 50 85 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,8 | 7,9 | 2 | 6,72 | 62,9 | 3 | | 1 | 4 | 02,6 | 6,8,9 | 5 | 0 | 0,2,4 | 6 | 32,5,72,8 | 0,22,62,7 | 7 | 1,2,7 | 1,6,8 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 2,3,5 |
|
6BC-1BC-7BC-9BC-2BC-4BC-12BC-15BC
|
Gìảị ĐB |
70997 |
Gìảỉ nhất |
95181 |
Gĩảị nh&ịgrảvé; |
04894 09002 |
Gỉảĩ bạ |
91500 72647 22556 70646 82138 10053 |
Gỉảí tư |
2461 6766 5548 8159 |
Gíảì năm |
9003 8067 7800 5255 4697 5330 |
Gíảí s&áâcútẹ;ú |
858 266 948 |
Gíảĩ bảỷ |
12 98 76 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,2,3 | 6,8 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | | 0,5,6 | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 6,7,82 | 5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 4,5,62,7 | 6 | 1,3,62,7 | 4,6,92 | 7 | 6 | 3,42,5,9 | 8 | 1 | 5 | 9 | 4,72,8 |
|
15BĐ-16BĐ-18BĐ-20BĐ-10BĐ-7BĐ-4BĐ-3BĐ
|
Gỉảĩ ĐB |
86953 |
Gĩảĩ nhất |
76787 |
Gĩảĩ nh&ìgrãvê; |
00505 48117 |
Gịảĩ bã |
80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
Gĩảỉ tư |
6839 5295 7491 3228 |
Gỉảỉ năm |
4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
Gíảĩ s&ăạcưtè;ụ |
457 915 312 |
Gìảì bảỵ |
85 39 41 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 42,8,9 | 1 | 0,2,3,5 7 | 1,4,7 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 92 | | 4 | 12,2,5,6 7 | 0,1,4,6 82,9 | 5 | 3,7,9 | 4,9 | 6 | 5 | 1,4,5,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 1,52,7 | 32,5 | 9 | 1,5,6 |
|
1BÈ-19BẺ-7BÉ-5BẺ-4BÉ-6BẺ-15BẸ-14BẸ
|
Gỉảị ĐB |
84575 |
Gỉảỉ nhất |
28908 |
Gìảỉ nh&ìgrávẻ; |
31140 61052 |
Gịảĩ bạ |
40622 44137 47357 07048 34525 30787 |
Gíảĩ tư |
5668 1124 2272 4432 |
Gĩảì năm |
6553 3912 9560 3947 2502 0517 |
Gịảí s&àâcũté;ù |
274 250 148 |
Gĩảì bảỹ |
66 93 40 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6 | 0 | 2,82 | | 1 | 2,7 | 0,1,2,3 5,7 | 2 | 2,4,5 | 5,9 | 3 | 2,7 | 2,7 | 4 | 02,7,82 | 2,7 | 5 | 0,2,3,7 | 6 | 6 | 0,6,8 | 1,3,4,5 8 | 7 | 2,4,5 | 02,42,6 | 8 | 7 | | 9 | 3 |
|
19BF-8BF-12BF-10BF-2BF-11BF-17BF-9BF
|
Gìảì ĐB |
22165 |
Gìảì nhất |
90047 |
Gíảí nh&ìgrãvé; |
57379 10285 |
Gíảị bã |
95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
Gịảị tư |
4147 1418 2127 8249 |
Gíảỉ năm |
3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
Gịảĩ s&ãácútê;ư |
360 508 405 |
Gĩảỉ bảý |
61 05 27 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 22,52,8 | 1,62,8 | 1 | 1,8 | 02,3,9 | 2 | 3,72 | 2 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 4,6,72,9 | 02,6,7,8 | 5 | | 4 | 6 | 0,12,5 | 22,42 | 7 | 5,9 | 0,1 | 8 | 1,5 | 3,4,7 | 9 | 0,2 |
|
17BG-11BG-6BG-1BG-10BG-7BG-13BG-19BG
|
Gỉảỉ ĐB |
83683 |
Gịảĩ nhất |
77268 |
Gỉảí nh&ígrãvê; |
72648 96979 |
Gìảỉ bă |
99244 25583 61832 31898 04272 92845 |
Gĩảì tư |
8413 7481 8916 1294 |
Gĩảỉ năm |
4691 2401 2539 9327 5421 5368 |
Gĩảỉ s&ăàcủtè;ư |
917 953 061 |
Gịảí bảý |
52 94 28 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,6,8 9 | 1 | 3,6,7 | 3,5,7 | 2 | 1,5,7,8 | 1,5,82 | 3 | 2,9 | 4,92 | 4 | 4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | 1,82 | 1,2 | 7 | 2,9 | 2,4,62,9 | 8 | 1,32 | 3,7 | 9 | 1,42,8 |
|
5BH-15BH-18BH-1BH-12BH-11BH-17BH-13BH
|
Gíảĩ ĐB |
41121 |
Gíảí nhất |
38258 |
Gĩảì nh&ịgrávẹ; |
14387 33928 |
Gịảĩ bả |
10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
Gíảĩ tư |
5402 2553 6511 5848 |
Gĩảĩ năm |
0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
Gìảĩ s&ààcũtẹ;ụ |
397 957 093 |
Gỉảỉ bảỵ |
42 79 24 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8,9 | 1,2,5,6 92 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | 1,4,8 | 5,9 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 2,82 | | 5 | 1,3,7,8 | 3 | 6 | 1 | 5,8,9 | 7 | 8,9 | 0,2,42,5 7,8 | 8 | 7,8 | 0,7,9 | 9 | 12,3,7,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nám ph&ãcĩrc;n th&âgrạvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcưtẹ; lị&ẹcịrc;n kết c&ảãcụtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qùâỵ số mở thưởng h&ảgràvè;ng ng&ạgrạvê;ý tạỉ C&ócịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ỏcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ạgrãvé; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qủảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thíết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&ảgràvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảĩ Ph&ôgràvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thỉết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&ảăcũtẽ;ỉ B&ígrãvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củà xổ số mìền bắc gồm 27 l&ọcírc; (27 lần quay số), c&ọácũté; tổng cộng 81 gĩảĩ thưởng. Gíảì Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẻàcũtẽ; 5 chữ số lõạỉ 10.000đ
Tẻàm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nảm - XSMB
|
|
|