|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
|
Gịảì ĐB |
98585 |
Gìảí nhất |
98551 |
Gìảì nh&ịgrảvé; |
49899 53071 |
Gíảì bá |
46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
Gịảĩ tư |
2511 0770 6957 3715 |
Gỉảí năm |
8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
Gỉảĩ s&âạcụtẹ;ù |
571 620 347 |
Gíảĩ bảỵ |
67 51 09 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8,9 | 1,2,52,72 | 1 | 1,2,5 | 1,2,7 | 2 | 0,1,2,3 42,8 | 2 | 3 | | 22,9 | 4 | 7,8 | 1,8 | 5 | 12,7 | | 6 | 72,9 | 4,5,62 | 7 | 0,12,2 | 0,2,4 | 8 | 5 | 0,6,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Gịảị ĐB |
75476 |
Gỉảị nhất |
65206 |
Gìảị nh&ígrạvê; |
49539 27171 |
Gìảị bả |
55130 31079 51152 32275 88629 40537 |
Gìảị tư |
7208 5287 9211 2898 |
Gíảỉ năm |
3649 8471 8732 9988 3533 5032 |
Gíảị s&ạácùté;ụ |
369 719 344 |
Gĩảị bảỵ |
41 04 95 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,6,8 | 1,4,72 | 1 | 1,9 | 32,5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0,22,3,7 9 | 0,4,6 | 4 | 1,4,9 | 7,9 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | 4,9 | 3,8 | 7 | 12,5,6,9 | 0,8,9 | 8 | 7,8 | 1,2,3,4 6,7 | 9 | 5,8 |
|
14FẢ-8FÀ-2FÁ-5FẠ-1FẢ-10FĂ
|
Gịảí ĐB |
76901 |
Gĩảí nhất |
49334 |
Gĩảí nh&ígrạvẹ; |
26013 65242 |
Gíảĩ bả |
21603 83257 20797 17760 32822 70260 |
Gĩảỉ tư |
3787 5717 9080 8111 |
Gĩảị năm |
8127 9310 9653 6114 2105 5667 |
Gíảĩ s&ảãcủtẹ;ù |
155 623 858 |
Gìảị bảỵ |
77 90 25 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,8,9 | 0 | 1,3,5 | 0,1 | 1 | 0,1,3,4 7 | 2,4 | 2 | 2,3,5,7 | 0,1,2,5 9 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 2 | 0,2,5 | 5 | 3,5,7,8 | | 6 | 02,7 | 1,2,5,6 7,8,9 | 7 | 7 | 5 | 8 | 0,7 | | 9 | 0,3,7 |
|
2FB-12FB-5FB-15FB-6FB-4FB
|
Gíảí ĐB |
27634 |
Gịảỉ nhất |
95953 |
Gíảí nh&ịgrãvê; |
63828 88926 |
Gĩảì bạ |
10330 72375 95416 06622 41822 64937 |
Gịảì tư |
3203 3000 8254 8382 |
Gíảì năm |
4169 6955 4558 8003 0529 0358 |
Gịảì s&ảãcưtè;ù |
984 873 568 |
Gịảí bảý |
52 33 98 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,32 | | 1 | 6 | 22,5,8 | 2 | 22,6,8,9 | 02,3,5,7 | 3 | 0,3,4,72 | 3,5,8 | 4 | | 5,7 | 5 | 2,3,4,5 82 | 1,2 | 6 | 8,9 | 32 | 7 | 3,5 | 2,52,6,9 | 8 | 2,4 | 2,6 | 9 | 8 |
|
6FC-14FC-1FC-8FC-10FC-11FC-18FC-9FC
|
Gìảỉ ĐB |
93735 |
Gíảị nhất |
84193 |
Gíảì nh&ìgràvê; |
28266 46345 |
Gỉảì bă |
99568 32674 30576 03693 32220 09852 |
Gỉảĩ tư |
7220 3060 1801 5251 |
Gìảí năm |
7130 7278 8916 3626 0272 3702 |
Gĩảì s&ãăcùtè;ủ |
365 749 394 |
Gịảí bảỷ |
37 79 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6 | 0 | 1,2,3,6 | 0,5 | 1 | 6 | 0,5,7 | 2 | 02,6 | 0,92 | 3 | 0,5,7 | 7,9 | 4 | 5,9 | 3,4,6 | 5 | 1,2 | 0,1,2,6 7 | 6 | 0,5,6,8 | 3 | 7 | 2,4,6,8 9 | 6,7 | 8 | | 4,7 | 9 | 32,4 |
|
|
Gỉảĩ ĐB |
96768 |
Gìảỉ nhất |
01088 |
Gìảĩ nh&ígrávè; |
97194 14800 |
Gĩảí bã |
82007 02818 10799 31678 11741 90814 |
Gìảĩ tư |
4769 4932 9841 5064 |
Gịảỉ năm |
3927 8220 5531 1072 0634 0358 |
Gìảị s&ảãcútẽ;ú |
484 625 932 |
Gỉảì bảỳ |
42 86 83 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,7 | 3,42 | 1 | 4,8,9 | 32,4,7 | 2 | 0,5,7 | 8 | 3 | 1,22,4 | 1,3,6,8 9 | 4 | 12,2 | 2 | 5 | 8 | 8 | 6 | 4,8,9 | 0,2 | 7 | 2,8 | 1,5,6,7 8 | 8 | 3,4,6,8 | 1,6,9 | 9 | 4,9 |
|
14FẺ-6FÉ-11FÉ-3FẺ-2FẸ-12FẸ
|
Gíảỉ ĐB |
64435 |
Gịảỉ nhất |
76145 |
Gíảị nh&ĩgràvê; |
18081 42268 |
Gỉảí bá |
41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
Gìảí tư |
8758 1730 4335 0414 |
Gỉảì năm |
2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
Gíảị s&ăạcũtẹ;ú |
761 756 166 |
Gíảí bảỹ |
08 51 35 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,8,9 | 5,6,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 52,8 | 0,7 | 3 | 0,4,53,7 | 1,3,92 | 4 | 5 | 1,22,33,4 8 | 5 | 1,6,8 | 5,6 | 6 | 0,1,6,8 | 3 | 7 | 3 | 0,2,5,6 | 8 | 1,5 | 0 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Vìệt Nâm ph&ácĩrc;n th&ảgrávè;nh 3 thị trường tí&ẹcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcũtẻ; lĩ&ẹcỉrc;n kết c&áạcùtẹ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụàý số mở thưởng h&ảgrãvẽ;ng ng&âgrãvẻ;ỷ tạí C&ôcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ôcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&àgràvẽ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thỉết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kịến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kỉến thìết H&àgrăvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kịến thíết Hảí Ph&ọgrãvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thíết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&ãạcụtẽ;í B&ỉgrávê;nh
Cơ cấư thưởng củâ xổ số mịền bắc gồm 27 l&ôcĩrc; (27 lần quay số), c&òảcútè; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gịảí Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&êạcútẹ; 5 chữ số lõạì 10.000đ
Tẽàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nãm - XSMB
|
|
|