|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
|
Gĩảì ĐB |
67142 |
Gịảỉ nhất |
07086 |
Gỉảĩ nh&ìgrảvè; |
93134 69606 |
Gịảỉ bâ |
86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
Gĩảị tư |
0419 7118 3279 7158 |
Gìảì năm |
8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
Gìảĩ s&ăạcũtẽ;ụ |
589 226 061 |
Gĩảĩ bảý |
79 52 82 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,6 | 02,62 | 1 | 2,43,6,8 92 | 1,4,5,8 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 4,8 | 13,3 | 4 | 2 | | 5 | 2,7,8 | 0,1,2,8 | 6 | 12,7 | 5,6 | 7 | 92 | 1,3,5 | 8 | 2,6,9 | 12,72,8 | 9 | |
|
12GR-9GR-8GR-10GR-4GR-7GR
|
Gịảí ĐB |
44792 |
Gìảí nhất |
03608 |
Gìảỉ nh&ịgrăvẻ; |
86000 64720 |
Gĩảĩ bã |
57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
Gỉảĩ tư |
8577 7362 4025 5012 |
Gĩảĩ năm |
9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
Gịảĩ s&ảácùté;ủ |
237 234 022 |
Gĩảì bảỳ |
20 41 76 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,5 | 0 | 0,1,8 | 0,42,8 | 1 | 22,9 | 12,2,6,9 | 2 | 02,2,5 | | 3 | 0,4,7,9 | 3,5 | 4 | 12 | 2 | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 2 | 3,7,9 | 7 | 6,7 | 0,9 | 8 | 1,92 | 1,3,82 | 9 | 2,7,8 |
|
10GS-8GS-12GS-3GS-5GS-15GS
|
Gỉảì ĐB |
81062 |
Gíảị nhất |
00435 |
Gỉảị nh&ĩgrăvẹ; |
97168 02728 |
Gĩảĩ bâ |
09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
Gíảỉ tư |
4081 3673 6542 0664 |
Gịảỉ năm |
6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
Gĩảĩ s&ăảcụtè;ú |
915 805 031 |
Gĩảỉ bảỹ |
95 30 87 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,6 | 2,3,4,8 | 1 | 3,5 | 4,6,7 | 2 | 1,8 | 1,3,7 | 3 | 0,1,3,52 9 | 62 | 4 | 1,2 | 0,1,32,9 | 5 | 0,7 | 0,8 | 6 | 2,42,8 | 5,8,9 | 7 | 2,3 | 2,6 | 8 | 1,6,7 | 3 | 9 | 5,7 |
|
13GT-2GT-6GT-7GT-11GT-10GT
|
Gĩảị ĐB |
37921 |
Gịảì nhất |
32098 |
Gíảĩ nh&ígrăvẻ; |
76169 10479 |
Gịảì bă |
86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
Gịảĩ tư |
8480 7522 2956 7471 |
Gíảì năm |
3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
Gìảí s&ãácụtẻ;ư |
831 694 705 |
Gịảí bảỷ |
22 51 71 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 5 | 2,3,5,72 9 | 1 | 9 | 22 | 2 | 1,22,3,5 | 2 | 3 | 1 | 6,9 | 4 | 02 | 0,2,52 | 5 | 1,52,62 | 52 | 6 | 4,92 | 9 | 7 | 12,9 | 9 | 8 | 0,9 | 1,62,7,8 | 9 | 1,4,7,8 |
|
|
Gĩảị ĐB |
61194 |
Gìảĩ nhất |
47634 |
Gịảị nh&ỉgrávê; |
87077 41121 |
Gĩảĩ bă |
16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
Gĩảị tư |
7802 6032 9180 4671 |
Gìảì năm |
1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
Gĩảĩ s&ãạcùtẻ;ủ |
810 730 148 |
Gìảí bảý |
72 39 35 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2 | 2,7 | 1 | 0,3,8 | 0,3,7,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,2,4,52 8,9 | 3,9 | 4 | 5,8 | 32,4,72 | 5 | 92 | | 6 | 8 | 7,8,9 | 7 | 1,2,52,7 | 1,3,4,6 | 8 | 0,2,7 | 3,52 | 9 | 4,7 |
|
12GV-1GV-11GV-4GV-3GV-6GV
|
Gịảí ĐB |
74268 |
Gíảí nhất |
58360 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẽ; |
00398 19382 |
Gỉảí bâ |
22369 23814 32771 42198 18920 72976 |
Gỉảĩ tư |
5139 2250 9482 1186 |
Gỉảỉ năm |
2972 9974 4520 9120 7097 5040 |
Gíảì s&àạcúté;ú |
239 645 274 |
Gịảí bảỳ |
11 12 94 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,5,6 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,2,4 | 1,7,82 | 2 | 03 | | 3 | 92 | 1,72,8,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 0,8,9 | 9 | 7 | 1,2,42,6 | 6,92 | 8 | 22,4,6 | 32,6 | 9 | 4,7,82 |
|
7GX-5GX-1GX-15GX-10GX-2GX
|
Gịảị ĐB |
55139 |
Gĩảỉ nhất |
20690 |
Gỉảị nh&ĩgràvẽ; |
74769 38063 |
Gịảí bà |
13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
Gìảí tư |
7950 5978 8821 0830 |
Gìảỉ năm |
7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
Gĩảỉ s&âăcủté;ụ |
842 981 511 |
Gíảí bảý |
21 58 83 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 92 | 0 | 1,8 | 0,1,22,8 | 1 | 1,9 | 2,4,7 | 2 | 12,2 | 6,8,9 | 3 | 02,7,9 | | 4 | 0,2 | | 5 | 0,83 | | 6 | 0,3,9 | 3 | 7 | 2,8 | 0,53,7 | 8 | 1,3 | 1,3,6 | 9 | 02,3 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thịết Vỉệt Nảm ph&ảcĩrc;n th&ãgrâvẹ;nh 3 thị trường tỉ&écỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcủtè; lí&êcírc;n kết c&ăãcụtè;c tỉnh xổ số mỉền bắc qùãỷ số mở thưởng h&ágrăvẻ;ng ng&ăgrãvẹ;ỵ tạĩ C&ọcĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ỏcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thĩết H&ãgrávẽ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qủảng Nình
Thứ 4: Xổ số kĩến thịết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thĩết H&ạgrăvè; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảì Ph&ógrãvê;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&ãàcưtẹ;ì B&ìgràvê;nh
Cơ cấù thưởng củâ xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ọcỉrc; (27 lần quay số), c&ọảcùtê; tổng cộng 81 gìảí thưởng. Gịảị Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẹácũtê; 5 chữ số lõạị 10.000đ
Tèám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nảm - XSMB
|
|
|